Thủ tục làm sổ hồng

Khi bạn đang tìm kiếm thông tin về việc làm sổ hồng, việc nắm rõ các điều kiện và quy trình là vô cùng quan trọng. Thủ tục làm sổ hồng không chỉ giúp bạn chính thức hóa quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất mà còn bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn. Bài viết này từ ACC HCM sẽ hướng dẫn bạn từng bước cụ thể trong quy trình cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất, từ việc chuẩn bị giấy tờ cần thiết đến các bước thực hiện để đảm bảo bạn có thể hoàn tất thủ tục một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Thủ tục làm sổ hồng

1. Sổ hồng là gì?

Sổ hồng, theo quy định của Luật Đất đai 2024, là tên gọi không chính thức của “Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất.” Đây là một chứng thư pháp lý quan trọng do Nhà nước cấp để xác nhận quyền hợp pháp của người sử dụng đất đối với phần đất và tài sản gắn liền với đất đó. Giấy chứng nhận này bao gồm quyền sở hữu tài sản như nhà ở và công trình xây dựng gắn liền với đất. Sổ hồng có giá trị pháp lý tương đương với Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất theo quy định của Luật Đất đai 2024.

2. Thủ tục làm sổ hồng 

2.1. Hồ sơ làm sổ hồng 

Khi bạn muốn thực hiện thủ tục làm sổ hồng, việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác là bước đầu tiên quan trọng để đảm bảo quy trình diễn ra suôn sẻ. Hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất (thường gọi là sổ hồng) cần phải đáp ứng các yêu cầu pháp lý cụ thể. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các tài liệu cần chuẩn bị theo quy định hiện hành:

Đơn đề nghị cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu

Theo quy định tại khoản 1 Điều 8 Thông tư 24/2014/TT-BTNMT, bạn cần nộp Đơn theo Mẫu số 04a/ĐK. Mẫu đơn này có thể được lấy từ các cơ quan chức năng hoặc tải từ các trang web chính thức của cơ quan quản lý đất đai. Đơn cần được điền đầy đủ thông tin cá nhân, thông tin về quyền sở hữu đất đai hoặc nhà ở và các thông tin liên quan khác.

Chứng từ thực hiện nghĩa vụ tài chính

Bạn cần chuẩn bị chứng từ chứng minh việc đã thực hiện nghĩa vụ tài chính liên quan đến đất đai và tài sản gắn liền với đất. Điều này bao gồm các khoản tiền thuế đất, lệ phí trước bạ, và các khoản phí khác. Nếu có bất kỳ giấy tờ liên quan đến việc miễn, giảm nghĩa vụ tài chính, bạn cũng cần cung cấp để chứng minh bạn đủ điều kiện được giảm hoặc miễn các khoản phí này.

Giấy tờ liên quan đến quyền sử dụng đất

Nếu bạn đang làm hồ sơ cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, bạn phải nộp một trong các loại giấy tờ quy định tại Điều 100 của Luật Đất đai năm 2013 và Điều 18 Nghị định 43/2014/NĐ-CP. Những giấy tờ này có thể bao gồm: hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất, giấy tờ chứng minh quyền sở hữu trước đó, hoặc các giấy tờ hợp pháp khác liên quan đến quyền sử dụng đất.

Giấy tờ liên quan đến quyền sở hữu nhà ở

Trong trường hợp bạn đăng ký quyền sở hữu nhà ở, bạn cần chuẩn bị một trong những giấy tờ theo quy định tại Điều 31 của Nghị định 43/2014/NĐ-CP. Những giấy tờ này có thể bao gồm: hợp đồng mua bán nhà, giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà của chủ sở hữu trước đó, hoặc các giấy tờ hợp pháp khác chứng minh quyền sở hữu nhà của bạn.

Việc chuẩn bị hồ sơ để thực hiện thủ tục làm sổ hồng là một quy trình cần sự chú ý tỉ mỉ và đầy đủ các tài liệu pháp lý cần thiết. Đảm bảo rằng bạn có tất cả các giấy tờ theo quy định sẽ giúp quá trình cấp Giấy chứng nhận quyền sở hữu diễn ra nhanh chóng và thuận lợi. Nếu bạn gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc chuẩn bị hồ sơ về thủ tục làm sổ hồng hoặc cần thêm sự hỗ trợ pháp lý, đừng ngần ngại liên hệ với các công ty tư vấn pháp lý chuyên nghiệp như ACC HCM. Các chuyên gia tại ACC HCM sẵn sàng cung cấp dịch vụ tư vấn tận tình và giúp bạn hoàn thiện hồ sơ theo đúng quy định của pháp luật.

Hồ sơ làm sổ hồng

2.2. Thủ tục làm sổ hồng 

Thủ tục làm sổ hồng là một quá trình quan trọng để đảm bảo quyền sở hữu hợp pháp đối với nhà ở và đất đai. Để thực hiện thủ tục làm sổ hồng một cách suôn sẻ, bạn cần tuân theo các bước cụ thể và chuẩn bị hồ sơ đầy đủ. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước trong quy trình làm sổ hồng:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Trước khi nộp hồ sơ, bạn cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ theo quy định. Dưới đây là các tài liệu cần thiết:

  • Đơn theo Mẫu số 04a/ĐK.
  • Chứng từ thực hiện nghĩa vụ tài chính; giấy tờ liên quan đến việc miễn, giảm nghĩa vụ tài chính về đất đai, tài sản gắn liền với đất (nếu có).
  • Trường hợp cấp Giấy chứng nhận cho đất thì phải nộp một trong các loại giấy tờ quy định tại Điều 100 Luật Đất đai năm 2013 và Điều 18 Nghị định 43/2014/NĐ-CP.
  • Trường hợp đăng ký quyền sở hữu nhà ở thì phải nộp một trong những giấy tờ theo quy định tại Điều 31 Nghị định số 43/2014/NĐ-CP.

Bước 2: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền

Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, bạn cần nộp bộ hồ sơ này tại cơ quan có thẩm quyền. Tùy thuộc vào địa phương, cơ quan tiếp nhận có thể là Văn phòng đăng ký đất đai hoặc Phòng Tài nguyên và Môi trường tại quận, huyện nơi có tài sản. Việc nộp hồ sơ có thể được thực hiện trực tiếp tại văn phòng hoặc qua dịch vụ công trực tuyến, nếu có.

Bước 3: Cơ quan tiếp nhận yêu cầu và giải quyết

Khi hồ sơ được nộp, cơ quan tiếp nhận sẽ xem xét và kiểm tra tính hợp lệ của các giấy tờ. Nếu hồ sơ chưa đầy đủ hoặc chưa hợp lệ, cơ quan sẽ thông báo và hướng dẫn bạn bổ sung trong thời hạn 03 ngày làm việc.

Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, người tiếp nhận sẽ ghi đầy đủ thông tin vào Sổ tiếp nhận hồ sơ, cấp Phiếu tiếp nhận hồ sơ cho bạn, trong đó ghi rõ ngày hẹn trả kết quả. Phiếu tiếp nhận này sẽ giúp bạn theo dõi tiến trình xử lý hồ sơ và nhận thông báo khi Giấy chứng nhận sẵn sàng.

Bước 4: Nộp các phí, lệ phí theo quy định và nhận sổ hồng

Sau khi hồ sơ được chấp nhận, bạn sẽ phải nộp các phí và lệ phí theo quy định, bao gồm lệ phí cấp Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất. Thời gian hoàn tất các thủ tục này thường không quá 3 ngày làm việc.

Khi các khoản phí đã được thanh toán và hồ sơ đã được xử lý, bạn sẽ nhận Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất (sổ hồng) từ cơ quan có thẩm quyền. Thời gian thực hiện thủ tục làm sổ hồng không quá 30 ngày làm việc kể từ khi hồ sơ được tiếp nhận đầy đủ và hợp lệ.

Việc nắm rõ các bước cần thiết trong thủ tục làm sổ hồng sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn và thực hiện các thủ tục một cách hiệu quả. Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề gì hoặc cần thêm sự hỗ trợ, hãy liên hệ với các chuyên gia pháp lý tại ACC HCM để được tư vấn tận tình và chính xác.

Thủ tục làm sổ hồng

>> Tham khảo thêm về bài viết: Đất quy hoạch cây xanh có được tách thửa không?

3. Điều kiện cấp sổ hồng

Điều kiện để cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Sổ hồng)

Đối tượng và giấy tờ cần thiết Theo Điều 137 của Luật Đất đai, hộ gia đình, cá nhân, hoặc cộng đồng dân cư đang sử dụng đất có giấy tờ liên quan đến quyền sử dụng đất có thể được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (hay còn gọi là “Sổ hồng”) nếu đáp ứng một trong các điều kiện sau:

Giấy tờ từ trước ngày 15/10/1993: Bao gồm các loại giấy tờ về quyền sử dụng đất do cơ quan có thẩm quyền cấp từ các chế độ trước, giấy tờ chuyển nhượng quyền sử dụng đất, hoặc giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tạm thời.

Giấy tờ từ nông, lâm trường quốc doanh: Nếu giấy tờ giao đất để làm nhà ở hoặc kết hợp sản xuất trước ngày 01/07/2004 có thể được cấp Giấy chứng nhận mà không cần nộp tiền sử dụng đất.

Giấy tờ về thừa kế, tặng cho: Giấy tờ hợp pháp về thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất hoặc tài sản gắn liền với đất, hoặc giấy tờ thanh lý, hóa giá nhà ở.

Giấy tờ giao đất từ ngày 15/10/1993 trở đi: Nếu có giấy tờ được giao đất, cho thuê đất theo đúng quy định pháp luật từ ngày 15/10/1993 đến trước ngày Luật này có hiệu lực, được cấp Giấy chứng nhận nhưng có thể cần nộp tiền sử dụng đất nếu chưa nộp.

Giấy tờ liên quan đến quyền sử dụng đất không có giấy tờ: Nếu không có giấy tờ về quyền sử dụng đất nhưng sử dụng đất ổn định và không có tranh chấp, có thể được cấp Giấy chứng nhận nếu có xác nhận của Ủy ban nhân dân cấp xã.

Điều kiện để được cấp sổ hồng  Theo Điều 138, các điều kiện cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất cho hộ gia đình và cá nhân sử dụng đất không có giấy tờ về quyền sử dụng đất nhưng không vi phạm pháp luật về đất đai bao gồm:

Sử dụng đất trước ngày 18/12/1980: Được cấp Giấy chứng nhận nếu diện tích đất phù hợp với hạn mức công nhận đất ở hoặc đất phi nông nghiệp. Diện tích vượt hạn mức công nhận cần nộp tiền sử dụng đất.

Sử dụng đất từ ngày 18/12/1980 đến 15/10/1993: Tương tự, diện tích đất được công nhận dựa trên hạn mức giao đất ở hoặc mục đích sử dụng. Nếu có diện tích lớn hơn hạn mức, cần nộp tiền sử dụng đất cho phần vượt hạn mức.

Sử dụng đất từ ngày 15/10/1993 đến 01/07/2014: Được cấp Giấy chứng nhận dựa trên diện tích đất và mục đích sử dụng. Cần thực hiện nghĩa vụ tài chính nếu diện tích vượt hạn mức.

Đất sử dụng đúng quy định: Hộ gia đình, cá nhân sử dụng đất đúng quy định và có xác nhận của Ủy ban nhân dân cấp xã, không có tranh chấp, sẽ được cấp Giấy chứng nhận mà không phải nộp tiền sử dụng đất nếu thuộc đối tượng đặc biệt như vùng khó khăn.

Quy trình cấp Giấy chứng nhận Xác nhận của Ủy ban nhân dân cấp xã: Đối với các trường hợp không có giấy tờ hoặc có giấy tờ không đầy đủ, cần có xác nhận của Ủy ban nhân dân cấp xã về việc sử dụng đất ổn định và không có tranh chấp.

Thực hiện nghĩa vụ tài chính: Tùy vào diện tích đất và mục đích sử dụng, người sử dụng đất có thể cần nộp tiền sử dụng đất theo quy định của pháp luật.

Tạm thời sử dụng đất: Nếu không đủ điều kiện được cấp Giấy chứng nhận ngay, người sử dụng đất có thể được tạm thời sử dụng đất theo hiện trạng cho đến khi Nhà nước thu hồi đất.

Quy định về hạn mức đất Được xác định theo quy định của pháp luật tại thời điểm nộp hồ sơ để cấp Giấy chứng nhận. Hạn mức này có thể khác nhau tùy theo từng địa phương và thời điểm.

Nhà nước có trách nhiệm cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất cho các trường hợp đã đăng ký và đủ điều kiện theo quy định. Chính phủ sẽ quy định chi tiết hơn về các điều kiện và quy trình cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất.
>> Mời quý khách đọc thêm về bài viết: Đất nằm trong quy hoạch có được tách thửa không?

4. Thời gian thực hiện thủ tục làm sổ hồng

Khi bạn thực hiện các thủ tục để làm sổ hồng, việc nắm rõ thời gian giải quyết sẽ giúp bạn quản lý hiệu quả và chuẩn bị tốt hơn cho các bước tiếp theo. Theo quy định tại khoản 1 và khoản 10 Điều 22 Nghị định 101/2024/NĐ-CP, thời gian giải quyết các thủ tục làm sổ hồng liên quan được quy định cụ thể như sau:

Thời gian đăng ký và cấp Giấy chứng nhận Đăng ký đất đai và tài sản gắn liền với đất lần đầu: Thời gian để hoàn tất thủ tục đăng ký lần đầu không vượt quá 20 ngày làm việc. Trong khoảng thời gian này, cơ quan chức năng sẽ xem xét và xử lý hồ sơ của bạn, kiểm tra tính hợp lệ và thực hiện các bước cần thiết để đăng ký quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất.

Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ hồng) lần đầu: Nếu hồ sơ của bạn được coi là đầy đủ và hợp lệ, thời gian cấp Giấy chứng nhận không quá 3 ngày làm việc kể từ ngày hồ sơ được tiếp nhận. Đây là thời gian cần thiết để cơ quan chức năng hoàn tất việc cấp Giấy chứng nhận cho bạn.

Thời gian giải quyết tại các khu vực đặc biệt Đối với các khu vực có điều kiện địa lý hoặc kinh tế đặc biệt, thời gian giải quyết sẽ dài hơn so với các khu vực thông thường:

Miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa: Tại những khu vực này, thời gian giải quyết thủ tục sẽ được gia hạn thêm 10 ngày làm việc. Điều này nhằm đảm bảo rằng các khu vực có điều kiện giao thông và cơ sở hạ tầng khó khăn vẫn có đủ thời gian để xử lý các hồ sơ một cách chính xác và đầy đủ.

Vùng có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn và đặc biệt khó khăn: Tương tự như các khu vực miền núi và hải đảo, các khu vực này cũng được gia hạn thêm 10 ngày làm việc để giải quyết thủ tục. Điều này phản ánh các thách thức và yêu cầu đặc thù trong việc quản lý hồ sơ tại các khu vực này.

Thời gian quy định không bao gồm một số yếu tố và hoạt động khác có thể ảnh hưởng đến tổng thời gian giải quyết Xác định và thực hiện nghĩa vụ tài chính: Thời gian để cơ quan thẩm quyền xác định nghĩa vụ tài chính và thời gian bạn cần để thực hiện nghĩa vụ này (như nộp lệ phí trước bạ, thuế, phí liên quan) không được tính vào thời gian giải quyết chính thức.

Xem xét và xử lý vi phạm pháp luật: Nếu có vấn đề liên quan đến vi phạm pháp luật hoặc các vấn đề pháp lý khác về đất đai, thời gian giải quyết sẽ bị kéo dài để xử lý các vấn đề này.

Trưng cầu giám định và niêm yết công khai: Thời gian cần thiết để thực hiện các giám định, niêm yết công khai hồ sơ và đăng tin trên các phương tiện thông tin đại chúng cũng không được tính vào thời gian giải quyết chính thức.

Thủ tục chia thừa kế: Nếu hồ sơ liên quan đến việc chia thừa kế quyền sử dụng đất, thời gian để hoàn tất các thủ tục chia thừa kế sẽ được tính riêng và không nằm trong thời gian giải quyết chính thức.

Việc hiểu rõ về các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian giải quyết sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn và theo dõi tiến độ của thủ tục làm sổ hồng một cách hiệu quả. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần hỗ trợ thêm, bạn có thể liên hệ với các cơ quan chức năng hoặc tìm sự tư vấn từ các chuyên gia pháp lý.

5. Đối tượng được cấp sổ hồng 

Việc cấp sổ hồng, hay Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất, là một bước quan trọng để đảm bảo quyền sở hữu hợp pháp đối với tài sản bất động sản. Theo quy định pháp luật, không phải mọi đối tượng đều có quyền được cấp sổ hồng. Dưới đây là những đối tượng và điều kiện cụ thể để bạn hiểu rõ hơn về những trường hợp có thể được cấp sổ hồng:

Thửa đất gắn liền với nhà ở do cơ quan nhà nước cấp phép chuyển mục đích sử dụng một phần

Trong trường hợp thửa đất gắn liền với nhà ở mà đã được cơ quan nhà nước cấp phép chuyển mục đích sử dụng một phần, bạn có thể được cấp sổ hồng. Việc chuyển mục đích sử dụng đất là quá trình thay đổi loại hình sử dụng đất, chẳng hạn như từ đất nông nghiệp sang đất ở. Điều này thường diễn ra khi bạn có kế hoạch xây dựng hoặc cải tạo nhà ở trên đất đã được chuyển đổi mục đích sử dụng.

  • Cơ quan cấp phép: Để thửa đất được cấp sổ hồng, bạn cần phải có giấy phép chuyển mục đích sử dụng từ cơ quan có thẩm quyền như Văn phòng đăng ký đất đai hoặc Phòng Tài nguyên và Môi trường. Giấy phép này chứng minh rằng việc chuyển đổi mục đích sử dụng là hợp pháp và được sự đồng ý của các cơ quan chức năng.

Thửa đất gắn liền nhà ở hay đất được tách thành nhiều thửa khác nhau

Trong một số trường hợp, thửa đất có thể được tách thành nhiều thửa khác nhau hoặc hợp thửa với các thửa đất khác. Điều này thường xảy ra khi bạn cần phân chia quyền sở hữu hoặc khi có nhu cầu quản lý tài sản hiệu quả hơn. Tuy nhiên, quá trình tách thửa hoặc hợp thửa cần phải tuân thủ các quy định pháp luật cụ thể.

  • Quy trình tách thửa: Để thực hiện việc tách thửa, bạn cần nộp đơn và các giấy tờ liên quan tại cơ quan chức năng, chẳng hạn như Văn phòng đăng ký đất đai. Quy trình này bao gồm việc kiểm tra, đo đạc lại diện tích đất và xác nhận tính hợp pháp của việc tách thửa.
  • Quy trình hợp thửa: Tương tự như việc tách thửa, hợp thửa cũng yêu cầu bạn phải nộp hồ sơ tại cơ quan chức năng. Hồ sơ này cần có các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu đất của các bên liên quan và các tài liệu khác theo yêu cầu của cơ quan chức năng.

Người thuê đất từ các cơ quan nhà nước đã đầu tư xây dựng kết cấu hạ tầng trong khu công nghiệp, khu kinh tế

Những người hoặc tổ chức thuê đất từ các cơ quan nhà nước và đã đầu tư xây dựng kết cấu hạ tầng trong các khu công nghiệp, khu kinh tế cũng có thể được cấp sổ hồng. Đây là một chính sách nhằm khuyến khích đầu tư và phát triển hạ tầng tại các khu vực quan trọng.

  • Điều kiện để được cấp sổ hồng: Để đủ điều kiện được cấp sổ hồng trong trường hợp này, bạn phải chứng minh rằng đã thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính và hoàn tất các yêu cầu pháp lý liên quan đến việc đầu tư xây dựng kết cấu hạ tầng. Điều này bao gồm việc hoàn thiện các công trình hạ tầng như đường giao thông, hệ thống cấp thoát nước, và các tiện ích công cộng khác.
  • Hồ sơ cần chuẩn bị: Hồ sơ để được cấp sổ hồng trong trường hợp này cần có các tài liệu chứng minh việc đầu tư và hoàn thành kết cấu hạ tầng, bao gồm hợp đồng thuê đất, biên bản nghiệm thu công trình hạ tầng, và các giấy tờ liên quan khác.

Việc hiểu rõ các đối tượng và điều kiện được cấp sổ hồng giúp bạn chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và thực hiện các thủ tục một cách hiệu quả. Nếu bạn cần hỗ trợ thêm hoặc gặp khó khăn trong quá trình thực hiện, hãy liên hệ với ACC HCM để nhận được tư vấn chuyên nghiệp và tận tình từ các luật sư và chuyên gia pháp lý.

Đối tượng được cấp sổ hồng

>> Quý khách đọc thêm về : Mẫu hợp đồng đặt cọc mua đất chưa tách thửa

6. Chi phí thực hiện thủ tục làm sổ hồng

Theo mục b3 Điều 3 Thông tư 02/2014/TT-BTC, hướng dẫn về phí và lệ phí thuộc thẩm quyền quyết định của Hội đồng nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, quy định về mức thu cấp lại giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở như sau:

Lệ phí địa chính: Lệ phí địa chính là khoản thu đối với tổ chức, hộ gia đình, cá nhân khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc tổ chức được ủy quyền giải quyết các công việc liên quan đến địa chính.

Mức thu cụ thể sẽ tùy thuộc vào điều kiện của từng địa phương và chính sách phát triển kinh tế – xã hội của địa phương đó, nhưng cần đảm bảo nguyên tắc sau:

Mức thu tối đa áp dụng cho hộ gia đình và cá nhân tại các quận thuộc thành phố trực thuộc Trung ương; phường nội thành thuộc thành phố hoặc thị xã trực thuộc tỉnh được quy định về cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất như sau:

  • Mức thu tối đa không vượt quá 100.000 đồng/giấy đối với cấp mới; không quá 50.000 đồng/lần đối với cấp lại (bao gồm cả cấp lại giấy chứng nhận do hết chỗ xác nhận), cấp đổi, xác nhận bổ sung vào giấy chứng nhận.
  • Trường hợp giấy chứng nhận chỉ cấp cho quyền sử dụng đất (không có nhà và tài sản khác gắn liền với đất), mức thu tối đa không quá 25.000 đồng/giấy cấp mới; không quá 20.000 đồng/lần cấp lại (bao gồm cả cấp lại giấy chứng nhận do hết chỗ xác nhận), cấp đổi, xác nhận bổ sung vào giấy chứng nhận.

Do đó, mỗi tỉnh sẽ có quy định mức thu cụ thể, nhưng mức thu tối đa không được vượt quá 50.000 đồng/giấy. Nếu bạn gặp phải trường hợp một đơn vị yêu cầu mức phí là 7 triệu đồng/giấy, thì có thể đây là mức phí dịch vụ của đơn vị đó để thực hiện các thủ tục cấp lại giấy chứng nhận cho bạn, chứ không phải là mức lệ phí nhà nước quy định. Vì vậy, bạn nên trao đổi lại với chuyên viên tiếp nhận hồ sơ hoặc người có thẩm quyền cấp lại giấy chứng nhận để làm rõ vấn đề này.

>> Mời quý khách tham khảo thêm: Hạn mức tách thửa đất nông nghiệp là bao nhiêu?

7. Câu hỏi thường gặp 

Tôi có thể làm sổ hồng cho căn nhà đã xây dựng từ lâu nhưng chưa có giấy tờ?

Có, bạn có thể làm sổ hồng cho căn nhà đã xây dựng lâu nhưng chưa có giấy tờ nếu căn nhà đáp ứng các yêu cầu về điều kiện cấp sổ hồng theo quy định pháp luật. Bạn sẽ cần chuẩn bị hồ sơ chứng minh quyền sở hữu hợp pháp, bao gồm các giấy tờ liên quan đến việc xây dựng và sử dụng nhà ở. Quá trình này có thể yêu cầu thêm xác nhận từ cơ quan chức năng và thực hiện nghĩa vụ tài chính theo quy định.

Nếu tôi đã chuyển nhượng quyền sử dụng đất, làm thế nào để người mua có thể nhận sổ hồng?

Khi bạn đã chuyển nhượng quyền sử dụng đất, người mua cần thực hiện các bước để cấp sổ hồng mới đứng tên họ. Họ sẽ phải nộp hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất tại cơ quan có thẩm quyền. Hồ sơ cần bao gồm hợp đồng chuyển nhượng đã được công chứng, chứng từ thực hiện nghĩa vụ tài chính, và các giấy tờ khác liên quan đến quyền sử dụng đất.

Có thể làm sổ hồng cho thửa đất đang tranh chấp không?

Không, bạn không thể làm sổ hồng cho thửa đất đang tranh chấp. Trước khi cấp sổ hồng, cơ quan chức năng yêu cầu phải giải quyết xong mọi tranh chấp liên quan đến quyền sử dụng đất. Bạn cần phải chứng minh rằng thửa đất không có tranh chấp và có xác nhận từ Ủy ban nhân dân cấp xã về tình trạng sử dụng đất ổn định.

Việc thực hiện thủ tục làm sổ hồng có thể là một quá trình phức tạp với nhiều yêu cầu pháp lý và bước thực hiện cụ thể. Để đảm bảo rằng mọi thủ tục diễn ra suôn sẻ và đúng quy định, việc tìm đến sự hỗ trợ của các chuyên gia pháp lý là rất cần thiết. ACC HCM là lựa chọn hàng đầu cho dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên nghiệp về các vấn đề liên quan đến cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất. Nếu bạn gặp phải bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần hướng dẫn chi tiết hơn về thủ tục làm sổ hồng, đừng ngần ngại liên hệ với ACC HCM để nhận được sự hỗ trợ tận tình và chính xác.

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *