Thủ tục đăng ký doanh nghiệp tại TPHCM

Bạn đang muốn khởi nghiệp và cần tìm hiểu thủ tục đăng ký doanh nghiệp tại TPHCM? Bài viết của ACC HCM sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết, từ việc chuẩn bị hồ sơ đến quy trình nộp đơn và nhận giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Với kinh nghiệm dày dặn và hiểu biết sâu sắc về pháp luật, ACC HCM mang đến cho bạn những thông tin chính xác, cập nhật và dễ hiểu. Đừng bỏ lỡ cơ hội khám phá những bí quyết giúp quá trình đăng ký kinh doanh trở nên đơn giản và hiệu quả hơn. Hãy cùng ACC HCM bắt đầu hành trình khởi nghiệp của bạn một cách thuận lợi nhất. Đọc ngay bài viết để được hỗ trợ tối đa!

Thủ tục đăng ký doanh nghiệp tại TPHCM

1. Dịch vụ tư vấn thủ tục đăng ký doanh nghiệp tại ACC HCM

ACC HCM cung cấp dịch vụ tư vấn thủ tục đăng ký doanh nghiệp uy tín. Chúng tôi sẽ hỗ trợ tư vấn lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp với ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, và cơ cấu tổ chức của công ty. Đồng thời, chúng tôi sẽ hỗ trợ soạn thảo hồ sơ, tiến hành nộp hồ sơ, theo dõi quá trình xử lý hồ sơ và thông báo kết quả hồ sơ  đăng ký doanh nghiệp đến khách hàng. 

Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và kiến thức sâu rộng về lĩnh vực pháp lý, ACC HCM cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp và hiệu quả. Chúng tôi sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc về quy trình, chi phí và các yêu cầu pháp lý liên quan đến thủ tục đăng ký doanh nghiệp.

2. Đăng ký doanh nghiệp là gì?

Theo quy định trong Luật Doanh nghiệp được ban hành năm 2020 có quy định rõ: “Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là văn bản bằng bản giấy hoặc bản điện tử ghi lại những thông tin về đăng ký doanh nghiệp mà Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp cho doanh nghiệp”. Văn bản này được gọi là giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Ngoài ra, khoản 1, Điều 3, Nghị định 01/2021/NĐ-CP quy định “Đăng ký doanh nghiệp là việc người thành lập doanh nghiệp đăng ký, cung cấp những thông tin của doanh nghiệp dự kiến được thành lập”.

Chủ thể kinh doanh là tổ chức, cá nhân, hộ gia đình hay tổ hợp tác muốn thành lập doanh nghiệp, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, hộ kinh doanh cá thể có đầy đủ điều kiện theo pháp luật thì được nhà nước cấp giấy chứng nhận. Như vậy, đăng ký kinh doanh là quyền được pháp luật thừa nhận.

>> Tham khảo: Thủ tục đăng ký giấy phép đăng ký kinh doanh tại TP HCM

3. Đăng ký doanh nghiệp và đăng ký kinh doanh phải là một hay không?

Trong các văn bản luật trước đây như Luật doanh nghiệp 1990. 1999, 2005 đều sử dụng cụm từ “Đăng ký kinh doanh” thay vì sử dụng “Đăng ký doanh nghiệp” như hiện nay. Quá trình chuyển đổi từ sử dụng thuật ngữ đăng ký kinh doanh thành đăng ký doanh nghiệp đánh dấu sự tiến bộ vượt bậc và phù hợp với thực tiễn trong tư duy lập pháp của nước nhà.

Xét về bản chất, hai thuật ngữ này được hiểu giống nhau là thủ tục đăng ký khai sinh ra doanh nghiệp. Tuy nhiên, nếu đăng ký kinh doanh đề cập đến mục đích hoạt động quản lý của nhà nước còn đăng ký doanh nghiệp hướng đến hậu quả trực tiếp là doanh nghiệp.

Dù xét về phương diện nào thì đăng ký kinh doanh là một bước không thể thiếu trong quy trình đăng ký doanh nghiệp.

