Hướng dẫn thủ tục cấp sổ đỏ lần đầu tại TPHCM

Việc cấp sổ đỏ là quy trình quan trọng trong việc xác nhận quyền sở hữu nhà đất tại Thành phố Hồ Chí Minh, đặc biệt đối với các chủ sở hữu mới hoặc những người chưa có kinh nghiệm về thủ tục này. Bài viết này ACC HCM sẽ hướng dẫn chi tiết các thủ tục cần thiết để nhận được sổ đỏ lần đầu tại TPHCM, từ việc chuẩn bị hồ sơ đến các bước thực hiện và các lưu ý quan trọng trong quá trình này. Bằng cách hiểu rõ các quy trình và yêu cầu pháp lý liên quan, người dân và các tổ chức sẽ có thể hoàn thành thủ tục một cách hiệu quả và đảm bảo được quyền lợi pháp lý của mình.

huong-dan-thu-tuc-cap-so-do-lan-dau
Hướng dẫn thủ tục cấp sổ đỏ lần đầu tại TPHCM

1. Hồ sơ cần chuẩn bị để làm  thủ tục cấp sổ đỏ lần đầu tại TPHCM

Để thực hiện thủ tục cấp sổ đỏ cho người đã đăng ký lần đầu trên môi trường điện tử, người dân cần chuẩn bị 1 Đơn đăng ký cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất theo Mẫu số 04/ĐK

1.1 Hồ sơ đất đai

Để chuẩn bị hồ sơ đất đai, quý khách cần cung cấp các tài liệu sau:

Đầu tiên là bản chính của Đơn Đăng ký và Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và các tài sản khác gắn liền với đất (Mẫu số 04/ĐK).

Tiếp theo là bản chính hoặc bản sao có chứng thực, hoặc bản sao có đối chiếu của các giấy tờ chứng nhận quyền sở hữu nhà ở, quyền sở hữu công trình xây dựng không phải là nhà ở, quyền sở hữu cây lâu năm và các giấy tờ tương tự.

Cuối cùng, quý khách cần cung cấp bản chính của sơ đồ tài sản gắn liền với đất, trừ khi giấy tờ chứng nhận quyền sở hữu tài sản đã đi kèm với sơ đồ tài sản phù hợp với hiện trạng.

Đây là các tài liệu cần thiết để hoàn thành hồ sơ đất đai và đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật liên quan.

1.2 Hồ sơ thuế

Để chuẩn bị hồ sơ thuế, người dân cần thu thập các tài liệu sau:

Đầu tiên là bản chính tờ khai lệ phí trước bạ.

Tiếp theo là bản chính tờ khai thuế thu nhập từ chuyển nhượng bất động sản (nếu áp dụng).

Sau đó là bản chính văn bản của người sử dụng đất đề nghị được miễn, giảm các khoản nghĩa vụ tài chính về đất đai.

Cuối cùng là bản sao các giấy tờ chứng minh thuộc đối tượng được miễn, giảm (nếu có).

Sau khi thu thập đủ các giấy tờ cần thiết, người dân có thể nộp hồ sơ tại Bộ phận tiếp nhận và chờ kết quả từ Văn phòng đăng ký đất đai thành phố. Đây là các bước cơ bản để đảm bảo thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ thuế liên quan đến bất động sản theo quy định của pháp luật hiện hành.

2. Quy trình thực hiện thủ tục trực tuyến

Để bắt đầu thủ tục, truy cập vào trang web Cổng dịch vụ công Quốc gia. Nếu bạn đã có tài khoản, hãy đăng nhập vào hệ thống. Nếu chưa có, bạn cần đăng ký tài khoản để tiếp tục.

Tiếp theo, trên trang chủ của Cổng dịch vụ công, sử dụng thanh tìm kiếm để nhập từ khóa “cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất”. Chọn mục “Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu”.

Sau đó, chọn Tỉnh/Thành phố nơi bạn đang thực hiện thủ tục. Nhấn vào nút “Nộp trực tuyến” để tiếp tục quy trình.

Điền đầy đủ thông tin yêu cầu vào biểu mẫu trực tuyến và xác nhận. Số điện thoại mà bạn nhập vào sẽ được sử dụng để nhận thông báo về tình trạng hồ sơ qua tin nhắn SMS.

Cuối cùng, tải lên file Đơn đăng ký cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất theo Mẫu số 04/ĐK và các tài liệu kèm theo khác (nếu có). Sau khi hoàn thành, nhấn “nộp hồ sơ” để hoàn tất thủ tục.

Qua quy trình này, bạn sẽ tiết kiệm thời gian và công sức khi thực hiện thủ tục cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất một cách tiện lợi và hiệu quả.

3. Quy trình giải quyết hồ sơ trên hệ thống trực tuyến

Căn cứ điều kiện cụ thể về hạ tầng kỹ thuật công nghệ thông tin đất đai và cơ sở dữ liệu đất đai đang quản lý, cơ quan tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính về đất đai quy định tại Điều 60 của Nghị định 43/2014/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung tại khoản 7 Điều 1 của Nghị định 10/2023/NĐ-CP) có trách nhiệm tổ chức việc tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính trên môi trường điện tử theo quy định của Chính phủ.

Bước 1: Nộp hồ sơ

– Người sử dụng đất nộp hồ sơ tại Văn phòng đăng ký đất đai hoặc Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai hoặc cơ quan tiếp nhận hồ sơ theo quy định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh hoặc địa điểm theo nhu cầu đối với những địa phương mà Ủy ban nhân dân cấp tỉnh đã ban hành quy chế tiếp nhận, luân chuyển hồ sơ, giải quyết và trả kết quả giải quyết thủ tục theo nhu cầu về địa điểm hoặc trên môi trường điện tử.

– Hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư nộp hồ sơ tại Ủy ban nhân dân cấp xã nếu có nhu cầu.

Bước 2: Tiếp nhận hồ sơ

– Cơ quan tiếp nhận, giải quyết hồ sơ có trách nhiệm thực hiện các trình tự, thủ tục hành chính về đất đai theo quy định của pháp luật về đất đai; trường hợp cần phải kiểm tra, xác minh làm rõ hoặc do nguyên nhân khác mà không trả kết quả giải quyết hồ sơ theo đúng quy định về thời gian giải quyết thủ tục hành chính về đất đai thì cơ quan tiếp nhận hồ sơ, giải quyết thủ tục gửi thông báo bằng văn bản hoặc qua Cổng dịch vụ công hoặc qua tin nhắn SMS cho người yêu cầu, trong đó nêu rõ lý do.

– Người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất có trách nhiệm hoàn thành nghĩa vụ tài chính theo quy định của pháp luật bằng hình thức trực tiếp hoặc trực tuyến thông qua chức năng thanh toán của Cổng dịch vụ công.

– Thời hạn thực hiện không quá 30 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ theo quy định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. Thời gian này không tính thời gian các ngày nghỉ, ngày lễ theo quy định của pháp luật; không tính thời gian tiếp nhận hồ sơ tại xã, thời gian thực hiện nghĩa vụ tài chính của người sử dụng đất; không tính thời gian xem xét xử lý đối với trường hợp sử dụng đất có vi phạm pháp luật, thời gian trưng cầu giám định.

– Đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn, vùng có điều kiện kinh tế – xã hội đặc biệt khó khăn thì thời gian thực hiện được tăng thêm 10 ngày.

Bước 3: Giải quyết hồ sơ

– Kết quả giải quyết thủ tục cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất cho người đã đăng ký đất lần đầu được trả cho người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất trong thời hạn không quá 03 ngày làm việc kể từ ngày có kết quả giải quyết.

– Đối với những địa phương mà Ủy ban nhân dân cấp tỉnh đã ban hành quy chế tiếp nhận, luân chuyển hồ sơ, giải quyết và trả kết quả giải quyết thủ tục theo nhu cầu về thời gian thì thời gian giải quyết thủ tục được thực hiện theo thỏa thuận giữa người có nhu cầu và Văn phòng đăng ký đất đai, Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai nhưng không quá thời gian thực hiện thủ tục do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quy định.

4. Quy trình thực hiện thủ tục cấp sổ đỏ lần đầu trực tiếp

Bước 1. Nộp hồ sơ

Căn cứ Khoản 2 và khoản 3 Điều 60 Nghị định 43/2014/NĐ-CP được sửa đổi bởi quy định nơi nộp hồ sơ như sau:

Cách 1: Hộ gia đình, cá nhân nộp hồ sơ tại UBND cấp xã nơi có đất nếu có nhu cầu.

Cách 2: Không nộp tại UBND cấp xã

– Hộ gia đình, cá nhân nộp hồ sơ tại Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai cấp huyện hoặc nộp tại Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp huyện đối với nơi chưa thành lập Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai.

– Đối với địa phương đã tổ chức bộ phận một cửa để tiếp nhận và trả kết quả thủ tục hành chính thì nộp tại bộ phận một cửa cấp huyện.

Bước 2: Tiếp nhận hồ sơ

Trường hợp 1: Nếu hồ sơ thiếu

– Nếu hồ sơ chưa đầy đủ, chưa hợp lệ thì phải thông báo và hướng dẫn người nộp hồ sơ bổ sung (trong thời hạn 03 ngày làm việc).

Trường hợp 2: Nếu hồ sơ đủ

– Nếu hồ sơ đủ thì người tiếp nhận hồ sơ có trách nhiệm ghi đầy đủ thông tin vào Sổ tiếp nhận.

– Viết và đưa Phiếu tiếp nhận hồ sơ cho người nộp (trong đó ghi ngày hẹn trả kết quả).

Bước 3: Đo đạc, xác minh bản trích đo địa chính

– Trường hợp chưa có bản đồ địa chính, Ủy ban nhân dân cấp xã phải thông báo cho Văn phòng đăng ký đất đai thực hiện trích đo địa chính thửa đất hoặc kiểm tra bản trích đo địa chính thửa đất do người sử dụng đất nộp (nếu có).

Nếu nộp hồ sơ tại Văn phòng đăng ký đất đai thì gửi hồ sơ đến Ủy ban nhân dân cấp xã để lấy ý kiến xác nhận và công khai kết quả.

– Văn phòng đăng ký đất đai kiểm tra hồ sơ đăng ký; xác minh thực địa trong trường hợp cần thiết; xác nhận đủ điều kiện hay không đủ điều kiện được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất vào đơn đăng ký;

Bước 4: Người có nhu cầu thực hiện nghĩa vụ tài chính

Trong bước này người dân chỉ cần lưu ý vấn đề sau:

– Khi nhận được thông báo của chi cục thuế thì hộ gia đình, cá nhân có nghĩa vụ đóng các khoản tiền theo thông báo như: Lệ phí cấp Giấy chứng nhận, tiền sử dụng đất (nếu có), lệ phí trước bạ, phí thẩm định hồ sơ (nếu có).

– Khi nộp tiền xong thì giữ hóa đơn, chứng từ để xác nhận việc đã thực hiện nghĩa vụ tài chính và xuất trình khi nhận Giấy chứng nhận.

Lưu ý: Chỉ được nhận Giấy chứng nhận khi đã nộp xong các khoản tiền, trừ trường hợp ghi nợ tiền sử dụng đất.

Bước 5. Trả kết quả

Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai sẽ trao Giấy chứng nhận cho người được cấp hoặc gửi Giấy chứng nhận cho UBND cấp xã để trao cho hộ gia đình, cá nhân nộp hồ sơ tại cấp xã.

Quy trình thực hiện thủ tục cấp sổ đỏ lần đầu trực tiếp
Quy trình thực hiện thủ tục cấp sổ đỏ lần đầu trực tiếp

5. Điều kiện và yêu cầu để được cấp sổ đỏ lần đầu

Để được cấp sổ đỏ lần đầu, có một số điều kiện và yêu cầu cụ thể mà người làm thủ tục cần tuân thủ. Đây là những yêu cầu căn bản để đảm bảo tính hợp lệ và pháp lý của sổ đỏ:

Đầu tiên, chủ sở hữu phải có đầy đủ các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật hiện hành. Đây có thể bao gồm giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy tờ chứng nhận quyền sở hữu nhà ở, giấy phép xây dựng và các tài liệu liên quan.

Thứ hai, đối tượng nộp hồ sơ phải tuân thủ các quy định về diện tích đất sử dụng, mục đích sử dụng đất và các quy định khác của pháp luật về quản lý, sử dụng đất đai.

Thứ ba, các hồ sơ, tài liệu phải được chuẩn bị đầy đủ, chính xác và theo quy định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Ngoài ra, người nộp hồ sơ cần đảm bảo các thông tin trên hồ sơ là chính xác và không gây nhầm lẫn.

Cuối cùng, người nộp hồ sơ cần thanh toán đầy đủ các khoản phí liên quan đến việc cấp sổ đỏ lần đầu theo quy định của cơ quan nhà nước.

Tuân thủ các điều kiện và yêu cầu này sẽ giúp đảm bảo rằng quá trình cấp sổ đỏ là hợp pháp và có giá trị pháp lý cao trong các giao dịch liên quan đến bất động sản.

6. Lợi ích của việc có được sổ đỏ đối với chủ sở hữu

Việc có được sổ đỏ mang lại nhiều lợi ích quan trọng đối với chủ sở hữu bất động sản. Đây không chỉ là một văn bằng chứng minh quyền sở hữu mà còn có ý nghĩa sâu rộng về pháp lý và kinh tế:

Đầu tiên, sổ đỏ là bằng chứng pháp lý quan trọng nhất cho việc xác định và bảo vệ quyền sở hữu đối với tài sản bất động sản. Nó giúp chủ sở hữu có thể chắc chắn về quyền lợi, tránh được tranh chấp pháp lý và đảm bảo an ninh pháp lý cho tài sản của mình.

Thứ hai, sổ đỏ còn là căn cứ để thực hiện các giao dịch bất động sản như bán, mua, cho thuê, thế chấp hay chuyển nhượng. Việc có sổ đỏ giúp tăng tính linh hoạt và tiện lợi trong quản lý và sử dụng tài sản, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc vay vốn ngân hàng.

Ngoài ra, sổ đỏ còn là cơ sở để chủ sở hữu thực hiện các thủ tục pháp lý khác như thừa kế, chia tách, gộp lại diện tích đất một cách dễ dàng và hợp pháp.

Cuối cùng, việc sở hữu sổ đỏ còn là yếu tố quan trọng trong việc gia tăng giá trị tài sản. Các bất động sản có sổ đỏ thường được đánh giá cao hơn và dễ dàng tiếp cận các thị trường giao dịch bất động sản.

Tóm lại, sổ đỏ không chỉ đơn thuần là giấy tờ xác nhận quyền sở hữu mà còn mang lại nhiều lợi ích to lớn về pháp lý và kinh tế cho chủ sở hữu bất động sản.

7. Các quy định pháp lý liên quan đến sổ đỏ và quyền sử dụng đất

Các quy định pháp lý liên quan đến sổ đỏ và quyền sử dụng đất là cơ sở pháp lý quan trọng để đảm bảo tính chính xác và bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu bất động sản. Dưới đây là một số quy định chính:

Đầu tiên, sổ đỏ là văn bằng pháp lý xác nhận quyền sở hữu, quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở. Theo đó, chủ sở hữu có quyền sử dụng, thừa kế, chuyển nhượng và thế chấp bất động sản theo quy định của pháp luật.

Thứ hai, việc cấp sổ đỏ phải tuân thủ các quy trình và thủ tục theo Luật Đất đai và các quy định của pháp luật về quản lý nhà nước về đất đai. Các hồ sơ và thông tin liên quan đến sổ đỏ phải được xây dựng và quản lý một cách chính xác, đảm bảo tính minh bạch và công khai.

Thứ ba, sổ đỏ cũng phải tuân thủ các quy định về diện tích đất, mục đích sử dụng đất, quyền lợi và nghĩa vụ của chủ sở hữu bất động sản. Các giao dịch liên quan đến bất động sản phải được thực hiện theo quy định của pháp luật để tránh tranh chấp và xung đột pháp lý sau này.

Cuối cùng, sổ đỏ cũng là cơ sở để thực hiện các thủ tục pháp lý khác như thừa kế, chuyển nhượng quyền sử dụng đất, sửa đổi, bổ sung và hủy bỏ sổ đỏ theo quy định của pháp luật.

Tóm lại, các quy định pháp lý liên quan đến sổ đỏ và quyền sử dụng đất là nền tảng quan trọng để bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu và đảm bảo tính công bằng, minh bạch trong quản lý và sử dụng tài sản bất động sản.

8. Một số câu hỏi thường gặp khi thực hiện thủ tục cấp sổ đỏ lần đầu

8.1 Tại sao lại có sự khác biệt giữa sổ đỏ và giấy chứng nhận quyền sử dụng đất?

Sự khác biệt giữa sổ đỏ và giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (GCNQSDĐ) là rất quan trọng trong lĩnh vực quản lý và giao dịch bất động sản tại Việt Nam. Dưới đây là một đoạn văn giải thích về sự khác biệt này:

Sổ đỏ và giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (GCNQSDĐ) là hai loại văn bằng pháp lý thường được sử dụng để chứng minh quyền sở hữu và quyền sử dụng đất tại Việt Nam. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác biệt cụ thể:

Sổ đỏ là loại giấy tờ quản lý quyền sở hữu nhà ở, quyền sử dụng đất và các tài sản gắn liền với đất (như cây lâu năm, công trình xây dựng) của một hộ gia đình hoặc cá nhân. Sổ đỏ được cấp bởi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền và có giá trị pháp lý cao, thường được sử dụng để chứng minh quyền sở hữu và thực hiện các giao dịch tài sản.

Trong khi đó, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (GCNQSDĐ) là tài liệu xác nhận quyền sử dụng đất của các tổ chức, cá nhân trên đất thuộc địa phận hành chính của đơn vị có thẩm quyền cấp. GCNQSDĐ chỉ xác nhận quyền sử dụng đất và không thể thay thế cho sổ đỏ trong các giao dịch như bán đất, cho thuê, thế chấp hay thừa kế.

Tóm lại, sự khác biệt giữa sổ đỏ và giấy chứng nhận quyền sử dụng đất nằm ở mức độ pháp lý và quyền hạn của từng loại văn bằng. Sổ đỏ chứng minh quyền sở hữu và quyền sử dụng đất một cách toàn diện hơn, trong khi GCNQSDĐ chỉ xác nhận quyền sử dụng đất và không có giá trị thực hiện các giao dịch tài sản quan trọng như sổ đỏ.

8.2 Sổ đỏ có thể được thừa kế không và thủ tục thừa kế sổ đỏ như thế nào?

Sổ đỏ có thể được thừa kế và quy trình thừa kế sổ đỏ diễn ra theo các quy định pháp luật hiện hành tại Việt Nam. Dưới đây là một đoạn văn giải thích về quy trình thừa kế sổ đỏ:

Theo pháp luật Việt Nam, sổ đỏ là tài sản có giá trị pháp lý và có thể được thừa kế như bất kỳ tài sản nào khác. Quy trình thừa kế sổ đỏ bắt buộc phải tuân thủ các điều kiện sau:

Đầu tiên, người thừa kế phải là người được quyền thừa kế theo quy định của pháp luật dân sự. Điều này có nghĩa là người thừa kế phải là người thừa kế theo di chúc hoặc theo quy định của pháp luật về thừa kế bắt buộc.

Thứ hai, người thừa kế cần thu thập các giấy tờ chứng minh quan hệ thừa kế, như giấy chứng sinh của người thừa kế, giấy chứng nhận hôn thú (nếu có), và các giấy tờ khác theo quy định của pháp luật.

Tiếp theo, người thừa kế phải nộp đơn xin thừa kế cùng với các giấy tờ chứng minh quan hệ thừa kế và sổ đỏ tại cơ quan có thẩm quyền, thường là Văn phòng Nhà đất hoặc phòng quản lý đất đai thuộc UBND cấp huyện, thành phố trực thuộc trung ương.

Sau khi xác nhận các giấy tờ hợp lệ, cơ quan có thẩm quyền sẽ xử lý hồ sơ và cấp giấy chứng nhận thừa kế. Giấy chứng nhận thừa kế là cơ sở pháp lý để chuyển quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng đất từ người đã mất sang người thừa kế.

Tóm lại, việc thừa kế sổ đỏ là quy trình cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật, nhằm đảm bảo tính hợp lệ và pháp lý của quyền sở hữu và quyền sử dụng đất trong các trường hợp thừa kế bất động sản.

8.3 Lợi ích và giá trị pháp lý của việc sở hữu sổ đỏ.

Việc sở hữu sổ đỏ mang lại nhiều lợi ích và giá trị pháp lý quan trọng đối với chủ sở hữu bất động sản. Dưới đây là một đoạn văn giải thích về những lợi ích và giá trị này:

Sổ đỏ là văn bằng pháp lý quan trọng nhất để xác nhận và bảo vệ quyền sở hữu đối với bất động sản. Đầu tiên, nó cung cấp cho chủ sở hữu sự chắc chắn và an tâm về tính hợp pháp của quyền sở hữu và quyền sử dụng đất. Với sổ đỏ, chủ sở hữu có thể khẳng định và chứng minh rõ ràng quyền lợi của mình trong các giao dịch bất động sản như mua bán, cho thuê, thế chấp, và thừa kế.

Thứ hai, sổ đỏ là căn cứ pháp lý cho các hoạt động tài chính như vay vốn ngân hàng để phát triển, đầu tư vào bất động sản. Việc có sổ đỏ giúp tăng cường tính minh bạch và đáng tin cậy trong các giao dịch thương mại liên quan đến bất động sản.

Ngoài ra, sổ đỏ còn giúp chủ sở hữu có thể dễ dàng thực hiện các thủ tục hành chính như chia tách, gộp lại diện tích đất, hoặc thay đổi mục đích sử dụng đất một cách hợp pháp và thuận tiện.

Cuối cùng, việc sở hữu sổ đỏ còn mang lại giá trị kinh tế cao cho bất động sản. Những tài sản có sổ đỏ thường được đánh giá cao hơn và thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư, mang lại cơ hội tăng giá trị cho chủ sở hữu trong dài hạn.

Sổ đỏ không chỉ đơn giản là một giấy tờ xác nhận quyền sở hữu, mà còn là công cụ quan trọng giúp bảo vệ và phát triển tài sản bất động sản, đồng thời mang lại lợi ích và giá trị pháp lý to lớn cho chủ sở hữu.

Để tổng kết, việc thủ tục cấp sổ đỏ lần đầu tại TPHCM đòi hỏi sự cẩn trọng và hiểu biết rõ ràng về quy trình hành chính. Qua bài viết này,  ACC HCM hy vọng rằng các thông tin và hướng dẫn đã cung cấp sẽ giúp quý độc giả tự tin hơn trong quá trình chuẩn bị và thực hiện các thủ tục pháp lý, từ đó góp phần nâng cao sự minh bạch và tính bảo đảm pháp lý cho các giao dịch bất động sản tại thành phố này.

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *