Trong bối cảnh pháp lý của Việt Nam, việc sáp nhập doanh nghiệp tại TPHCM yêu cầu sự chú ý đặc biệt đến các quy định của pháp luật về doanh nghiệp, thuế và lao động. Điều này bao gồm việc thực hiện các thủ tục đăng ký, thông báo và thanh quyết toán với cơ quan nhà nước, cũng như xem xét và giải quyết các vấn đề liên quan đến quyền lợi của các bên liên quan, như nhân viên và đối tác kinh doanh.
Trong bài viết này của ACC HCM, chúng ta sẽ đi vào chi tiết về các thủ tục và quy định pháp lý cụ thể cần tuân thủ khi thực hiện thủ tục sáp nhập doanh nghiệp tại TPHCM. Điều này sẽ giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về quy trình này và đảm bảo rằng mọi hoạt động được thực hiện đúng cách và theo quy định của pháp luật.
1. Sáp nhập doanh nghiệp là gì?
Căn cứ Khoản 1 Điều 201 Luật Doanh nghiệp 2020, sáp nhập doanh nghiệp được định nghĩa như sau: Một hoặc một số công ty (sau đây gọi là công ty bị sáp nhập) có thể sáp nhập vào một công ty khác (sau đây gọi là công ty nhận sáp nhập) bằng cách chuyển toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp sang công ty nhận sáp nhập, đồng thời chấm dứt sự tồn tại của công ty bị sáp nhập.
Đặc điểm chính về chủ thể của sáp nhập doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp 2020 bao gồm:
Doanh nghiệp bị sáp nhập: Một hoặc một số doanh nghiệp chuyển toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp sang doanh nghiệp nhận sáp nhập.
Doanh nghiệp nhận sáp nhập: Doanh nghiệp tiếp nhận toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp của doanh nghiệp bị sáp nhập.
Khoản 2 Điều 29 Luật Cạnh tranh 2018, sáp nhập doanh nghiệp là việc một hoặc một số doanh nghiệp chuyển toàn bộ tài sản, quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp của mình sang một doanh nghiệp khác, đồng thời chấm dứt hoạt động kinh doanh hoặc sự tồn tại của doanh nghiệp bị sáp nhập.
Các đặc điểm chính của sáp nhập doanh nghiệp theo Luật Cạnh tranh 2018 bao gồm:
- Ngưỡng thông báo: Doanh nghiệp có giá trị giao dịch sáp nhập từ 1.000 tỷ đồng trở lên phải thông báo cho Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia trước khi thực hiện sáp nhập.
- Đánh giá tác động: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ đánh giá tác động của sáp nhập doanh nghiệp đến cạnh tranh trên thị trường.
Cấm sáp nhập: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có thể cấm sáp nhập doanh nghiệp nếu sáp nhập gây hạn chế cạnh tranh một cách đáng kể trên thị trường.
Có thể thấy, Luật Doanh nghiệp 2020 quy định về sáp nhập doanh nghiệp với mục đích tổ chức lại doanh nghiệp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh. Trong khi đó, Luật Cạnh tranh 2018 xem xét sáp nhập doanh nghiệp như một hình thức tập trung kinh tế có thể gây hạn chế cạnh tranh trên thị trường. Do đó, Luật Cạnh tranh 2018 quy định về việc kiểm soát sáp nhập doanh nghiệp nhằm đảm bảo cạnh tranh lành mạnh. Sự kết hợp giữa Luật Doanh nghiệp 2020 và Luật Cạnh tranh 2018 đảm bảo sáp nhập doanh nghiệp diễn ra hợp pháp, hiệu quả và tuân thủ các nguyên tắc cạnh tranh.
Ngoài ra, cần lưu ý rằng sáp nhập doanh nghiệp còn liên quan đến nhiều quy định pháp luật khác như luật lao động, luật thuế, luật đất đai,… Doanh nghiệp cần tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật liên quan khi thực hiện sáp nhập doanh nghiệp.
2. Thủ tục sáp nhập doanh nghiệp tại TPHCM
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
- Hợp đồng sáp nhập:
Hợp đồng sáp nhập được lập thành văn bản và phải thể hiện đầy đủ các nội dung quy định tại Điều 192 Luật Doanh nghiệp 2020.
Hợp đồng sáp nhập là văn bản pháp lý quan trọng, là cơ sở để thực hiện các thủ tục sáp nhập doanh nghiệp. Do đó, cần được lập cẩn thận và đảm bảo đầy đủ các nội dung theo quy định.
- Nghị quyết và biên bản họp thông qua hợp đồng sáp nhập của các công ty nhận sáp nhập:
Nghị quyết và biên bản họp phải được lập theo quy chế họp của công ty nhận sáp nhập.
Nội dung nghị quyết và biên bản họp phải thể hiện rõ việc thông qua hợp đồng sáp nhập.
- Nghị quyết và biên bản họp thông qua hợp đồng sáp nhập của các công ty bị sáp nhập, trừ trường hợp công ty nhận sáp nhập là thành viên sở hữu trên 65% vốn điều lệ của công ty bị sáp nhập:
Tương tự như nghị quyết và biên bản họp của công ty nhận sáp nhập, nghị quyết và biên bản họp của các công ty bị sáp nhập cũng phải được lập theo quy chế họp của công ty bị sáp nhập và thể hiện rõ việc thông qua hợp đồng sáp nhập.
Tuy nhiên, trường hợp công ty nhận sáp nhập là thành viên sở hữu trên 65% vốn điều lệ của công ty bị sáp nhập thì theo quy định tại Khoản 5 Điều 194 Luật Doanh nghiệp 2020, không cần tổ chức họp và lập nghị quyết, biên bản họp của công ty bị sáp nhập.
- Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc giấy tờ tương đương khác của các công ty bị sáp nhập:
Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc giấy tờ tương đương phải được công chứng hoặc chứng thực theo quy định của pháp luật.
Bước 2: Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với doanh nghiệp nhận sáp nhập
Doanh nghiệp nhận sáp nhập nộp hồ sơ được nêu tại Bước 1 tại Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp nhận sáp nhập đặt trụ sở chính
Sau khi tiếp nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, Phòng Đăng ký kinh doanh trao Giấy biên nhận, kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ và cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp cho công ty nhận sáp nhập.
Thời gian xử lý: Thời gian xử lý hồ sơ đăng ký sáp nhập có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định của Phòng Đăng ký kinh doanh và độ phức tạp của hồ sơ.
Bước 3: Hoàn tất sáp nhập
>>> Tham khảo: Quy trình giải thể doanh nghiệp tại TP HCM chi tiết nhất
3. Đánh giá doanh nghiệp trước khi sáp nhập tại TPHCM
4. Quy trình giải quyết khiếu nại, tố cáo về sáp nhập doanh nghiệp
5. Danh sách các doanh nghiệp không được phép thực hiện thủ tục sáp nhập
6. Dịch vụ tư vấn thủ tục sáp nhập doanh nghiệp tại ACC HCM
Dịch vụ tư vấn sáp nhập doanh nghiệp tại ACC HCM cung cấp giải pháp toàn diện và chuyên nghiệp cho quá trình sáp nhập doanh nghiệp. ACC HCM hỗ trợ đánh giá giá trị, kiểm tra tình trạng pháp lý và tài chính, đàm phán các điều khoản, và soạn thảo hợp đồng chi tiết. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của ACC HCMi đảm bảo mọi bước đều được thực hiện chính xác và tuân thủ quy định pháp luật, giúp giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi ích cho các bên tham gia.
7. Một số câu hỏi thường gặp
Sáp nhập doanh nghiệp có yêu cầu phải thông báo cho cơ quan quản lý nhà nước không?
Có. Doanh nghiệp phải thông báo cho cơ quan quản lý nhà nước về việc sáp nhập và thực hiện các thủ tục đăng ký theo quy định của pháp luật.
Một công ty có thể sáp nhập mà không cần thông qua cuộc họp của các bên liên quan không?
Không. Hợp đồng sáp nhập phải được thông qua tại các cuộc họp Đại hội đồng cổ đông hoặc Hội đồng thành viên của cả công ty nhận sáp nhập và công ty bị sáp nhập, trừ khi công ty nhận sáp nhập sở hữu trên 65% vốn điều lệ của công ty bị sáp nhập.
Doanh nghiệp bị sáp nhập có tiếp tục tồn tại sau khi quá trình sáp nhập hoàn tất không?
Không. Doanh nghiệp bị sáp nhập sẽ chấm dứt tồn tại và ngừng hoạt động sau khi quá trình sáp nhập được hoàn tất và được công nhận theo quy định của pháp luật.