>> Tham khảo: Thủ tục hồ sơ xin đăng ký kinh doanh tại TPHCM

4. Thủ tục đăng ký doanh nghiệp tại TPHCM

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Doanh nghiệp cần chuẩn bị 01 bộ hồ sơ, bao gồm những giấy tờ pháp lý sau:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp:

Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp phải được lập theo mẫu quy định tại Phụ lục I Nghị định 01/2021/NĐ-CP. Cần lưu ý điền đầy đủ, chính xác các thông tin theo yêu cầu của mẫu giấy đề nghị, bao gồm: Tên doanh nghiệp; Loại hình doanh nghiệp; Địa chỉ trụ sở chính; Ngành nghề kinh doanh; Vốn điều lệ; Thành viên sáng lập, người đại diện theo pháp luật…

Giấy đề nghị phải được ký tên, đóng dấu của các thành viên sáng lập, người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp.

  • Điều lệ công ty:

Đây là văn bản quy định về tổ chức và hoạt động của doanh nghiệp, bao gồm các quyền và nghĩa vụ của các thành viên, cổ đông và ban điều hành. Điều lệ công ty phải được xây dựng chi tiết và rõ ràng để tránh các tranh chấp nội bộ và đảm bảo sự vận hành hiệu quả của doanh nghiệp.

  • Danh sách thành viên hoặc cổ đông công ty (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn từ hai thành viên trở lên hoặc công ty cổ phần):

Danh sách thành viên hoặc cổ đông công ty cũng là một phần không thể thiếu trong hồ sơ nếu đối tượng đăng ký là công ty trách nhiệm hữu hạn từ hai thành viên trở lên hoặc công ty cổ phần. Tài liệu này liệt kê đầy đủ thông tin của tất cả các thành viên hoặc cổ đông, bao gồm tên, địa chỉ, số lượng cổ phần (nếu có), và các thông tin liên quan khác. Việc có danh sách này giúp xác định rõ ràng ai là người có quyền lợi và trách nhiệm trong công ty.

  • Bản sao các giấy tờ chứng thực cá nhân hoặc giấy tờ xác nhận tư cách pháp lý:

Doanh nghiệp cần nộp bản sao các giấy tờ chứng thực cá nhân của các thành viên sáng lập, người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp, bao gồm:

  • Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân
  • Hộ khẩu
  • Giấy khai sinh (đối với người chưa thành niên)

Đối với trường hợp là tổ chức, doanh nghiệp cần nộp bản sao giấy tờ chứng nhận tư cách pháp lý của tổ chức, doanh nghiệp đó, bao gồm:

  • Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
  • Giấy phép hoạt động (nếu có)
  • Các bản sao giấy tờ phải được công chứng hoặc chứng thực theo quy định của pháp luật.

Giấy ủy quyền (nếu có): Trường hợp ủy quyền cho người khác thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp cần nộp Giấy ủy quyền theo mẫu quy định tại Phụ lục II Nghị định 01/2021/NĐ-CP. Giấy ủy quyền phải được lập theo văn bản và được người ủy quyền và người được ủy quyền ký tên, đóng dấu.

Bước 2: Nộp hồ sơ

Chủ doanh nghiệp hoặc người được ủy quyền thực hiện đăng ký doanh nghiệp với Cơ quan đăng ký kinh doanh nộp hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp được liệt kê trên tại Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.

  • Cách 1: Nộp hồ sơ trực tiếp hoặc qua dịch vụ bưu chính đến Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
  • Cách 2: Đăng ký qua mạng tại Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp bằng chữ ký số công cộng hoặc sử dụng tài khoản đăng ký kinh doanh.

Bước 3: Tiếp nhận hồ sơ và giải quyết

  • Đối với trường hợp đăng ký trực tiếp hoặc qua dịch vụ bưu chính:

Sau khi tiếp nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, Phòng Đăng ký kinh doanh trao Giấy biên nhận về việc nhận hồ sơ cho người nộp hồ sơ. Phòng Đăng ký kinh doanh cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ.

Trường hợp hồ sơ chưa hợp lệ hoặc tên doanh nghiệp yêu cầu đăng ký không đúng theo quy định, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ thông báo bằng văn bản nội dung cần sửa đổi, bổ sung cho người thành lập doanh nghiệp hoặc doanh nghiệp trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ.

  • Đối với trường hợp đăng ký qua mạng điện tử sử dụng chữ ký số công cộng hoặc đăng ký qua mạng điện tử sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh:

Sau khi hoàn thành việc gửi hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, người nộp hồ sơ sẽ nhận được Giấy biên nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng thông tin điện tử.

Trường hợp hồ sơ đủ điều kiện cấp đăng ký doanh nghiệp, Phòng Đăng ký kinh doanh thực hiện cấp đăng ký doanh nghiệp và thông báo cho doanh nghiệp về việc cấp đăng ký doanh nghiệp. Trường hợp hồ sơ chưa đủ điều kiện cấp đăng ký doanh nghiệp, Phòng Đăng ký kinh doanh gửi thông báo qua mạng thông tin điện tử cho doanh nghiệp để yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ.

Bước 4: Nhận kết quả

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/Thông báo về việc sửa đổi, bổ sung hồ sơ đăng ký doanh nghiệp.

Bước 5: Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp

Việc đề nghị công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp được thực hiện tại thời điểm doanh nghiệp nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp. Nội dung công bố bao gồm các nội dung Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và thông tin về ngành, nghề kinh doanh.

Thủ tục đăng ký doanh nghiệp tại TPHCM

5. Thủ tục sau khi đăng ký doanh nghiệp

Sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (GPKD), doanh nghiệp cần thực hiện một số thủ tục quan trọng để hoàn tất quá trình thành lập và bắt đầu hoạt động kinh doanh hợp pháp. Dưới đây là các thủ tục cần lưu ý:

  • Nộp hồ sơ khai thuế ban đầu và nộp lệ phí môn bài:

Theo quy định, doanh nghiệp phải nộp hồ sơ khai thuế ban đầu cho cơ quan thuế quản lý tại địa phương nơi đặt trụ sở chính trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận GPKD. Hồ sơ khai thuế ban đầu là bước khởi đầu cho việc kê khai và nộp thuế hàng tháng, hàng quý của doanh nghiệp, do đó cần được chuẩn bị kỹ lưỡng và chính xác. Cùng với việc nộp hồ sơ khai thuế, doanh nghiệp cũng phải nộp lệ phí môn bài. Lệ phí môn bài là một loại thuế bắt buộc, mức phí này được áp dụng theo quy định của pháp luật về thuế môn bài và thường dựa trên vốn điều lệ hoặc doanh thu của doanh nghiệp.

  • Mở tài khoản công ty và thông báo số tài khoản ngân hàng:

Việc mở tài khoản thanh toán tại ngân hàng là cần thiết để doanh nghiệp thực hiện các giao dịch tài chính và thanh toán. Quá trình mở tài khoản thường yêu cầu các giấy tờ như GPKD, chứng minh nhân dân của người đại diện pháp luật và các giấy tờ liên quan khác. Sau khi mở tài khoản, doanh nghiệp phải thông báo số tài khoản ngân hàng cho cơ quan thuế và các cơ quan, tổ chức liên quan trong vòng 10 ngày. Việc thông báo này nhằm đảm bảo rằng cơ quan thuế và các tổ chức liên quan có thông tin đầy đủ để giám sát và hỗ trợ doanh nghiệp trong các giao dịch tài chính.

  • Khắc con dấu cho công ty

Con dấu là một phần không thể thiếu trong hoạt động của doanh nghiệp, được sử dụng để xác nhận các tài liệu, hợp đồng và các giao dịch quan trọng. Doanh nghiệp có thể thực hiện việc khắc dấu tại các cơ sở chuyên nghiệp, nơi cung cấp dịch vụ khắc dấu theo yêu cầu của doanh nghiệp. Trong quá trình này, doanh nghiệp có quyền tự quyết định về loại dấu, hình thức và số lượng dấu mà họ mong muốn sử dụng. Tuy nhiên, việc khắc dấu phải tuân thủ theo các quy định của pháp luật về hình thức và nội dung của dấu. Các cơ quan có thẩm quyền sẽ hỗ trợ và giám sát quá trình này để đảm bảo tính hợp pháp và chính xác của dấu trong hoạt động kinh doanh.

Thủ tục sau khi đăng ký doanh nghiệp

6. Điều kiện thành lập doanh nghiệp

Để thành lập doanh nghiệp theo Nghị định 01/2021/NĐ-CP và Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện sau:

  • Điều kiện về thành viên sáng lập, người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp:

Thành viên sáng lập phải có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, điều này có nghĩa là họ phải đủ tuổi và có khả năng tự quyết định các hành vi pháp lý của mình. Họ không được thuộc diện bị cấm thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật, điều này đảm bảo rằng các thành viên sáng lập không có tiền án, tiền sự hoặc các hạn chế pháp lý khác ảnh hưởng đến khả năng điều hành doanh nghiệp.

Ngoài ra, thành viên sáng lập phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình đối với các khoản nợ của doanh nghiệp, trừ khi thành lập công ty cổ phần. Điều này tạo ra một cam kết tài chính mạnh mẽ, đảm bảo rằng họ sẽ quản lý và điều hành doanh nghiệp một cách có trách nhiệm. Họ cũng cần cam kết thực hiện nghĩa vụ góp vốn theo đúng quy định của pháp luật, đảm bảo rằng vốn điều lệ được góp đủ và đúng thời hạn.

Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp cũng phải có năng lực hành vi dân sự đầy đủ và không thuộc diện bị cấm làm người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp theo quy định của pháp luật. Người đại diện này phải có trình độ chuyên môn phù hợp với ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp, đảm bảo rằng họ có đủ kiến thức và kỹ năng để quản lý hoạt động kinh doanh hiệu quả. Họ cũng phải cam kết thực hiện trách nhiệm của người đại diện theo pháp luật theo quy định của pháp luật, đảm bảo rằng doanh nghiệp hoạt động đúng quy định và tuân thủ các quy định pháp lý.

  • Điều kiện về vốn:

Vốn điều lệ tối thiểu của doanh nghiệp phụ thuộc vào loại hình doanh nghiệp và ngành nghề kinh doanh. Điều này có nghĩa là các doanh nghiệp thuộc các ngành nghề khác nhau hoặc có quy mô khác nhau sẽ có yêu cầu vốn điều lệ khác nhau. Vốn điều lệ phải được góp bằng tiền mặt, tài sản hoặc quyền sử dụng đất đai, và phải được xác định cụ thể và thể hiện trong Điều lệ công ty. Doanh nghiệp phải thực hiện thủ tục góp vốn theo quy định của pháp luật, đảm bảo rằng nguồn vốn của doanh nghiệp được ghi nhận và sử dụng hợp pháp. Các nguồn vốn có thể bao gồm vốn góp của thành viên sáng lập, vốn đầu tư của nhà đầu tư, và các nguồn vốn huy động khác theo quy định của pháp luật.

  • Điều kiện về trụ sở chính:

Doanh nghiệp phải có trụ sở chính tại địa điểm phù hợp với ngành nghề kinh doanh. Trụ sở chính phải đáp ứng các yêu cầu về diện tích, cơ sở vật chất, và trang thiết bị theo quy định của pháp luật, đảm bảo rằng doanh nghiệp có đủ điều kiện để hoạt động một cách hiệu quả. Doanh nghiệp cũng phải có giấy tờ chứng minh quyền sử dụng trụ sở chính theo quy định của pháp luật, đảm bảo rằng địa điểm kinh doanh của họ được sử dụng hợp pháp.

  • Điều kiện về ngành nghề kinh doanh:

Doanh nghiệp chỉ được thành lập để kinh doanh các ngành nghề không bị cấm theo quy định của pháp luật. Điều này đảm bảo rằng doanh nghiệp hoạt động trong phạm vi pháp luật cho phép. Ngoài ra, đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp phải có giấy phép kinh doanh trước khi thực hiện hoạt động kinh doanh. Điều này đảm bảo rằng doanh nghiệp tuân thủ đầy đủ các yêu cầu pháp lý và có đủ điều kiện để hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh của mình.

7. Các chính sách ưu đãi và hỗ trợ cho doanh nghiệp mới tại TPHCM

TPHCM đang triển khai nhiều chính sách ưu đãi và hỗ trợ nhằm khuyến khích và thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp mới. Những chính sách này không chỉ giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho các doanh nghiệp trong giai đoạn khởi đầu mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững và lâu dài. Trước hết, thành phố cung cấp các chương trình hỗ trợ tài chính đa dạng, bao gồm vay vốn ưu đãi, giảm lãi suất vay và miễn, giảm thuế thu nhập doanh nghiệp trong những năm đầu hoạt động. Các chương trình này được thiết kế nhằm giúp các doanh nghiệp mới tiếp cận nguồn vốn một cách dễ dàng hơn, giảm chi phí tài chính và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Ngoài ra, TPHCM còn áp dụng các chính sách ưu đãi về chi phí thuê đất và thuê văn phòng tại các khu công nghiệp và khu công nghệ cao. Các doanh nghiệp mới có thể tận dụng các ưu đãi này để tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng, từ đó tập trung nguồn lực vào các hoạt động kinh doanh cốt lõi. Việc giảm chi phí thuê đất và văn phòng không chỉ giúp các doanh nghiệp giảm bớt áp lực tài chính mà còn tạo môi trường thuận lợi để họ phát triển và mở rộng hoạt động.

TPHCM cũng đặc biệt chú trọng đến việc hỗ trợ doanh nghiệp trong công tác đào tạo nguồn nhân lực. Thành phố cung cấp các khóa học và chương trình đào tạo nâng cao kỹ năng quản lý và chuyên môn cho doanh nghiệp. Các khóa học này giúp các nhà quản lý và nhân viên của doanh nghiệp nâng cao kiến thức, kỹ năng, từ đó cải thiện hiệu quả làm việc và khả năng quản lý. Điều này không chỉ giúp các doanh nghiệp tăng cường năng lực cạnh tranh mà còn đóng góp vào sự phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho thành phố.

Đặc biệt, các doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ và đổi mới sáng tạo nhận được sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các vườn ươm khởi nghiệp và các quỹ đầu tư mạo hiểm của thành phố. Các vườn ươm khởi nghiệp cung cấp môi trường thuận lợi để các doanh nghiệp trẻ phát triển ý tưởng, thử nghiệm sản phẩm và dịch vụ mới. Đồng thời, các quỹ đầu tư mạo hiểm giúp các doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn đầu tư, từ đó thúc đẩy sự phát triển và mở rộng quy mô kinh doanh.

Bên cạnh đó, chính quyền thành phố còn tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tiếp cận thị trường thông qua các chương trình xúc tiến thương mại và kết nối với các đối tác trong và ngoài nước. Các chương trình này bao gồm các hội chợ, triển lãm, hội thảo và các sự kiện kết nối doanh nghiệp, giúp các doanh nghiệp mới tìm kiếm cơ hội hợp tác, mở rộng mạng lưới kinh doanh và tiếp cận các thị trường tiềm năng. Những nỗ lực này không chỉ giúp doanh nghiệp tăng cường hiện diện trên thị trường mà còn góp phần vào sự phát triển kinh tế toàn diện của thành phố.

Với những chính sách ưu đãi và hỗ trợ toàn diện, TPHCM đang tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi, thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp mới và đóng góp vào sự thịnh vượng chung của thành phố.

8. Câu hỏi thường gặp

Có cần phải đăng ký kinh doanh nếu chỉ kinh doanh nhỏ lẻ tại nhà không?

Có. Dù kinh doanh nhỏ lẻ tại nhà, bạn vẫn cần đăng ký kinh doanh theo quy định pháp luật để hợp pháp hóa hoạt động kinh doanh của mình.

Có bắt buộc phải có con dấu công ty trước khi hoạt động không?

Không. Doanh nghiệp không bắt buộc phải có con dấu trước khi bắt đầu hoạt động, nhưng cần khắc dấu để sử dụng trong các giao dịch và hợp đồng quan trọng.

Có phải tất cả các ngành nghề kinh doanh đều yêu cầu giấy phép kinh doanh không?

Không. Chỉ các ngành nghề kinh doanh có điều kiện mới yêu cầu giấy phép kinh doanh. Các ngành nghề không bị cấm theo quy định pháp luật không yêu cầu giấy phép kinh doanh.

Trong bối cảnh kinh tế phát triển năng động của TPHCM, việc nắm vững và tuân thủ các thủ tục đăng ký doanh nghiệp là yếu tố then chốt giúp các doanh nghiệp mới nhanh chóng ổn định và phát triển. Từ việc chuẩn bị hồ sơ, tuân thủ các quy định pháp lý cho đến việc hoàn thành các thủ tục đăng ký tại Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM, mỗi bước đều đòi hỏi sự cẩn trọng và chính xác. Chúng tôi, tại ACC HCM, cam kết đồng hành cùng quý doanh nghiệp trong suốt quá trình này, mang đến sự hỗ trợ chuyên nghiệp và toàn diện để giúp quý vị thực hiện thủ tục một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với sự hỗ trợ tận tình của chúng tôi, việc khởi đầu một hành trình kinh doanh mới tại TPHCM sẽ trở nên dễ dàng và thuận lợi hơn bao giờ hết.

Hy vọng qua bài viết, ACC HCM đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về thủ tục đăng ký doanh nghiệp tại TPHCM. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC HCM nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *