Thủ tục đăng ký tạm trú tại TPHCM

Nếu bạn đang tìm hiểu về các quy trình cư trú tại , bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hữu ích. Trong bài viết này, ACC HCM sẽ hướng dẫn bạn về thủ tục đăng ký tạm trú tại TPHCM, một bước quan trọng để đảm bảo bạn tuân thủ đúng các quy định pháp luật và duy trì sự ổn định trong cuộc sống. Việc nắm vững thủ tục này không chỉ giúp bạn hoàn tất hồ sơ cư trú một cách dễ dàng mà còn tránh được những rắc rối pháp lý không mong muốn. Đọc tiếp để biết thêm chi tiết về quy trình, các yêu cầu cần thiết và những điều cần lưu ý khi thực hiện thủ tục đăng ký tạm trú tại TPHCM.

Thủ tục đăng ký tạm trú tại TPHCM

1. Căn cứ pháp lý

Để thực hiện thủ tục đăng ký tạm trú tại TPHCM, cần dựa trên các căn cứ pháp lý liên quan. Việc nắm rõ các quy định pháp lý không chỉ đảm bảo quá trình đăng ký được thực hiện đúng thủ tục, mà còn tránh được các rủi ro pháp lý trong tương lai. Dưới đây là danh sách chi tiết các văn bản pháp lý điều chỉnh thủ tục này:

Luật Cư trú số 68/2020/QH14 ngày 13/11/2020

Đây là văn bản pháp luật quan trọng nhất, đặt nền tảng cho các quy định về cư trú tại Việt Nam. Luật này đưa ra những nguyên tắc cơ bản về cư trú, bao gồm cả thủ tục đăng ký tạm trú và thường trú. Các điều khoản của luật quy định rõ quyền, nghĩa vụ của công dân liên quan đến việc cư trú, và cung cấp hướng dẫn về các thủ tục, hồ sơ cần thiết khi thực hiện đăng ký tạm trú.

Nghị định số 62/2021/NĐ-CP ngày 29/6/2021 của Chính phủ

Nghị định này quy định chi tiết một số điều của Luật Cư trú, là văn bản hướng dẫn cụ thể cách áp dụng các điều khoản của luật trong thực tế. Đây là căn cứ pháp lý trực tiếp hướng dẫn quy trình đăng ký tạm trú, giải thích rõ các tình huống cụ thể, quyền và trách nhiệm của người tạm trú, và cả quyền hạn của cơ quan nhà nước trong việc quản lý cư trú. Đối với người dân đang sinh sống và làm việc tại TPHCM, Nghị định số 62/2021/NĐ-CP cung cấp hướng dẫn chi tiết về các giấy tờ cần chuẩn bị, thời gian xử lý, và điều kiện để được đăng ký tạm trú.

Thông tư số 66/2023/TT-BCA ngày 17/11/2023 của Bộ Công an  

Thông tư này sửa đổi, bổ sung một số điều của các thông tư trước đó (55/2021, 56/2021, và 57/2021). Đây là một bước cập nhật quan trọng, phản ánh sự thay đổi trong quy định pháp luật về cư trú. Người dân cần chú ý những điểm mới trong thông tư này để đảm bảo việc đăng ký tạm trú tuân thủ đúng quy định hiện hành. Những sửa đổi, bổ sung này thường liên quan đến việc đơn giản hóa thủ tục, cập nhật biểu mẫu, và điều chỉnh quy trình nhằm tạo thuận lợi hơn cho người dân khi thực hiện các thủ tục liên quan đến cư trú.

Thông tư số 75/2022/TT-BTC ngày 22/12/2022 của Bộ Tài chính

Đây là văn bản quy định mức thu, chế độ thu, nộp, và quản lý lệ phí đăng ký cư trú. Khi thực hiện đăng ký tạm trú, người dân cần nắm rõ mức lệ phí phải nộp cũng như các trường hợp được miễn, giảm lệ phí. Thông tư số 75/2022/TT-BTC cung cấp thông tin chi tiết về các mức phí áp dụng cho từng trường hợp cụ thể, đồng thời hướng dẫn cách thức nộp và quản lý lệ phí, giúp người dân chuẩn bị tài chính một cách chủ động khi thực hiện thủ tục đăng ký tạm trú.

2. Thủ tục đăng ký tạm trú tại TPHCM

2.1. Hồ sơ đăng ký tạm trú tại TPHCM

Khi tiến hành thủ tục đăng ký tạm trú tại TPHCM, việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác là bước quan trọng nhằm đảm bảo quá trình đăng ký diễn ra thuận lợi. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về hồ sơ cần thiết khi thực hiện đăng ký tạm trú cho cá nhân, hộ gia đình, đơn vị công an, quân đội và trường hợp đăng ký theo danh sách.

2.1.1. Hồ sơ đăng ký tạm trú cho cá nhân và hộ gia đình

Để thực hiện đăng ký tạm trú cho cá nhân hoặc hộ gia đình, bạn cần chuẩn bị những giấy tờ sau:

Tờ khai thay đổi thông tin cư trú (Mẫu CT01): Đây là mẫu tờ khai theo quy định của Thông tư số 66/2023/TT-BCA. Đối với người đăng ký tạm trú là người chưa thành niên, cần ghi rõ ý kiến đồng ý của cha, mẹ hoặc người giám hộ. Trong trường hợp đã có ý kiến đồng ý bằng văn bản, có thể đính kèm văn bản đó trong hồ sơ.

Giấy tờ, tài liệu chứng minh chỗ ở hợp pháp: Trường hợp thông tin về chỗ ở đã được lưu trong cơ sở dữ liệu chuyên ngành hoặc đã có bản điện tử trên dịch vụ công thì cơ quan đăng ký cư trú sẽ tự kiểm tra, xác minh. Khi đó, công dân không cần xuất trình thêm giấy tờ. Nếu giấy tờ chứng minh chỗ ở là văn bản cho thuê, cho mượn, cho ở nhờ nhà ở của cá nhân hoặc tổ chức, không bắt buộc phải công chứng hay chứng thực.

2.1.2. Hồ sơ đăng ký tạm trú tại nơi đơn vị đóng quân trong Công an nhân dân, Quân đội nhân dân

Trong trường hợp bạn là cán bộ, chiến sĩ trong lực lượng Công an hoặc Quân đội và muốn đăng ký tạm trú tại nơi đơn vị đóng quân, nhà ở công vụ, hồ sơ cần bao gồm:

Tờ khai thay đổi thông tin cư trú (Mẫu CT01): Tương tự như hồ sơ cho cá nhân và hộ gia đình, cần sử dụng mẫu tờ khai theo Thông tư số 66/2023/TT-BCA.

Giấy giới thiệu: 

  • Đối với Công an nhân dân: Cần có giấy giới thiệu của Thủ trưởng đơn vị quản lý trực tiếp. Nội dung ghi rõ việc đăng ký tạm trú và thông tin về đơn vị có chỗ ở cho cán bộ, chiến sĩ. Giấy giới thiệu phải có chữ ký và con dấu của đơn vị.
  • Đối với Quân đội nhân dân: Cần giấy giới thiệu đăng ký tạm trú từ đơn vị cấp trung đoàn hoặc tương đương trở lên.

>> Tải mẫu: Tờ khai thay đổi thông tin cư trú (Mẫu CT01)

2.1.3. Hồ sơ đăng ký tạm trú theo danh sách

Trường hợp đăng ký tạm trú theo danh sách, thường áp dụng cho tập thể hoặc nhóm người:

  • Tờ khai thay đổi thông tin cư trú (của từng người): Cần chuẩn bị tờ khai cho mỗi cá nhân trong danh sách theo mẫu CT01.
  • Văn bản đề nghị đăng ký tạm trú: Văn bản này phải ghi rõ thông tin về chỗ ở hợp pháp và kèm theo danh sách người tạm trú. Danh sách cần bao gồm các thông tin cơ bản của từng người, như: họ tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, số định danh cá nhân và thời hạn tạm trú.

Khi nộp hồ sơ trực tiếp tại cơ quan đăng ký cư trú, người đăng ký có thể nộp bản sao giấy tờ đã được chứng thực từ bản chính, hoặc bản quét, bản chụp kèm theo bản chính để đối chiếu. Nếu sử dụng bản quét hoặc bản chụp kèm bản chính, người tiếp nhận sẽ kiểm tra, đối chiếu với bản chính và ký xác nhận. Lưu ý, cơ quan đăng ký không được yêu cầu nộp bản sao nếu đã có bản chính. Nếu thông tin giấy tờ chứng minh điều kiện cư trú đã được chia sẻ và lưu trữ trong cơ sở dữ liệu quốc gia hoặc chuyên ngành, cơ quan đăng ký cư trú không được yêu cầu công dân phải nộp thêm giấy tờ để chứng minh.

Những thông tin trên giúp bạn nắm rõ các bước và quy định cần tuân thủ khi chuẩn bị hồ sơ đăng ký tạm trú tại TPHCM, từ đó đảm bảo quá trình đăng ký diễn ra thuận lợi và nhanh chóng.

2.2. Thủ tục đăng ký tạm trú tại TPHCM

Việc đăng ký tạm trú tại TPHCM là một thủ tục quan trọng đối với những cá nhân hoặc tổ chức có nhu cầu lưu trú tạm thời trong khu vực. Quy trình này cần tuân thủ đúng các quy định pháp luật để đảm bảo tính pháp lý cho việc tạm trú. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình, dưới đây là hướng dẫn chi tiết về thủ tục đăng ký tạm trú tại TPHCM, bao gồm các bước cần thực hiện và những lưu ý quan trọng

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Trước khi nộp hồ sơ đăng ký tạm trú, cá nhân hoặc tổ chức cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết theo quy định pháp luật. Hồ sơ thông thường bao gồm giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD hoặc hộ chiếu), đơn đăng ký tạm trú, giấy tờ chứng minh về nơi ở tạm trú (hợp đồng thuê nhà, giấy xác nhận tạm trú của chủ nhà…), và các giấy tờ liên quan khác. Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các giấy tờ từ bước đầu tiên giúp tiết kiệm thời gian, tránh việc phải bổ sung hoặc hoàn thiện lại hồ sơ sau khi nộp.

Bước 2: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền 

Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, cá nhân hoặc tổ chức tiến hành nộp hồ sơ tại cơ quan Công an cấp xã nơi đăng ký tạm trú. Trong quá trình nộp hồ sơ, cần kiểm tra kỹ các thông tin để đảm bảo tính chính xác và tránh sai sót có thể gây ảnh hưởng đến việc tiếp nhận. Để tránh phải đi lại nhiều lần, bạn nên liên hệ trước với cơ quan Công an cấp xã để được hướng dẫn cụ thể về thời gian và quy trình nộp hồ sơ.

Bước 3: Kiểm tra hồ sơ đăng ký tạm trú 

Khi tiếp nhận hồ sơ, cơ quan đăng ký cư trú sẽ kiểm tra tính pháp lý và nội dung của hồ sơ. Quá trình này có thể xảy ra theo các trường hợp sau:

  • Trường hợp hồ sơ đầy đủ, hợp lệ: Nếu hồ sơ đã đáp ứng đầy đủ các yêu cầu, cơ quan đăng ký sẽ cấp “Phiếu tiếp nhận hồ sơ và hẹn trả kết quả” (theo mẫu CT04 ban hành kèm Thông tư số 66/2023/TT-BCA) cho người đăng ký. Phiếu này sẽ ghi rõ ngày hẹn để cá nhân hoặc tổ chức đến nhận kết quả.
  • Trường hợp hồ sơ đủ điều kiện nhưng chưa hoàn thiện: Nếu hồ sơ đáp ứng được các điều kiện tạm trú nhưng còn thiếu một số giấy tờ, cơ quan đăng ký sẽ hướng dẫn bổ sung, hoàn thiện hồ sơ. Đồng thời, cấp “Phiếu hướng dẫn bổ sung, hoàn thiện hồ sơ” (theo mẫu CT05 ban hành kèm Thông tư số 66/2023/TT-BCA) để người đăng ký thực hiện bổ sung.
  • Trường hợp hồ sơ không đủ điều kiện: Nếu hồ sơ không đáp ứng được các điều kiện cần thiết để đăng ký tạm trú, cơ quan sẽ từ chối tiếp nhận và cấp “Phiếu từ chối tiếp nhận, giải quyết hồ sơ” (theo mẫu CT06 ban hành kèm Thông tư số 66/2023/TT-BCA). Trong phiếu sẽ nêu rõ lý do từ chối, giúp cá nhân hoặc tổ chức hiểu rõ và có phương án giải quyết phù hợp.

Bước 4: Nộp lệ phí đăng ký tạm trú

Sau khi hồ sơ được tiếp nhận, cá nhân hoặc tổ chức cần nộp lệ phí đăng ký tạm trú theo quy định. Lệ phí có thể khác nhau tùy thuộc vào từng khu vực hoặc từng trường hợp cụ thể, vì vậy bạn nên tham khảo trước thông tin từ cơ quan Công an cấp xã để biết chính xác mức phí cần nộp.

Bước 5: Nhận kết quả  

Sau khi hoàn thành các bước trên, bạn cần lưu ý ngày hẹn trên “Phiếu tiếp nhận hồ sơ và hẹn trả kết quả.” Vào ngày hẹn, cá nhân hoặc tổ chức đến cơ quan đăng ký cư trú để nhận thông báo kết quả giải quyết thủ tục. Trường hợp hồ sơ hợp lệ và được chấp nhận, bạn sẽ được cấp sổ tạm trú theo đúng quy định pháp luật.

Lưu ý: Trong quá trình thực hiện thủ tục, bạn nên chủ động liên hệ với cơ quan có thẩm quyền để được hướng dẫn cụ thể và cập nhật thông tin kịp thời, nhằm tránh những sai sót hoặc khó khăn có thể gặp phải.

Thủ tục đăng ký tạm trú tại TPHCM

3. Phí đăng ký tạm trú tại TPHCM

Khi sinh sống và làm việc tại TPHCM mà không thuộc diện thường trú, việc đăng ký tạm trú là một quy trình cần thiết để đảm bảo quyền lợi và tuân thủ quy định của pháp luật. Việc hiểu rõ các khoản phí, lệ phí đăng ký tạm trú sẽ giúp quá trình này diễn ra thuận lợi hơn. Tùy vào cách thức nộp hồ sơ và đối tượng đăng ký, mức phí sẽ khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các loại phí liên quan đến đăng ký tạm trú tại TPHCM:

Phí đăng ký tạm trú cho cá nhân và hộ gia đình Phí đăng ký tạm trú theo danh sách Trường hợp công dân được miễn phí đăng ký tạm trú
Đăng ký tạm trú là bước đầu tiên giúp cơ quan chức năng quản lý cư dân hiệu quả hơn. Đối với các cá nhân và hộ gia đình, việc đăng ký tạm trú có thể thực hiện theo hai hình thức: nộp hồ sơ trực tiếp hoặc nộp qua cổng dịch vụ công trực tuyến. Mỗi hình thức này sẽ có mức phí khác nhau.

Nộp hồ sơ trực tiếp tại cơ quan có thẩm quyền:

Mức phí:15.000 đồng/lần đăng ký.

Đây là phương thức truyền thống, nơi công dân đến trực tiếp cơ quan đăng ký cư trú như Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn hoặc công an địa phương. Khi chọn hình thức này, công dân cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và đến trực tiếp để nộp. Thường thì cán bộ sẽ tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ trước khi tiến hành thủ tục đăng ký tạm trú.

Trong trường hợp một nhóm người cùng đăng ký tạm trú tại một địa điểm, như một gia đình hay một nhóm lao động, có thể thực hiện đăng ký theo danh sách. Việc đăng ký theo danh sách giúp đơn giản hóa quy trình và tiết kiệm thời gian cho cả người đăng ký và cơ quan chức năng.

Nộp hồ sơ trực tiếp:

Mức phí: 10.000 đồng/người/lần đăng ký.

Công dân cần đến trực tiếp cơ quan đăng ký cư trú và nộp hồ sơ đăng ký tạm trú theo danh sách. Phương thức này phù hợp với những nhóm đông người cần đăng ký tạm trú tại cùng một địa điểm, như hộ gia đình hay nhóm công nhân tại một công trình.

Theo quy định tại Điều 4 Thông tư số 75/2022/TT-BTC, có một số đối tượng được miễn phí khi thực hiện thủ tục đăng ký tạm trú. Đây là những trường hợp đặc biệt được Nhà nước quan tâm, hỗ trợ để tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc sống của họ.

Điều kiện miễn phí: Để được miễn phí đăng ký tạm trú, công dân cần thuộc diện miễn phí theo quy định. Khi nộp hồ sơ, công dân cần xuất trình giấy tờ chứng minh mình thuộc diện được miễn phí. Những giấy tờ này có thể bao gồm giấy xác nhận hoàn cảnh khó khăn, giấy chứng nhận thuộc diện ưu tiên, hoặc các giấy tờ khác theo quy định của pháp luật.

Việc hiểu rõ về các mức phí đăng ký tạm trú và các trường hợp miễn phí sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn trước khi tiến hành các thủ tục hành chính liên quan. Điều này không chỉ giúp quá trình đăng ký tạm trú diễn ra suôn sẻ, mà còn đảm bảo quyền lợi của bạn khi sinh sống và làm việc tại TPHCM.

 

4. Cơ quan thực hiện thủ tục đăng ký tạm trú

Khi đến TPHCM sinh sống, làm việc hoặc học tập, công dân cần tiến hành thủ tục đăng ký tạm trú để đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật về cư trú. Quá trình này giúp cơ quan chức năng quản lý cư dân hiệu quả hơn, đồng thời đảm bảo quyền lợi của người tạm trú. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cơ quan thực hiện thủ tục đăng ký tạm trú tại TPHCM.

Người đăng ký tạm trú cần nộp hồ sơ đăng ký tại Công an cấp xã (phường, thị trấn) nơi dự kiến sẽ tạm trú. Đây là đơn vị chính thức và có thẩm quyền tiếp nhận, giải quyết các thủ tục liên quan đến việc đăng ký tạm trú. Công an cấp xã bao gồm:

  • Công an phường: Đối với khu vực thuộc các quận, phường là nơi tập trung đông dân cư với nhiều hoạt động kinh tế, xã hội. Công an phường có trách nhiệm quản lý cư trú của công dân trên địa bàn. 
  • Công an thị trấn: Đối với khu vực thuộc các huyện ngoại thành của TPHCM, thị trấn là trung tâm hành chính và kinh tế của huyện. Công an thị trấn có nhiệm vụ quản lý cư trú cho toàn bộ địa bàn của mình. 
  • Công an xã: Với các khu vực ngoại ô hoặc các khu vực thuộc huyện, xã là cấp hành chính cơ bản quản lý đời sống cư dân. Công an xã chịu trách nhiệm quản lý cư trú cho toàn bộ người dân trên địa bàn xã. 

Khi đến nộp hồ sơ, nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc khó khăn nào, công dân có thể yêu cầu sự hỗ trợ từ cán bộ công an phụ trách. Các cán bộ sẽ hướng dẫn chi tiết các bước thực hiện, giúp quá trình đăng ký tạm trú diễn ra suôn sẻ hơn.

5. Thời gian giải quyết

Khi công dân nộp hồ sơ đăng ký tạm trú tại TPHCM, họ thường quan tâm đến thời gian mà cơ quan chức năng cần để giải quyết thủ tục này. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về thời gian xử lý và những trường hợp có thể xảy ra trong quá trình này.

Sau khi tiếp nhận hồ sơ đăng ký tạm trú, cơ quan đăng ký cư trú sẽ tiến hành xem xét và thẩm định thông tin được cung cấp. Thời gian xử lý hồ sơ được quy định rõ ràng nhằm đảm bảo quyền lợi và sự tiện lợi cho người dân. Cụ thể:

Trong vòng 03 ngày làm việc: Tính từ ngày cơ quan đăng ký cư trú nhận được hồ sơ đầy đủ và hợp lệ

Nếu hồ sơ không đáp ứng đủ các điều kiện hoặc có sai sót, cơ quan đăng ký sẽ từ chối đăng ký tạm trú và trả lời bằng văn bản. Cơ quan chức năng sẽ giải thích cụ thể về những vấn đề mà hồ sơ gặp phải, có thể liên quan đến thiếu sót trong giấy tờ, thông tin không chính xác, hoặc không phù hợp với quy định pháp luật. Trong một số trường hợp, văn bản từ chối còn cung cấp hướng dẫn cụ thể về cách bổ sung hoặc sửa đổi hồ sơ để người đăng ký có thể hoàn thiện và nộp lại.

Như vậy, người đăng ký tạm trú cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác để quá trình xử lý diễn ra suôn sẻ trong thời hạn quy định. Trong trường hợp hồ sơ bị từ chối, việc nhận được thông báo bằng văn bản sẽ giúp công dân nắm rõ lý do và có thể điều chỉnh, bổ sung kịp thời để hoàn tất thủ tục đăng ký tạm trú.

>> Mời quý khách đọc thêm về nội dung bài viết sau: Đất 64 có làm được sổ đỏ không?

6. Quy định về điều kiện đăng ký tạm trú 

Việc đăng ký tạm trú là một bước quan trọng để quản lý dân cư, đảm bảo tính minh bạch trong việc di chuyển và sinh sống của người dân trên địa bàn cả nước. Căn cứ theo Điều 27 Luật Cư trú 2020, có những điều kiện cụ thể để công dân được phép đăng ký tạm trú. Đây là các quy định nhằm đảm bảo rằng việc đăng ký tạm trú được thực hiện đúng mục đích, trật tự, và an ninh xã hội. Sau đây là hướng dẫn chi tiết về các đối tượng đủ điều kiện và những hạn chế trong việc đăng ký tạm trú.

Điều kiện được đăng ký tạm trú theo Luật Cư trú 2020

Các trường hợp không được đăng ký tạm trú

Theo quy định của Luật Cư trú 2020, để được đăng ký tạm trú, công dân cần đáp ứng một số điều kiện sau đây:

Sinh sống tại chỗ ở hợp pháp ngoài nơi đã đăng ký thường trú: Công dân phải đang sinh sống tại một chỗ ở hợp pháp, nằm ngoài phạm vi đơn vị hành chính cấp xã nơi họ đã đăng ký thường trú. Điều này áp dụng cho nhiều trường hợp như:

  • Đến làm việc, học tập tại địa phương khác.
  • Di chuyển đến nơi ở mới vì các lý do cá nhân khác.
  • Thời gian cư trú tại nơi ở mới từ 30 ngày trở lên.

Việc quy định thời hạn tối thiểu này nhằm đảm bảo rằng chỉ những người có nhu cầu cư trú dài hạn tại địa phương mới cần thực hiện đăng ký tạm trú. Điều này giúp cơ quan quản lý dân cư dễ dàng kiểm soát và cập nhật thông tin của công dân.

Thời hạn tạm trú: Thời hạn đăng ký tạm trú tối đa là 02 năm. Tuy nhiên, sau khi hết thời hạn này, công dân có thể tiếp tục gia hạn tạm trú nhiều lần. Điều này cho thấy sự linh hoạt trong việc quản lý cư trú, đáp ứng nhu cầu sinh sống và làm việc của người dân tại nơi ở mới mà không ảnh hưởng đến quyền lợi cư trú của họ.

Việc cho phép gia hạn nhiều lần cũng giúp các đối tượng như người lao động, sinh viên, hoặc những người có nhu cầu tạm trú dài hạn tại thành phố có thể an tâm sinh sống và làm việc mà không lo ngại về vấn đề pháp lý liên quan đến cư trú.

Bên cạnh những đối tượng được đăng ký tạm trú, Luật Cư trú 2020 cũng quy định rõ ràng về những nơi mà công dân không được phép đăng ký tạm trú mới. Điều này nhằm bảo vệ an toàn, trật tự và môi trường sống của các khu vực đặc biệt. Cụ thể, công dân sẽ không được đăng ký tạm trú mới tại các chỗ ở sau:

Chỗ ở nằm trong khu vực cấm hoặc lấn chiếm: 

  • Những địa điểm cấm xây dựng, khu vực cấm nằm trong hành lang bảo vệ quốc phòng, an ninh, giao thông, thủy lợi, đê điều, hoặc các công trình hạ tầng kỹ thuật khác.
  • Những khu vực đã được cảnh báo có nguy cơ cao về thiên tai như lở đất, lũ quét, lũ ống.
  • Các di tích lịch sử – văn hóa đã được xếp hạng và khu vực bảo vệ công trình theo quy định của pháp luật.

Quy định này nhằm tránh việc người dân sinh sống ở những nơi nguy hiểm, vi phạm an toàn xây dựng hoặc làm ảnh hưởng đến các công trình công cộng, lịch sử.

Chỗ ở trên đất lấn, chiếm trái phép: Công dân không được đăng ký tạm trú tại các chỗ ở mà toàn bộ diện tích nằm trên đất lấn, chiếm trái phép hoặc trên diện tích đất không đủ điều kiện xây dựng. Điều này ngăn chặn tình trạng lấn chiếm đất công, xây dựng trái phép, góp phần đảm bảo trật tự trong quản lý sử dụng đất đai.

Chỗ ở có quyết định thu hồi đất: 

  • Những nơi đã có quyết định thu hồi đất và phương án bồi thường, hỗ trợ tái định cư của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • Các chỗ ở đang có tranh chấp, khiếu nại liên quan đến quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng nhưng chưa được giải quyết.

Việc đăng ký tạm trú tại những nơi này có thể gây ra các vấn đề pháp lý và xung đột quyền lợi, do đó, Luật Cư trú đã đưa ra quy định để hạn chế.

Như vậy, công dân có thể đăng ký tạm trú khi đáp ứng các điều kiện về nơi ở hợp pháp, thời gian cư trú, và không nằm trong các trường hợp bị cấm. Điều này giúp quản lý dân cư chặt chẽ hơn, đồng thời bảo vệ quyền lợi và sự an toàn của người dân khi sinh sống và làm việc tại địa phương mới.

Quy định về điều kiện đăng ký tạm trú

>> Đọc thêm: Thủ tục làm sổ hồng

7. Công dân bị xóa đăng ký tạm trú khi nào?

Xóa đăng ký tạm trú là một thủ tục pháp lý nhằm quản lý hiệu quả về cư trú của công dân, đảm bảo tính chính xác trong việc ghi nhận thông tin cư trú của các cá nhân tại các địa phương. Theo quy định tại Điều 29 của Luật Cư trú 2020, công dân sẽ bị xóa đăng ký tạm trú trong một số trường hợp cụ thể. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các tình huống mà công dân có thể bị xóa đăng ký tạm trú, giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của mình trong quá trình tạm trú.

Chết hoặc Tòa án tuyên bố mất tích 

Trường hợp công dân qua đời, việc xóa đăng ký tạm trú là cần thiết để cập nhật lại thông tin cư trú. Bên cạnh đó, nếu có quyết định của Tòa án tuyên bố người đó mất tích hoặc đã chết, cơ quan chức năng sẽ tiến hành xóa đăng ký tạm trú. Điều này giúp duy trì sự chính xác trong quản lý nhân khẩu tại địa phương, đảm bảo thông tin không bị sai lệch.

Hủy bỏ đăng ký tạm trú theo quyết định  

Đôi khi, cơ quan chức năng sẽ ra quyết định hủy bỏ đăng ký tạm trú của một cá nhân theo quy định tại Điều 35 của Luật Cư trú 2020. Điều này có thể xảy ra khi người đó vi phạm quy định về đăng ký tạm trú hoặc không đáp ứng được các điều kiện cần thiết để tiếp tục tạm trú. Sau khi quyết định hủy bỏ được ban hành, việc xóa đăng ký tạm trú sẽ được thực hiện.

Vắng mặt liên tục tại nơi tạm trú từ 06 tháng trở lên 

Nếu công dân không sinh sống tại nơi tạm trú liên tục trong thời gian 06 tháng mà không đăng ký tạm trú tại chỗ ở khác, cơ quan chức năng sẽ tiến hành xóa đăng ký tạm trú của người đó. Quy định này nhằm tránh tình trạng thông tin cư trú bị sai lệch hoặc không được cập nhật kịp thời, từ đó đảm bảo quản lý dân cư hiệu quả hơn. Trước khi vắng mặt dài hạn, công dân nên cân nhắc việc đăng ký tạm trú tại nơi ở mới hoặc báo với cơ quan chức năng để tránh việc bị xóa đăng ký tạm trú do không tuân thủ đúng quy định.

Thôi quốc tịch hoặc bị tước quốc tịch Việt Nam  

Công dân sẽ bị xóa đăng ký tạm trú nếu cơ quan có thẩm quyền quyết định cho thôi quốc tịch Việt Nam, tước quốc tịch hoặc hủy bỏ quyết định cho nhập quốc tịch Việt Nam. Khi đã mất quốc tịch, việc tiếp tục tạm trú theo hình thức đăng ký cư trú của công dân Việt Nam không còn phù hợp, do đó, cơ quan quản lý sẽ xóa thông tin tạm trú.

Đăng ký thường trú tại nơi tạm trú  

Khi công dân đã hoàn tất thủ tục đăng ký thường trú tại chính nơi đã đăng ký tạm trú, thì việc xóa đăng ký tạm trú là điều cần thiết. Việc này giúp cơ quan chức năng cập nhật lại thông tin cư trú của công dân, chuyển từ trạng thái tạm trú sang thường trú. Tình huống này thường xảy ra khi công dân quyết định định cư lâu dài tại nơi tạm trú và đã đáp ứng các điều kiện để đăng ký thường trú theo quy định pháp luật.

Chấm dứt thuê, mượn, ở nhờ  

Trong trường hợp người đã đăng ký tạm trú tại chỗ ở do thuê, mượn, hoặc ở nhờ nhưng sau đó đã chấm dứt việc này và không đăng ký tạm trú tại nơi khác, cơ quan chức năng sẽ tiến hành xóa đăng ký tạm trú của người đó. Điều này thường xảy ra khi người thuê nhà trả lại nhà, người mượn hoặc ở nhờ không còn được sự đồng ý của chủ sở hữu chỗ ở. Để tránh bị xóa đăng ký tạm trú, người dân cần lưu ý đăng ký tạm trú mới nếu thay đổi chỗ ở, nhất là khi di chuyển đến một nơi tạm trú khác.

Chuyển quyền sở hữu chỗ ở 

Nếu người đăng ký tạm trú tại chỗ ở hợp pháp nhưng sau đó quyền sở hữu chỗ ở đó đã chuyển cho người khác, việc xóa đăng ký tạm trú sẽ được thực hiện. Tuy nhiên, trong trường hợp chủ sở hữu mới đồng ý cho công dân tiếp tục sinh sống tại chỗ ở đó, đăng ký tạm trú có thể được giữ nguyên. Điều này phụ thuộc vào sự thỏa thuận giữa công dân và chủ sở hữu mới cũng như các quy định pháp lý liên quan.

Chỗ ở bị phá dỡ hoặc tịch thu 

Công dân sẽ bị xóa đăng ký tạm trú nếu chỗ ở mà họ đã đăng ký tạm trú bị phá dỡ hoặc bị tịch thu theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Tương tự, nếu công dân đăng ký tạm trú tại một phương tiện nhưng phương tiện đó đã bị xóa đăng ký phương tiện theo quy định pháp luật, việc xóa đăng ký tạm trú cũng sẽ được thực hiện. Trong những tình huống này, công dân cần tìm kiếm nơi ở mới và thực hiện thủ tục đăng ký tạm trú phù hợp để đảm bảo quyền cư trú hợp pháp của mình.

Như vậy, công dân bị xóa đăng ký tạm trú trong các trường hợp nêu trên. Để tránh việc bị xóa đăng ký tạm trú không mong muốn, công dân cần tuân thủ đúng các quy định về tạm trú, cập nhật kịp thời thông tin về nơi ở, và thực hiện đăng ký tạm trú mới khi có sự thay đổi về chỗ ở. Điều này không chỉ đảm bảo quyền lợi của bản thân mà còn giúp cơ quan chức năng quản lý hiệu quả hơn về cư trú tại địa phương.

Công dân bị xóa đăng ký tạm trú khi nào?

8. Không đăng ký tạm trú bị phạt bao nhiêu?

Việc không thực hiện đúng quy định về đăng ký tạm trú có thể dẫn đến những hậu quả pháp lý nghiêm trọng. Để đảm bảo việc quản lý cư trú được thực hiện đúng theo quy định của pháp luật, các cơ quan nhà nước đã đưa ra các mức xử phạt đối với hành vi vi phạm. Theo quy định tại Khoản 1 Điều 9 Nghị định 144/2021/NĐ-CP, những hành vi không thực hiện đúng các quy định về đăng ký cư trú sẽ bị xử phạt tiền từ 500.000 đồng đến 1.000.000 đồng. Dưới đây là các tình huống cụ thể mà công dân có thể bị phạt nếu không thực hiện đúng quy định về đăng ký tạm trú.

Tóm lại, việc không thực hiện đúng các quy định về đăng ký tạm trú và các quy định liên quan có thể dẫn đến mức phạt tiền từ 500.000 đồng đến 1.000.000 đồng. Để tránh các rắc rối pháp lý và bảo vệ quyền lợi của bản thân, công dân cần thực hiện đúng các quy định về đăng ký cư trú, thông báo lưu trú, khai báo tạm vắng, và xuất trình đầy đủ các giấy tờ liên quan khi có yêu cầu từ cơ quan chức năng. Việc tuân thủ các quy định này không chỉ giúp tránh bị xử phạt mà còn góp phần vào việc quản lý dân cư hiệu quả và bảo đảm trật tự xã hội.

9. Câu hỏi thường gặp

Đăng ký tạm trú có bắt buộc phải có sự đồng ý của chủ nhà không?

Có, đăng ký tạm trú thường yêu cầu sự đồng ý của chủ nhà hoặc người cho thuê nơi ở. Thông thường, chủ nhà cần cung cấp giấy xác nhận hoặc giấy tờ liên quan chứng minh sự đồng ý cho người thuê hoặc người ở nhờ đăng ký tạm trú tại địa chỉ đó. Đây là điều kiện để đảm bảo quyền lợi của chủ nhà và người tạm trú, đồng thời giúp cơ quan chức năng quản lý thông tin cư trú chính xác.

Nếu không đăng ký tạm trú thì có bị xử phạt không?

Theo quy định của pháp luật hiện hành, nếu công dân không thực hiện việc đăng ký tạm trú khi chuyển đến nơi ở mới từ 30 ngày trở lên, có thể bị xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực cư trú. Mức phạt cụ thể tùy thuộc vào từng địa phương nhưng có thể dao động từ 100.000 đồng đến 300.000 đồng. Do đó, việc đăng ký tạm trú là nghĩa vụ pháp lý của mỗi công dân nhằm đảm bảo quyền lợi và tránh các hình thức xử phạt.

Có thể ủy quyền cho người khác đăng ký tạm trú thay mình không?

Có, trong một số trường hợp, công dân có thể ủy quyền cho người khác thực hiện thủ tục đăng ký tạm trú thay mặt mình. Tuy nhiên, người được ủy quyền cần có giấy ủy quyền hợp lệ và cung cấp đầy đủ các giấy tờ cần thiết của người đăng ký tạm trú. Giấy ủy quyền này không bắt buộc phải công chứng nhưng phải có chữ ký của cả hai bên để đảm bảo tính pháp lý.

Khi thực hiện thủ tục đăng ký tạm trú tại TPHCM, việc nắm rõ quy trình và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ là rất quan trọng để tránh những rắc rối pháp lý không mong muốn. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc gặp khó khăn trong việc thực hiện thủ tục này, ACC HCM sẵn sàng hỗ trợ bạn. Với đội ngũ chuyên gia pháp lý giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên nghiệp và tận tình. Đừng ngần ngại liên hệ với ACC HCM để được giải đáp thắc mắc và hướng dẫn chi tiết về các thủ tục cư trú tại TPHCM. Chúng tôi luôn ở đây để giúp bạn hoàn tất mọi thủ tục một cách nhanh chóng và chính xác.

>> Mời quý khách tham khảo bài viết sau: Chi phí làm sổ hồng chung cư hết bao nhiêu tiền?

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *