Tranh chấp hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất

Khi các giao dịch chuyển nhượng quyền sử dụng đất diễn ra, không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Trên thực tế, tranh chấp hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất là một vấn đề pháp lý phổ biến và phức tạp. Những nguyên nhân gây tranh chấp có thể đến từ việc vi phạm các điều khoản hợp đồng, không đảm bảo quyền lợi của bên mua hoặc bên bán, hoặc do các quy định pháp luật liên quan chưa được hiểu rõ. Để giải quyết các tranh chấp này một cách hiệu quả và đúng pháp luật, việc nắm rõ các quy định hiện hành là điều cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tranh chấp hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất, từ đó cung cấp giải pháp phù hợp cho từng trường hợp cụ thể.

Tranh chấp hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất
Tranh chấp hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất

1. Tranh chấp hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất là gì?

Theo quy định tại Điều 500 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng về quyền sử dụng đất là văn bản thể hiện sự thỏa thuận giữa các bên trong hợp đồng. Theo đó người sử dụng đất chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, tặng cho, thế chấp, góp vốn quyền sử dụng đất hoặc thực hiện quyền khác theo quy định cho bên kia, bên kia thực hiện quyền, nghĩa vụ theo hợp đồng với người sử dụng đất. Như vậy, hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất là văn bản thể hiện sự thỏa thuận giữa các bên về việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất. Bên chuyển nhượng sẽ thực hiện việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất cho bên nhận chuyển nhượng. 

Tranh chấp hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất là sự bất đồng giữa các bên liên quan đến quyền và nghĩa vụ phát sinh từ hợp đồng chuyển nhượng đất đai. Loại tranh chấp này thường xuất phát từ những mâu thuẫn liên quan đến quyền sở hữu, quyền sử dụng đất, tính hợp pháp của giao dịch hoặc các điều khoản thực hiện trong hợp đồng. Tranh chấp hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất là các tranh chấp liên quan đến nội dung hợp đồng, quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng. Có nhiều nguyên nhân có thể dẫn đến tranh chấp hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất. Chẳng hạn như:

  • Bên chuyển nhượng không có quyền thực hiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất
  • Đất trong hợp đồng chuyển nhượng đang có tranh chấp, đất bị kê biên
  • Bên nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất không thực hiện nghĩa vụ thanh toán tiền.

>>> Bạn có thể tham khảo thêm bài viết liên quan về: Đất tranh chấp có được cấp sổ đỏ không?

2. Các trường hợp xảy ra tranh chấp hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất 

Tranh chấp hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất là một trong những loại tranh chấp phổ biến và phức tạp tại Việt Nam. Khi giá trị đất đai ngày càng tăng, các giao dịch liên quan đến đất đai cũng phát sinh nhiều vấn đề khó lường. Những tranh chấp này thường nảy sinh từ những mâu thuẫn trong hợp đồng, sự hiểu lầm giữa các bên, hoặc những vấn đề pháp lý liên quan đến quyền sở hữu, nghĩa vụ thanh toán, và quyền sử dụng đất. Những tranh chấp liên quan đến hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất có thể kể đến như: 

  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất bị làm giả
  • Giấy tờ không đầy đủ: thửa đất chưa có đủ giấy tờ theo yêu cầu của Luật Đất đai hoặc diện tích đất quá nhỏ không thể tách thửa được cũng là một loại tranh chấp phổ biến
  • Chuyển nhượng quyền sử dụng đất của hộ gia đình mà không có sự chấp thuận của tất cả các đồng sử dụng: trong giao dịch đất đai, có trường hợp quyền sử dụng đất của hộ gia đình nhưng khi giao dịch thì người bán cố tình không cho người mua biết, cũng không được công chứng để xem xét, xác minh đầy đủ vì vậy nếu có tranh chấp dẫn đến hợp đồng bị vô hiệu.
  • Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất không được công chứng, chứng thực: Theo quy định tại điểm a khoản 3 Điều 167 Luật Đất đai năm 2013 thì hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất phải được công chứng hoặc chứng thực. Nếu không có công chứng, chứng thực thì việc chuyển nhượng bị coi là vô hiệu
  • Bên nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất không tiếp tục thanh toán tiền cho bên chuyển nhượng sau khi đất đã sang tên cho bên nhận chuyển nhượng
  • Tranh chấp hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất xuất phát từ việc người sử dụng đất chuyển nhượng bằng giấy viết tay cùng một lúc cho nhiều bên
  • Ngoài ra, trong trường hợp nếu việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất giữa hai bên ảnh hưởng tới quyền và lợi ích của người thứ ba, thì người thứ ba có quyền yêu cầu hủy bỏ hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất đã được ký kết để đảm bảo về quyền lợi của mình. Do đó, người thứ ba cũng có thể là chủ thể trong quan hệ tranh chấp hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất và có vai trò liên quan trực tiếp tới giá trị pháp lý của hợp đồng này
  • Những tranh chấp phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác.

>>>Tham khảo thêm bài viết về: Thủ tục sang tên sổ đỏ 

3. Quy định pháp luật về giải quyết tranh chấp hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất 

Tranh chấp hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất là một trong những vấn đề pháp lý phổ biến hiện nay. Với nhu cầu về đất đai ngày càng gia tăng, các giao dịch chuyển nhượng đất đai diễn ra thường xuyên, kéo theo các mâu thuẫn, tranh chấp không thể tránh khỏi. Việc giải quyết các tranh chấp này đòi hỏi sự tuân thủ chặt chẽ các quy định của pháp luật. Để hiểu rõ hơn, cần phân tích chi tiết các khía cạnh pháp lý liên quan, từ điều kiện hợp đồng, quyền và nghĩa vụ của các bên đến quy trình giải quyết tranh chấp.

3.1. Cơ sở pháp lý giải quyết tranh chấp hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất

Khi tranh chấp về hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất xảy ra, việc giải quyết phải dựa trên các quy định của pháp luật Việt Nam. Các văn bản pháp lý chính điều chỉnh bao gồm có Bộ luật Dân sự 2015 là văn bản quy định nền tảng về hợp đồng, trong đó có hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất. Bộ luật này xác định rõ quyền, nghĩa vụ của các bên trong giao dịch, các điều kiện để hợp đồng có hiệu lực cũng như các trường hợp dẫn đến vô hiệu. Luật Đất đai 2024 quy định chi tiết về quyền sử dụng đất, các loại hợp đồng liên quan đến chuyển nhượng đất đai, và các quyền lợi, nghĩa vụ của người sử dụng đất. Điều quan trọng là quy định về điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất, đảm bảo rằng đất được chuyển nhượng phải đủ điều kiện về pháp lý. Luật Công chứng 2014 về việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất thường yêu cầu hợp đồng phải được công chứng theo quy định của pháp luật. Nếu thiếu công chứng, hợp đồng có thể bị coi là vô hiệu.

3.2. Thẩm quyền giải quyết tranh chấp hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất

Vụ án tranh chấp hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án cấp huyện theo quy định tại điều 35 BLTTDS trừ những vụ án có yếu tố nước ngoài hoặc những vụ án thuộc thẩm quyền của Tòa án cấp huyện nhưng Tòa án cấp tỉnh tự mình lấy lên để giải quyết khi xét thấy cần thiết hoặc theo đề nghị của Tòa án cấp huyện thì thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án cấp tỉnh theo quy định tại Điều 37 BLTTDS.

Đối với những vụ án tranh chấp về hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất mà có yêu cầu hủy giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, hoặc hủy phần điều chỉnh sang tên giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Tuy nhiên, ngày 03/4/2019, TANDTC có Công văn số 64/TANDTC-PC về việc thông báo kết quả giải đáp trực tuyến một số vướng mắc về hình sự, dân sự và tố tụng hành chính, theo hướng dẫn tại mục 2 phần II của công văn nêu trên thì việc cấp lại Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc xác nhận nội dung biến động trong trường hợp thực hiện hợp đồng là thủ tục hành chính trong giao dịch dân sự, không mang tính chất của quyết định hành chính cá biệt cơ quan, tổ chức có thẩm quyền sẽ thực hiện việc đăng ký biến động, cấp lại giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trên cơ sở kết quả giao dịch có hiệu lực. Cho nên, khi giải quyết tranh chấp về hợp đồng chuyển quyền sử dụng đất mà hợp đồng đó bị vô hiệu, nhưng người nhận chuyển quyền đã được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc đã được xác nhận nội dung biến động thì không đưa cơ quan có thẩm quyền trong việc cấp giấy tham gia tố tụng và không cần phải tuyên hủy giấy chứng nhận cấp cho người nhận chuyển nhượng. Khi Tòa án tuyên hợp đồng chuyển quyền sử dụng đất vô hiệu thì Văn phòng đăng ký đất đai, cơ quan Tài nguyên và Môi trường căn cứ vào bản án, quyết định của Tòa án để giải quyết điều chỉnh biến động hoặc cấp lại giấy chứng nhận quyền sử dụng đất phù hợp với kết quả giải quyết của Tòa án. Từ hướng dẫn nêu  trên nên xác định đây không phải là vụ án có yêu cầu hủy quyết định hành chính cá biệt nên không xác định thẩm quyền theo Điều 34 BLTTDS mà vụ án vẫn thuộc thẩm quyền của Tòa án cấp huyện trừ trường hợp những vụ án nào mà Tòa án cấp tỉnh đã thụ lý giải quyết thì tiếp tục giải quyết theo thủ tục chung mà không chuyển về cho Tòa án cấp huyện giải quyết để đảm bảo cho việc giải quyết vụ án được kịp thời, không kéo dài gây ảnh hưởng đến quyền lợi của đương sự.

3.3. Quy trình giải quyết tranh chấp hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất

Việc giải quyết tranh chấp hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất có thể được thực hiện thông qua nhiều hình thức khác nhau, từ thương lượng, hòa giải đến khởi kiện tại tòa án. Quy trình này phải tuân theo các bước cụ thể được quy định trong pháp luật.

  • Thương lượng, hòa giải: Đây là hình thức đầu tiên và cũng là cách thức giải quyết nhanh chóng nhất mà pháp luật khuyến khích. Các bên có thể tự thỏa thuận hoặc nhờ một bên trung gian làm trung gian hòa giải. Nếu việc thương lượng thành công, các bên sẽ tiết kiệm được thời gian và chi phí.
  • Giải quyết tại Ủy ban nhân dân cấp xã, phường: Đối với các tranh chấp về quyền sử dụng đất chưa có hợp đồng chuyển nhượng chính thức hoặc không có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, các bên có thể yêu cầu chính quyền địa phương hỗ trợ hòa giải. Quy định này được nêu rõ trong Luật Đất đai 2013.
  • Khởi kiện tại Tòa án: Khi không thể đạt được thỏa thuận hòa giải, các bên có thể khởi kiện tại Tòa án nhân dân. Đây là hình thức giải quyết tranh chấp chính thức, yêu cầu sự tham gia của cơ quan tư pháp. Tòa án sẽ xem xét các bằng chứng, văn bản pháp lý và đưa ra phán quyết dựa trên các quy định của pháp luật hiện hành.
Quy trình giải quyết tranh chấp hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất
Quy trình giải quyết tranh chấp hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất

Để đảm bảo quyền lợi khi tham gia giải quyết tranh chấp liên quan đến hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất, các bên cần lưu ý phải kiểm tra kỹ lưỡng hợp đồng trước khi ký kết, các bên cần đảm bảo rằng hợp đồng đã được soạn thảo đầy đủ, đúng quy định pháp luật, đặc biệt về công chứng và các điều kiện pháp lý liên quan. Phải giữ đầy đủ giấy tờ liên quan trong quá trình giải quyết tranh chấp, các bên cần cung cấp đầy đủ chứng từ, tài liệu như hợp đồng gốc, giấy tờ đất đai, chứng từ thanh toán. Các bên cần thực hiện giao dịch theo đúng quy định của pháp luật, không che giấu thông tin hoặc làm sai lệch hồ sơ để tránh những tranh chấp pháp lý về sau.

Tranh chấp hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất là một trong những loại tranh chấp phức tạp và phổ biến. Để giải quyết hiệu quả, các bên cần hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình, đồng thời tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật liên quan. Các giải pháp như thương lượng, hòa giải hay khởi kiện tại tòa án đều cần được xem xét kỹ lưỡng, đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các bên trong giao dịch.

4. Câu hỏi thường gặp 

Trong trường hợp tranh chấp hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất đã được công chứng, nhưng một bên không thực hiện nghĩa vụ, tôi nên làm gì?

Nếu hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất đã được công chứng nhưng một trong các bên không thực hiện đúng nghĩa vụ (ví dụ, bên bán không giao đất hoặc bên mua không thanh toán đủ số tiền), bạn có thể yêu cầu bên kia thực hiện nghĩa vụ qua thương lượng trước. Nếu thương lượng không thành công, bạn có thể nộp đơn khởi kiện tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền để yêu cầu buộc bên kia thực hiện nghĩa vụ hoặc bồi thường thiệt hại theo hợp đồng.

Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất có thể được chỉnh sửa sau khi đã công chứng không?

Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất có thể được sửa đổi sau khi công chứng, nhưng việc sửa đổi này phải tuân thủ quy định pháp luật. Các bên cần thỏa thuận và lập một phụ lục hợp đồng hoặc ký lại hợp đồng mới, và hợp đồng mới này phải được công chứng lại. Việc công chứng lần thứ hai đảm bảo tính pháp lý của các thay đổi, giúp tránh các tranh chấp pháp lý sau này.

Tôi có thể chuyển nhượng quyền sử dụng đất khi đang có tranh chấp hay không?

Theo quy định của Luật Đất đai, nếu quyền sử dụng đất đang có tranh chấp, thì không được phép thực hiện việc chuyển nhượng. Việc chuyển nhượng đất trong tình trạng đất đai chưa được giải quyết xong về mặt pháp lý có thể dẫn đến hợp đồng bị vô hiệu. Để có thể chuyển nhượng hợp pháp, bạn cần giải quyết dứt điểm tranh chấp, có phán quyết hoặc quyết định từ cơ quan có thẩm quyền xác nhận.

Tranh chấp hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất là một vấn đề pháp lý phức tạp và đòi hỏi sự hiểu biết sâu về các quy định pháp luật. Việc nắm rõ quy trình giải quyết tranh chấp, từ thương lượng, hòa giải đến khởi kiện, giúp bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan. Để tránh những rủi ro không mong muốn, việc chuẩn bị hợp đồng chặt chẽ và tuân thủ đúng quy định là điều quan trọng. Nếu bạn đang gặp khó khăn trong quá trình giải quyết tranh chấp hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất, hãy liên hệ ACC HCM để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ kịp thời, đảm bảo mọi giao dịch đất đai của bạn diễn ra suôn sẻ.

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *