Vay thế chấp sổ hồng không chính chủ được không?

Khi thực hiện thủ tục vay thế chấp sổ hồng không chính chủ, việc sổ hồng không đứng tên chính chủ có thể gây ra nhiều khó khăn trong quá trình vay vốn. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng vay vốn của bạn mà còn phát sinh thêm các chi phí sang tên sổ hồng chung cư. Để đảm bảo quyền lợi và tránh rủi ro pháp lý, việc hiểu rõ các quy định và khoản phí liên quan là rất quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm bắt những thông tin cần thiết, từ đó chuẩn bị tài chính hợp lý và tối ưu hóa quá trình vay thế chấp.

Vay thế chấp sổ hồng không chính chủ được không?

1. Vay thế chấp sổ hồng không chính chủ có được không? 

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, tài sản được hiểu là những vật thể có giá trị như tiền, vật, giấy tờ có giá và quyền tài sản, bao gồm cả bất động sản và động sản. Bất động sản và động sản không chỉ giới hạn ở những tài sản hiện hữu mà còn mở rộng ra tài sản hình thành trong tương lai. 

Điều này được thể hiện rõ trong Điều 105 Bộ luật Dân sự 2015. Đồng thời, sổ hồng, theo Luật Đất đai 2024, không phải là tài sản mà chỉ là giấy tờ pháp lý chứng minh quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và các tài sản khác gắn liền với đất. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc Nhà nước xác nhận quyền sử dụng đất hợp pháp. 

Về vấn đề thế chấp, Điều 317 Bộ luật Dân sự 2015 quy định rằng thế chấp tài sản là hành vi của bên thế chấp sử dụng tài sản của mình để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ cho bên nhận thế chấp mà không cần phải giao tài sản đó. Tài sản thế chấp có thể được giữ bởi bên thế chấp hoặc giao cho người thứ ba giữ theo thỏa thuận. Điều này cho thấy, để thực hiện giao dịch thế chấp, tài sản sử dụng để thế chấp phải thuộc quyền sở hữu hợp pháp của bên thế chấp. 

Như vậy, không thể sử dụng sổ hồng không chính chủ, tức là quyền sử dụng đất không thuộc quyền sở hữu hợp pháp của bản thân, để thực hiện thế chấp. Điều này đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong các giao dịch thế chấp, tránh tình trạng lạm dụng và gian lận trong quá trình sử dụng tài sản để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ. 

Quy định pháp luật về thế chấp tài sản như vậy nhằm mục đích bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan và duy trì trật tự, kỷ cương trong lĩnh vực giao dịch bảo đảm. Điều này cũng phản ánh nguyên tắc chung của pháp luật dân sự, đó là sự tôn trọng và bảo vệ quyền sở hữu tài sản hợp pháp của công dân.

>>>> Kính mời Quý khách tham khảo thêm bài viết sau đây: Đất quy hoạch chưa có quyết định thu hồi

2. Vay thế chấp sổ hồng không chính chủ bị phạt bao nhiêu tiền?

Theo quy định tại khoản 2 Điều 15 của Nghị định 144/2021/NĐ-CP, việc thế chấp sổ hồng không chính chủ là hành vi vi phạm pháp luật và có thể bị xử phạt. 

Phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng đối với một trong những hành vi sau đây:

Hủy hoại hoặc cố ý làm hư hỏng tài sản của cá nhân, tổ chức, trừ trường hợp vi phạm quy định tại điểm b khoản 3 Điều 21 Nghị định này;

Dùng thủ đoạn hoặc tạo ra hoàn cảnh để buộc người khác đưa tiền, tài sản;

Gian lận hoặc lừa đảo trong việc môi giới, hướng dẫn giới thiệu dịch vụ mua, bán nhà, đất hoặc các tài sản khác;

Mua, bán, cất giữ hoặc sử dụng tài sản của người khác mà biết rõ tài sản đó do vi phạm pháp luật mà có;

Sử dụng, mua, bán, thế chấp, cầm cố trái phép hoặc chiếm giữ tài sản của người khác;

Cưỡng đoạt tài sản nhưng không bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Cụ thể, hành vi sử dụng, mua, bán, thế chấp, cầm cố trái phép hoặc chiếm giữ tài sản của người khác, trong đó bao gồm cả việc thế chấp sổ hồng không chính chủ, sẽ bị phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vụ việc. Đối với tổ chức, mức phạt này sẽ gấp đôi so với cá nhân. 

Điều này nhằm đảm bảo rằng tài sản được sử dụng và giao dịch một cách hợp pháp, bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu hợp pháp và ngăn chặn các hành vi lừa đảo, gian lận trong giao dịch bất động sản. Việc tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến tài sản không chỉ giúp cá nhân, tổ chức tránh được những rủi ro pháp lý mà còn góp phần vào việc duy trì trật tự, an ninh trong lĩnh vực bất động sản. 

Để tránh những hậu quả không mong muốn cho việc vay thế chấp sổ hồng không chính chủ, người dân cần nắm rõ các quy định pháp luật và thực hiện các giao dịch theo đúng quy định. Trong trường hợp cần tư vấn hoặc giải đáp thắc mắc, việc liên hệ với luật sư hoặc cơ quan chức năng để được hỗ trợ là hết sức cần thiết.

>>> Kính mời Quý khách tham khảo thêm bài viết sau đây: Chu kỳ thuê đất khu công nghiệp là gì

3. Vay thế chấp sổ hồng không chính chỉ có được xin cấp lại sổ hồng không? 

Theo quy định tại Điều 77 của Nghị định số 43/2014/NĐ-CP, việc cấp lại Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và công trình xây dựng do mất mát được thực hiện theo một quy trình cụ thể. 

Cấp lại Giấy chứng nhận, Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở, Giấy chứng nhận quyền sở hữu công trình xây dựng do bị mất.

Hộ gia đình và cá nhân, cộng đồng dân cư phải khai báo với Ủy ban nhân dân cấp xã nơi có đất về việc bị mất Giấy chứng nhận, Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở, Giấy chứng nhận quyền sở hữu công trình xây dựng, Ủy ban nhân dân cấp xã có trách nhiệm niêm yết thông báo mất Giấy chứng nhận tại trụ sở Ủy ban nhân dân cấp xã, trừ trường hợp mất giấy do thiên tai, hỏa hoạn.

Tổ chức trong nước, cơ sở tôn giáo, tổ chức nước ngoài, cá nhân nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài phải đăng tin mất Giấy chứng nhận, Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở, Giấy chứng nhận quyền sở hữu công trình xây dựng trên phương tiện thông tin đại chúng ở địa phương.

Các hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư cần thông báo với Ủy ban nhân dân cấp xã nơi có bất động sản về việc mất giấy tờ để được niêm yết thông báo mất giấy. Trong trường hợp tổ chức trong nước, cơ sở tôn giáo, tổ chức và cá nhân nước ngoài, cũng như người Việt Nam định cư ở nước ngoài, họ phải đăng tin về việc mất giấy chứng nhận trên phương tiện thông tin đại chúng tại địa phương. 

Tuy nhiên, quy định cấp lại giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và công trình xây dựng này không áp dụng cho trường hợp giấy tờ bị mất do thiên tai hoặc hỏa hoạn, cũng như trong trường hợp giấy tờ đang được thế chấp. Trong tình huống giấy tờ đang được thế chấp, việc cấp lại không được thực hiện theo quy định của pháp luật hiện hành. 

Điều này nhằm đảm bảo tính pháp lý và tránh những rủi ro có thể phát sinh từ việc cấp lại vay thế chấp sổ hồng không chính chủ nhưng được cấp lại giấy tờ không đúng quy định, bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan, đồng thời duy trì trật tự và kỷ cương pháp luật trong quản lý, sử dụng đất đai và tài sản gắn liền với đất. Để biết thêm thông tin chi tiết, có thể tham khảo tại nguồn chính thức của Chính phủ hoặc các văn bản pháp luật liên quan.

Sổ hồng đem vay thế chấp có được xin cấp lại không?

4. Các câu hỏi thường gặp 

Nếu sổ hồng đứng tên người thân, có thể vay thế chấp được không?

Có thể, nếu chủ sở hữu sổ hồng (người thân) đồng ý ủy quyền cho bạn vay thế chấp và thực hiện các thủ tục pháp lý cần thiết. Tuy nhiên, quá trình xét duyệt hồ sơ vay sẽ phức tạp hơn và phụ thuộc vào chính sách của ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng.

Điều kiện để vay thế chấp sổ hồng không chính chủ là gì?

Để có thể vay thế chấp sổ hồng không chính chủ, người vay cần phải có sự đồng ý của chủ sở hữu thông qua việc ủy quyền hợp pháp. Ngoài ra, các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hợp pháp của chủ sở hữu cũng phải được cung cấp đầy đủ.

Rủi ro khi vay thế chấp sổ hồng không chính chủ là gì?

Rủi ro chính là khả năng bị từ chối hồ sơ vay hoặc gặp phải các tranh chấp pháp lý liên quan đến quyền sở hữu tài sản. Điều này có thể dẫn đến việc mất thời gian và chi phí phát sinh không cần thiết, ảnh hưởng đến quyền lợi của người vay.

Vay thế chấp sổ hồng không chính chủ là một quá trình phức tạp và tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu không được xử lý đúng cách. Để đảm bảo quyền lợi và giảm thiểu rủi ro pháp lý, việc tham vấn chuyên gia pháp lý là điều cần thiết. ACC HCM tự hào mang đến dịch vụ tư vấn và hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp, giúp bạn vượt qua các khó khăn trong quá trình vay thế chấp. 

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *