Thủ tục thành lập công ty liên doanh tại TPHCM mới nhất

Muốn thành lập một công ty liên doanh thành công, bạn cần hiểu rõ các thủ tục pháp lý cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá những yêu cầu quan trọng khi thực hiện thủ tục thành lập công ty liên doanh tại TPHCM. Hãy cùng tìm hiểu để có cái nhìn tổng quan về quy trình pháp lý và những điều cần lưu ý khi bắt đầu một doanh nghiệp liên doanh.

Thủ tục thành lập công ty liên doanh tại TPHCM

1. Giới thiệu về công ty liên doanh

Công ty liên doanh là loại hình doanh nghiệp được thành lập trên cơ sở hợp tác giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó ít nhất có một bên là tổ chức, cá nhân nước ngoài và một bên là tổ chức, cá nhân trong nước. Các bên tham gia sẽ cùng góp vốn, chia sẻ lợi nhuận và rủi ro theo tỷ lệ góp vốn và các điều khoản đã được thỏa thuận trong hợp đồng liên doanh.

Công ty liên doanh thường được thành lập với mục đích tận dụng các nguồn lực, kinh nghiệm và công nghệ từ các đối tác nước ngoài, đồng thời khai thác hiểu biết về thị trường, pháp lý và các yếu tố địa phương từ các đối tác trong nước. Mô hình này giúp các bên mở rộng quy mô kinh doanh, gia tăng sức cạnh tranh và thâm nhập vào các thị trường mới một cách hiệu quả hơn.

2. Điều kiện thành lập công ty liên doanh

2.1 Điều kiện về chủ thể đầu tư

Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 và Luật Đầu tư 2020, để thành lập doanh nghiệp liên doanh, các nhà đầu tư phải đáp ứng những điều kiện sau:

  • Trường hợp nhà đầu tư là cá nhân: Có đầy đủ năng lực và chịu trách nhiệm về mọi hành vi của mình, không phải là tù nhân hay đang chịu các hình phạt của pháp luật khác theo quy định.
  • Trường hợp nhà đầu tư là tổ chức: Phải được thành lập hợp pháp và vẫn hoạt động tại thời điểm thực hiện đầu tư. 
  • Đối với trường hợp nhà đầu tư là tổ chức nước ngoài, tổ chức này phải được thành lập hợp pháp theo pháp luật của nước sở tại, có tư cách pháp nhân và không vi phạm pháp luật của Việt Nam và nước sở tại và các cam kết quốc tế mà Việt Nam và nước sở tại là thành viên.

2.2 Điều kiện về tài chính

Nhà đầu tư phải có đủ khả năng tài chính để thực hiện nghĩa vụ góp vốn theo cam kết trong hợp đồng liên doanh.

Khả năng tài chính này được đánh giá dựa trên các yếu tố sau:

  • Nguồn vốn góp: Vốn góp phải có nguồn gốc hợp pháp và không vi phạm pháp luật.
  • Khả năng thanh toán: Nhà đầu tư phải có khả năng thanh toán đầy đủ, đúng hạn nghĩa vụ góp vốn theo cam kết trong hợp đồng liên doanh.
  • Tình hình tài chính của nhà đầu tư: Nhà đầu tư phải có tình hình tài chính lành mạnh, đảm bảo khả năng thực hiện nghĩa vụ tài chính trong hoạt động của doanh nghiệp liên doanh.

Chứng minh khả năng tài chính: Nhà đầu tư phải chứng minh khả năng tài chính của mình bằng các tài liệu sau:

Đối với nhà đầu tư trong nước:

  • Báo cáo tài chính của doanh nghiệp đã được kiểm toán trong 02 năm gần nhất;
  • Giấy tờ chứng minh nguồn gốc vốn góp;
  • Các tài liệu khác có liên quan.

Đối với nhà đầu tư nước ngoài:

  • Báo cáo tài chính của tổ chức nước ngoài đã được kiểm toán trong 02 năm gần nhất do tổ chức kiểm toán độc lập có uy tín kiểm toán;
  • Giấy tờ chứng minh nguồn gốc vốn góp;
  • Văn bản ủy quyền cho đại diện theo pháp luật của tổ chức nước ngoài thực hiện các thủ tục thành lập doanh nghiệp liên doanh;
  • Các tài liệu khác theo quy định của pháp luật.

2.3 Điều kiện về ngành, nghề kinh doanh

Công ty liên doanh được phép kinh doanh các ngành nghề kinh doanh được pháp luật Việt Nam cho phép, trừ trường hợp có quy định cấm hoặc hạn chế nhà đầu tư nước ngoài tham gia quy định tại Điều 9 Luật Đầu tư 2020. 

2.4 Điều kiện về trụ sở

Công ty  liên doanh phải có trụ sở hoạt động tại Việt Nam. Trụ sở phải đáp ứng các điều kiện về an ninh, trật tự, vệ sinh môi trường theo quy định của pháp luật. Cụ thể: 

  • Địa điểm và loại hình trụ sở:

Trụ sở chính của doanh nghiệp liên doanh phải nằm tại địa chỉ cụ thể, có thể là văn phòng, nhà máy, xưởng sản xuất, hoặc cơ sở kinh doanh phù hợp với mục đích và quy mô của doanh nghiệp.

Địa điểm này cần phải được pháp lý công nhận và có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc giấy chứng nhận sở hữu, tùy theo từng trường hợp.

  • Điều kiện về pháp lý và quyền sử dụng đất:

Trụ sở kinh doanh của doanh nghiệp liên doanh cần tuân thủ các quy định về quyền sử dụng đất, thuê hoặc sở hữu đất theo quy định của pháp luật Việt Nam.

Đối với các doanh nghiệp có nhu cầu thuê mặt bằng hoặc văn phòng, cần phải có hợp đồng thuê có giá trị pháp lý và đảm bảo đáp ứng các yêu cầu kinh doanh.

  • Đáp ứng các yêu cầu về an toàn, vệ sinh môi trường:

Trụ sở kinh doanh của doanh nghiệp liên doanh cần đảm bảo điều kiện an toàn lao động và vệ sinh môi trường theo quy định của pháp luật.

Các hoạt động sản xuất kinh doanh phải tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và bảo vệ môi trường để đảm bảo hoạt động bền vững và tuân thủ các quy định pháp lý.

Việc đảm bảo các điều kiện về trụ sở kinh doanh là một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả của hoạt động doanh nghiệp liên doanh.

Điều kiện thành lập công ty liên doanh tại TPHCM

3. Thủ tục thành lập công ty liên doanh tại TPHCM

Theo quy định hiện hành, thủ tục thành lập công ty liên doanh tại TPHCM bao gồm các bước sau:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ:

Hồ sơ chung:

  • Đơn đề nghị cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh;
  • Giấy tờ pháp lý của các nhà đầu tư (CMND/CCCD/Hộ chiếu có giá trị hiệu lực);
  • Hợp đồng liên doanh;
  • Điều lệ doanh nghiệp;
  • Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy phép đầu tư của các nhà đầu tư (nếu có);
  • Giấy tờ chứng minh nguồn vốn góp của các nhà đầu tư;
  • Bản cam kết của người đứng đầu doanh nghiệp liên doanh về việc chấp hành pháp luật Việt Nam.

Hồ sơ riêng đối với nhà đầu tư nước ngoài:

  • Giấy phép đầu tư do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp;
  • Văn bản ủy quyền cho đại diện theo pháp luật của nhà đầu tư nước ngoài thực hiện các thủ tục thành lập công ty liên doanh;
  • Báo cáo tài chính của nhà đầu tư nước ngoài trong 02 năm gần nhất do tổ chức kiểm toán độc lập có uy tín kiểm toán.

Bước 2: Nộp hồ sơ

Nhà đầu tư nộp hồ sơ thành lập công ty liên doanh tại cơ quan Đăng ký kinh doanh cấp tỉnh/thành phố nơi đặt trụ sở chính của công ty liên doanh.

Bước 3: Thẩm định hồ sơ:

Cơ quan Đăng ký kinh doanh thẩm định hồ sơ trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ.

Trong trường hợp hồ sơ không hợp lệ, cơ quan Đăng ký kinh doanh sẽ thông báo cho nhà đầu tư biết cụ thể lý do và yêu cầu bổ sung hồ sơ.

Bước 4: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh:

Nếu hồ sơ hợp lệ, cơ quan Đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh cho công ty liên doanh trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày quyết định cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.

Thủ tục thành lập công ty liên doanh tại TPHCM

4. Những lưu ý về thuế sau khi thành lập công ty liên doanh tại TPHCM

Sau khi thành lập công ty liên doanh tại TPHCM, có một số lưu ý liên quan đến thuế bạn cần chú ý để đảm bảo hoạt động kinh doanh suôn sẻ và tuân thủ các quy định pháp luật. 

4.1 Đăng ký mã số thuế

Công ty liên doanh cần đăng ký mã số thuế với cơ quan thuế quản lý địa phương nơi đặt trụ sở chính trong vòng 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.

Hồ sơ đăng ký mã số thuế bao gồm:

  • Đơn đề nghị đăng ký mã số thuế;
  • Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh;
  • Giấy tờ pháp lý của người đứng đầu doanh nghiệp;
  • Bản sao Giấy khai thuế GTGT (nếu doanh nghiệp có doanh thu chịu thuế GTGT).

4.2. Khai thuế

Công ty liên doanh có nghĩa vụ khai thuế đầy đủ và đúng hạn theo quy định của pháp luật. Các loại thuế chính mà công ty liên doanh cần khai thuế bao gồm:

  • Thuế thu nhập doanh nghiệp: Công ty liên doanh phải nộp thuế thu nhập doanh nghiệp đối với lợi nhuận sau khi trừ đi các khoản chi phí hợp lý theo quy định của pháp luật.
  • Thuế giá trị gia tăng (GTGT): Công ty liên doanh có doanh thu chịu thuế GTGT phải nộp thuế GTGT theo tỷ lệ phần trăm được quy định đối với từng loại hàng hóa, dịch vụ.
  • Thuế thu nhập cá nhân của người lao động: Công ty liên doanh có nghĩa vụ khấu trừ thuế thu nhập cá nhân của người lao động theo quy định của pháp luật và nộp cho cơ quan thuế.

Công ty liên doanh cần thực hiện khai thuế theo phương thức điện tử thông qua hệ thống thuế của Tổng cục Thuế.

4.3. Nộp thuế

Công ty liên doanh có thể nộp thuế trực tiếp tại cơ quan thuế hoặc qua các ngân hàng thương mại.

4.4 Báo cáo thuế

Công ty liên doanh cần thực hiện báo cáo thuế theo định kỳ theo quy định của pháp luật.

Báo cáo thuế bao gồm các thông tin về tình hình hoạt động kinh doanh, doanh thu, lợi nhuận, thuế đã nộp,… của công ty.

4.5 Lưu giữ hồ sơ thuế

Công ty liên doanh cần lưu giữ hồ sơ thuế đầy đủ và đúng hạn theo quy định của pháp luật. Hồ sơ thuế bao gồm các hóa đơn, chứng từ liên quan đến hoạt động kinh doanh, tờ khai thuế, biên lai nộp thuế,…

5. Ưu và nhược điểm của công ty liên doanh

5.1 Ưu điểm

  • Chia sẻ rủi ro và chi phí:

Các đối tác trong công ty liên doanh chia sẻ rủi ro và chi phí trong quá trình thực hiện dự án, giúp giảm thiểu áp lực tài chính và rủi ro đối với mỗi bên.

  • Tận dụng lợi thế địa phương: 

Công ty liên doanh thường cho phép các đối tác tận dụng lợi thế địa phương, bao gồm văn hóa, thị trường và quy định pháp lý, để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.

  • Chia sẻ kỹ năng và nguồn lực:

 Các đối tác có thể chia sẻ kỹ năng, nguồn lực và kiến thức chuyên môn để đạt được mục tiêu kinh doanh chung.

  • Mở rộng thị trường: 

Công ty liên doanh có thể giúp các đối tác mở rộng thị trường mới một cách nhanh chóng và hiệu quả.

  • Quản lý hiệu quả rủi ro: 

Các đối tác có thể cùng nhau quản lý và giảm thiểu rủi ro, đặc biệt là trong các thị trường nước ngoài.

5.2 Nhược điểm 

  • Mối quan hệ phức tạp: 

Quản lý mối quan hệ giữa các đối tác có thể phức tạp, đặc biệt khi có sự khác biệt về quan điểm và mục tiêu kinh doanh.

  • Khó khăn trong việc ra quyết định: 

Quá trình ra quyết định trong công ty liên doanh có thể chậm hơn do sự phụ thuộc vào sự đồng thuận của nhiều bên.

  • Mất sự linh động: 

Công ty liên doanh có thể đối mặt với sự hạn chế trong việc thay đổi chiến lược kinh doanh do sự phụ thuộc vào sự đồng thuận của các đối tác.

  • Xung đột lợi ích: 

Các đối tác có thể có những lợi ích riêng biệt, dẫn đến xung đột về mục tiêu và hướng đi của công ty liên doanh.

Tóm lại, công ty liên doanh có thể là một cơ hội để mở rộng thị trường và chia sẻ nguồn lực, nhưng cũng đòi hỏi các đối tác cần có khả năng quản lý và phối hợp tốt để đạt được thành công.

6. Dịch vụ tư vấn thành lập công ty liên doanh tại ACC HCM

Tại ACC HCM, chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn hoàn chỉnh về việc thành lập công ty liên doanh. Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn từ quá trình lập kế hoạch, đăng ký thành lập đến các thủ tục pháp lý cần thiết. Đội ngũ chuyên viên của chúng tôi sẵn sàng đồng hành để giải đáp mọi thắc mắc và đảm bảo quy trình diễn ra suôn sẻ, giúp bạn thành lập công ty liên doanh một cách hiệu quả và an toàn pháp lý.

7. Câu hỏi thường gặp

Có phải tất cả các nhà đầu tư nước ngoài đều được phép thành lập công ty liên doanh tại Việt Nam không?

Không. Các nhà đầu tư nước ngoài cần tuân thủ các quy định của Luật Đầu tư 2020 và phải đáp ứng các điều kiện về tư cách pháp nhân, không vi phạm pháp luật của Việt Nam và nước sở tại, và tuân thủ các cam kết quốc tế mà Việt Nam và nước sở tại là thành viên.

Có cần phải nộp báo cáo tài chính đã được kiểm toán khi thành lập công ty liên doanh không?

Có. Đối với cả nhà đầu tư trong nước và nhà đầu tư nước ngoài, báo cáo tài chính đã được kiểm toán trong 02 năm gần nhất là một phần của hồ sơ cần thiết để thành lập công ty liên doanh.

Người nước ngoài có thể làm giám đốc công ty liên doanh tại TPHCM?

Có, người nước ngoài có thể làm giám đốc công ty liên doanh tại TPHCM. Tuy nhiên, người này phải đáp ứng các điều kiện về năng lực, trình độ chuyên môn và đạo đức theo quy định của pháp luật.

Việc thành lập công ty liên doanh tại TPHCM là một quá trình đòi hỏi sự cẩn trọng, kiên nhẫn và hiểu biết sâu rộng về quy trình và thủ tục pháp lý. Hi vọng với bài viết trên công ty ACC HCM sẽ giúp bạn thành công thành lập doanh nghiệp của riêng mình.

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *