Việc thành lập một công ty hợp danh đòi hỏi bạn phải tuân thủ nhiều thủ tục pháp lý phức tạp và chi tiết. Tại TPHCM, trung tâm kinh tế lớn nhất của Việt Nam, môi trường kinh doanh sôi động và đầy thách thức. Hiểu rõ và tuân thủ các quy định pháp luật là chìa khóa để đảm bảo sự thành công của doanh nghiệp. Trong bài viết này, hãy cùng ACC HCM tìm hiểu chi tiết về thủ tục thành lập công ty hợp danh tại TPHCM để bạn có thể khởi đầu một cách suôn sẻ và hợp pháp.
1. Công ty hợp danh là gì?
Công ty hợp danh (hay còn gọi là công ty đối tác) là một loại hình tổ chức kinh doanh được hình thành từ sự hợp tác giữa hai hoặc nhiều cá nhân hoặc tổ chức để thực hiện một hoặc nhiều mục tiêu kinh doanh chung. Trong công ty hợp danh, các thành viên có thể là cá nhân, tổ chức, hoặc cả hai, và họ thường chia sẻ cả trách nhiệm và lợi ích từ hoạt động kinh doanh của công ty.
Công ty hợp danh được coi là một thực thể pháp lý độc lập, có quyền và nghĩa vụ pháp lý riêng biệt khác với các thành viên cá nhân hoặc tổ chức thành viên. Điều này có nghĩa là công ty hợp danh có thể sở hữu tài sản, ký kết hợp đồng, và thực hiện các giao dịch pháp lý mà không liên quan trực tiếp đến các cá nhân hoặc tổ chức thành viên.
>> Xem thêm tại: Thủ tục thành lập doanh nghiệp tư nhân tại TPHCM
2. Thủ tục thành lập công ty hợp danh tại TPHCM
2.1 Thủ tục thành lập công ty hợp danh tại TPHCM
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả của quá trình thành lập công ty hợp danh tại TPHCM quý vị cần phải tổ chức và hoàn thiện hồ sơ theo các yêu cầu pháp lý sau:
a. Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Cần được điền đầy đủ, chính xác và tuân thủ các quy định của Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Điều này đảm bảo rằng hồ sơ thành lập doanh nghiệp của bạn sẽ được xem xét một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- Thông tin cá nhân hoặc tổ chức đề nghị đăng ký:
Họ và tên (đối với cá nhân) hoặc tên tổ chức.
Địa chỉ liên lạc.
Số điện thoại, email (nếu có).
- Loại hình doanh nghiệp:
Cụ thể chỉ ra loại hình doanh nghiệp mà bạn muốn đăng ký, có thể là Công ty TNHH, Công ty Cổ phần, Công ty Hợp danh, và cấu trúc pháp lý khác nếu có.
- Thông tin về doanh nghiệp:
Tên đầy đủ của doanh nghiệp (cần chính xác và phải tuân thủ quy định của pháp luật).
Địa chỉ đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp.
Mô tả ngắn về hoạt động kinh doanh dự kiến của công ty.
- Thông tin về thành viên sáng lập:
Danh sách các thành viên sáng lập, bao gồm thông tin cá nhân (hoặc thông tin về tổ chức nếu là tổ chức).
Số lượng và phần trăm vốn góp của mỗi thành viên (đối với các loại hình doanh nghiệp có vốn góp).
- Thông tin về người đại diện pháp luật:
Tên đầy đủ của người đại diện pháp luật của công ty.
Chức vụ của người đại diện pháp luật.
b. Điều lệ công ty:
c. Danh sách thành viên sáng lập:
Phải được lập theo mẫu do Bộ Kế hoạch và Đầu tư quy định, ghi rõ thông tin về tên, số chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân, và tỷ lệ góp vốn của mỗi thành viên. Thông tin này cần phải được cung cấp một cách chính xác và minh bạch để đảm bảo tính hợp lệ của quá trình thành lập công ty và tuân thủ các quy định của pháp luật.
d. Giấy tờ chứng minh pháp lý của thành viên sáng lập:
- Đối với cá nhân:Bản sao công chứng của Chứng minh nhân dân (CMND) hoặc Căn cước công dân.
h. Giấy tờ bổ sung (nếu có):
- Giấy ủy quyền trong trường hợp ủy quyền cá nhân hoặc tổ chức thực hiện thủ tục đăng ký thành lập công ty hợp danh.
- Giấy phép kinh doanh (nếu thành viên sáng lập là tổ chức): Nếu các thành viên sáng lập là các tổ chức, cần cung cấp giấy phép kinh doanh của họ.
- Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu có yếu tố vốn góp nước ngoài): Trong trường hợp có yếu tố vốn góp nước ngoài, cần cung cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư từ cơ quan có thẩm quyền.
- Giấy tờ chứng minh nguồn gốc vốn (theo quy định của pháp luật): Nếu cần thiết, cần cung cấp các giấy tờ chứng minh nguồn gốc vốn đầu tư vào công ty.
- Giấy tờ liên quan đến ngành nghề kinh doanh (theo quy định của pháp luật): Tùy thuộc vào ngành nghề kinh doanh, có thể cần cung cấp các giấy tờ liên quan như chứng chỉ đào tạo, giấy phép hoạt động trong lĩnh vực cụ thể.
Bước 2: Nộp hồ sơ
Người thành lập doanh nghiệp hoặc người được ủy quyền thực hiện đăng ký doanh nghiệp với Cơ quan đăng ký kinh doanh nộp hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp được liệt kê trên tại Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
- Cách 1: Nộp hồ sơ trực tiếp hoặc qua dịch vụ bưu chính đến Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
- Cách 2: Đăng ký qua mạng tại Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp bằng chữ ký số công cộng hoặc sử dụng tài khoản đăng ký kinh doanh.
Bước 3: Tiếp nhận và xử lý hồ sơ
- Đối với trường hợp đăng ký trực tiếp hoặc qua dịch vụ bưu chính:
Sau khi tiếp nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, Phòng Đăng ký kinh doanh trao Giấy biên nhận về việc nhận hồ sơ cho người nộp hồ sơ. Phòng Đăng ký kinh doanh cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ.
Trường hợp hồ sơ chưa hợp lệ hoặc tên doanh nghiệp yêu cầu đăng ký không đúng theo quy định, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ thông báo bằng văn bản nội dung cần sửa đổi, bổ sung cho người thành lập doanh nghiệp hoặc doanh nghiệp trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ.
- Đối với trường hợp đăng ký qua mạng điện tử sử dụng chữ ký số công cộng hoặc đăng ký qua mạng điện tử sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh:
Sau khi hoàn thành việc gửi hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, người nộp hồ sơ sẽ nhận được Giấy biên nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng thông tin điện tử.
Trường hợp hồ sơ đủ điều kiện cấp đăng ký doanh nghiệp, Phòng Đăng ký kinh doanh thực hiện cấp đăng ký doanh nghiệp và thông báo cho doanh nghiệp về việc cấp đăng ký doanh nghiệp. Trường hợp hồ sơ chưa đủ điều kiện cấp đăng ký doanh nghiệp, Phòng Đăng ký kinh doanh gửi thông báo qua mạng thông tin điện tử cho doanh nghiệp để yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ.
Bước 4: Nhận kết quả và đăng bố cáo thành lập công ty lên cổng thông tin quốc gia
Trong vòng 15 ngày kể từ khi nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty cần đăng bố cáo thành lập công ty lên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
Bố cáo thành lập công ty phải bao gồm các thông tin sau:
- Tên công ty;
- Địa chỉ trụ sở chính;
- Ngành nghề kinh doanh chính;
- Vốn điều lệ;
- Họ và tên, số CMND/CCCD của người đại diện theo pháp luật.
2.2 Thời hạn giải quyết
Trong thời hạn 03 (ba) ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
2.3 Phí, lệ phí
Lệ phí đăng ký doanh nghiệp: 50.000 đồng/lần (Thông tư số 47/2019/TT-BTC).
Miễn lệ phí đối với trường hợp đăng ký qua mạng điện tử, đăng ký thành lập trên cơ sở chuyển đổi từ hộ kinh doanh (Thông tư số 47/2019/TT-BTC).
Người nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp nộp phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp, lệ phí đăng ký doanh nghiệp tại thời điểm nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp. Phí, lệ phí đăng ký doanh nghiệp có thể được nộp trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh hoặc chuyển vào tài khoản của Phòng Đăng ký kinh doanh hoặc sử dụng dịch vụ thanh toán điện tử. Lệ phí đăng ký doanh nghiệp không được hoàn trả cho doanh nghiệp trong trường hợp doanh nghiệp không được cấp đăng ký doanh nghiệp. Trường hợp doanh nghiệp không được cấp đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp sẽ được hoàn trả phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp.
>> Xem thêm tại: Quy trình giải thể doanh nghiệp tại TPHCM
3. Lưu ý về thuế sau khi thành lập công ty hợp danh
3.1. Đăng ký mã số thuế
Theo Điều 30, Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14, sau khi thành lập, công ty hợp danh phải đăng ký mã số thuế tại Cục Thuế hoặc Chi cục Thuế nơi đặt trụ sở chính trong vòng 10 ngày làm việc kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
Mã số thuế là cần thiết cho mọi hoạt động kê khai, nộp thuế, và các giao dịch tài chính khác của doanh nghiệp. Không có mã số thuế, công ty không thể thực hiện các nghĩa vụ thuế đúng hạn, dẫn đến nguy cơ bị phạt hành chính.
3.2. Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN)
Căn cứ Điều 11, Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp số 14/2008/QH12, mức thuế suất hiện hành là 20% trên thu nhập chịu thuế. Công ty hợp danh cần kê khai thu nhập chịu thuế và nộp thuế theo quý và năm.
Công ty cần giữ hồ sơ kế toán đầy đủ và chính xác, bao gồm các chứng từ, hóa đơn, hợp đồng và các tài liệu liên quan khác để phục vụ việc kiểm tra thuế khi cần thiết.
3.3. Thuế giá trị gia tăng (GTGT)
Theo Luật Thuế giá trị gia tăng số 13/2008/QH12 và các văn bản hướng dẫn thi hành, công ty hợp danh phải nộp thuế GTGT đối với hàng hóa và dịch vụ cung cấp. Công ty cần đăng ký phương pháp tính thuế GTGT (khấu trừ hoặc trực tiếp) và kê khai thuế GTGT hàng tháng hoặc hàng quý.
Công ty phải đảm bảo rằng tất cả các hóa đơn GTGT được phát hành theo đúng quy định, và quản lý chặt chẽ việc sử dụng hóa đơn điện tử.
3.4. Thuế thu nhập cá nhân (TNCN)
Theo quy định tại Luật Thuế thu nhập cá nhân số 04/2007/QH12 và các văn bản hướng dẫn thi hành, công ty hợp danh phải khấu trừ và nộp thuế TNCN cho nhân viên và các thành viên hợp danh. Thuế TNCN được khấu trừ từ lương và các khoản thu nhập khác trước khi trả cho nhân viên và thành viên.
Công ty cần lập và nộp bảng kê khai thuế TNCN định kỳ, đảm bảo các thông tin chính xác và đầy đủ để tránh các sai sót trong việc nộp thuế.
3.5. Thuế môn bài
Theo Nghị định số 139/2016/NĐ-CP về lệ phí môn bài, công ty hợp danh phải nộp thuế môn bài hàng năm. Mức thuế môn bài phụ thuộc vào vốn điều lệ của công ty, dao động từ 2.000.000 đến 3.000.000 VND. Việc nộp thuế môn bài phải được thực hiện trước ngày 30/1 hàng năm để tránh các khoản phạt chậm nộp.
3.6. Báo cáo thuế
Căn cứ Thông tư số 156/2013/TT-BTC và các văn bản sửa đổi, bổ sung, công ty hợp danh cần thực hiện các báo cáo thuế định kỳ. Các báo cáo này bao gồm báo cáo thuế thu nhập doanh nghiệp, báo cáo thuế giá trị gia tăng, và báo cáo thuế thu nhập cá nhân. Các báo cáo phải được nộp đúng hạn để tránh bị phạt do nộp chậm, đồng thời cần đảm bảo tính chính xác và minh bạch của các thông tin trong báo cáo.
>> Xem thêm tại: Thủ tục thành lập công ty tại TPHCM
4. Ưu điểm và nhược điểm của công ty hợp danh
4.1 Ưu điểm
- Dễ dàng thành lập:
Thủ tục thành lập công ty hợp danh tương đối đơn giản, ít rườm rà hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác như công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn.
- Vốn điều lệ thấp:
Vốn điều lệ tối thiểu để thành lập công ty hợp danh không được quy định cụ thể, do đó, phù hợp với những cá nhân hoặc nhóm có nguồn vốn hạn chế.
- Quản lý đơn giản:
Việc quản lý công ty hợp danh thường do các thành viên tự thực hiện, không cần phải thuê ban giám đốc hay hội đồng quản trị.
- Tính linh hoạt:
Các thành viên có thể dễ dàng tham gia hoặc tách ra khỏi công ty hợp danh thông qua việc ký kết hợp đồng hợp tác.
- Uy tín cao:
Do các thành viên phải chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân của mình đối với các khoản nợ của công ty, nên công ty hợp danh thường tạo được uy tín cao với đối tác và khách hàng.
4.2 Nhược điểm
- Nguy cơ rủi ro cao:
Do các thành viên phải chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân của mình đối với các khoản nợ của công ty, nên họ có thể gặp rủi ro tài chính lớn nếu công ty hoạt động thua lỗ.
- Khó khăn trong việc huy động vốn:
Do vốn điều lệ tối thiểu không được quy định cụ thể và các thành viên phải chịu trách nhiệm vô hạn, nên công ty hợp danh thường gặp khó khăn trong việc huy động vốn từ bên ngoài.
- Khó khăn trong việc mở rộng quy mô:
Do cấu trúc tổ chức đơn giản và các thành viên phải chịu trách nhiệm vô hạn, nên công ty hợp danh thường gặp khó khăn trong việc mở rộng quy mô hoạt động.
- Mâu thuẫn nội bộ:
Do việc quản lý công ty thường do các thành viên tự thực hiện, nên dễ xảy ra mâu thuẫn nội bộ giữa các thành viên, ảnh hưởng đến hoạt động của công ty.
Do đó, trước khi quyết định thành lập công ty hợp danh, nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng những ưu điểm và nhược điểm của hình thức doanh nghiệp này để đưa ra lựa chọn phù hợp với mục tiêu và khả năng của mình.
>> Xem thêm tại: Thủ tục thành lập công ty cổ phần tại TPHCM
5. Dịch vụ tư vấn thủ tục thành lập công ty hợp danh tại ACC HCM
ACC HCM cung cấp dịch vụ tư vấn thành lập công ty hợp danh chuyên nghiệp và uy tín. Chúng tôi sẽ hỗ trợ tư vấn lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp với ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, và cơ cấu tổ chức của công ty. Đồng thời, chúng tôi sẽ hỗ trợ soạn thảo hồ sơ, tiến hành nộp hồ sơ, theo dõi quá trình xử lý hồ sơ và thông báo kết quả hồ sơ đăng ký thành lập công ty hợp danh đến khách hàng.
Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và kiến thức sâu rộng về lĩnh vực pháp lý, ACC HCM cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp và hiệu quả. Chúng tôi sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc về quy trình, chi phí và các yêu cầu pháp lý liên quan đến việc thành lập công ty hợp danh.
6. Câu hỏi thường gặp
Có bắt buộc phải thành lập công ty hợp danh tại TPHCM nếu tôi muốn kinh doanh tại đây không?
Không. Việc thành lập công ty hợp danh là lựa chọn của bạn, không bắt buộc. Bạn có thể kinh doanh dưới hình thức hộ kinh doanh cá nhân hoặc các loại hình doanh nghiệp khác như công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn.
Có thể thành lập công ty hợp danh với một thành viên duy nhất hay không?
Không. Công ty hợp danh phải có ít nhất hai thành viên trở lên.
Công ty hợp danh có được hưởng ưu đãi thuế giống như các loại hình doanh nghiệp khác hay không?
Có. Công ty hợp danh được hưởng các ưu đãi thuế theo quy định của pháp luật về thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng, và các loại thuế khác.
Nhìn chung, việc thành lập một công ty hợp danh tại TPHCM đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ các quy định pháp lý. HI vọng bài viết này của ACC HCM sẽ giúp bạn có cái nhìn khách quan hơn về việc thành lập công ty hợp danh tại TPHCM.
Hy vọng qua bài viết, ACC HCM đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về thủ tục thành lập công ty hợp danh tại TPHCM. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC HCM nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết