Bồi thường về đất là gì? Đây là câu hỏi mà nhiều người thắc mắc khi đối mặt với việc giải phóng mặt bằng. Trong bài viết này, ACC HCM sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm, quy trình và các yếu tố liên quan đến bồi thường về đất.
1. Bồi thường về đất là gì?
Bồi thường về đất là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực đất đai, đặc biệt là khi Nhà nước thực hiện việc thu hồi đất. Theo khoản 5 Điều 3 Luật Đất đai 2024, bồi thường về đất được hiểu là việc Nhà nước trả lại giá trị quyền sử dụng đất của diện tích đất thu hồi cho người có đất bị thu hồi. Đây là một quy trình phức tạp, đòi hỏi sự chính xác và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý để đảm bảo quyền lợi của người dân.
Quy trình bồi thường về đất
Thông báo thu hồi đất: Khi Nhà nước có kế hoạch thu hồi đất, cơ quan có thẩm quyền sẽ ra thông báo thu hồi đất đến từng hộ gia đình, cá nhân hoặc tổ chức bị ảnh hưởng. Thông báo này bao gồm lý do thu hồi, diện tích đất thu hồi và kế hoạch bồi thường.
Kiểm kê và đo đạc: Sau khi thông báo, cơ quan chức năng sẽ tiến hành kiểm kê, đo đạc và đánh giá hiện trạng đất đai, tài sản trên đất của từng hộ dân. Việc này nhằm xác định chính xác diện tích đất thu hồi và giá trị bồi thường tương ứng.
Lập phương án bồi thường: Dựa trên kết quả kiểm kê và đo đạc, cơ quan chức năng sẽ lập phương án bồi thường chi tiết. Phương án này phải được thảo luận công khai và nhận ý kiến đóng góp của người dân trước khi được phê duyệt.
Phê duyệt và công bố phương án bồi thường: Phương án bồi thường sau khi được phê duyệt sẽ được công bố công khai để người dân nắm rõ. Đồng thời, cơ quan chức năng sẽ tiến hành chi trả tiền bồi thường hoặc sắp xếp đất tái định cư (nếu có) theo phương án đã phê duyệt.
Giải quyết khiếu nại: Trong quá trình thực hiện, nếu có khiếu nại từ người dân về việc bồi thường, cơ quan chức năng sẽ tiếp nhận và giải quyết theo quy định của pháp luật, đảm bảo quyền lợi hợp pháp của người dân.
Các yếu tố ảnh hưởng đến mức bồi thường
Giá trị quyền sử dụng đất: Giá trị quyền sử dụng đất là yếu tố chính quyết định mức bồi thường. Giá trị này được xác định dựa trên giá thị trường tại thời điểm thu hồi đất.
Tài sản trên đất: Ngoài giá trị quyền sử dụng đất, các tài sản trên đất như nhà cửa, công trình, cây cối, hoa màu cũng được tính toán để bồi thường.
Chính sách địa phương: Mỗi địa phương có thể có những chính sách riêng về bồi thường, hỗ trợ tái định cư, hỗ trợ đào tạo nghề nghiệp cho người dân bị ảnh hưởng.
Bồi thường về đất là một quy trình quan trọng và nhạy cảm, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của người dân. Việc hiểu rõ quy trình và các quy định pháp lý liên quan sẽ giúp người dân bảo vệ quyền lợi của mình một cách hiệu quả. ACC HCM luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn chi tiết cho bạn về các vấn đề pháp lý liên quan đến bồi thường đất đai.
2. Điều kiện để được bồi thường về đất
Khi Nhà nước tiến hành thu hồi đất ở, việc bồi thường về đất được quy định rõ ràng trong Điều 98 của Luật Đất đai 2024. Quy định này nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các tổ chức, cá nhân bị ảnh hưởng bởi quyết định thu hồi đất. Dưới đây là các điểm chính về cách thức bồi thường và điều kiện áp dụng.
Quy định về bồi thường đối với hộ gia đình và cá nhân
Theo Điều 98 Luật Đất đai 2024, hộ gia đình, cá nhân, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, và tổ chức kinh tế đang sử dụng đất ở và sở hữu nhà ở gắn liền với quyền sử dụng đất tại Việt Nam sẽ được bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất. Cụ thể, nếu các đối tượng này đáp ứng đủ các điều kiện quy định tại Điều 95 của Luật, họ có thể được bồi thường theo một trong các hình thức sau:
- Bồi thường bằng đất ở: Nếu đất thu hồi được đổi sang một khu đất ở khác.
- Bồi thường bằng nhà ở: Trong trường hợp thay thế bằng một căn nhà tương đương.
- Bồi thường bằng tiền: Nếu việc bồi thường bằng tiền là phù hợp hơn với tình hình thực tế.
- Bồi thường bằng đất có mục đích sử dụng khác: Nếu không có đất ở tương đương, có thể bồi thường bằng đất có mục đích sử dụng khác, như đất nông nghiệp hoặc đất công nghiệp.
Quy định về bồi thường đối với tổ chức kinh tế và người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài
Tương tự, các tổ chức kinh tế, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, và tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài đang sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư xây dựng nhà ở khi Nhà nước thu hồi đất cũng có quyền được bồi thường. Trong trường hợp này, việc bồi thường có thể được thực hiện theo hai hình thức chính:
- Bồi thường bằng tiền: Thích hợp cho các tổ chức cần thanh toán giá trị đất thu hồi.
- Bồi thường bằng đất: Nếu tổ chức cần một khu đất thay thế để tiếp tục thực hiện dự án hoặc hoạt động của mình.
Điều kiện để được bồi thường
Để được bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất ở vì mục đích quốc phòng, an ninh, đất thu hồi phải đáp ứng các điều kiện sau:
- Có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: Bao gồm các loại giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất.
- Có quyết định giao đất, cho thuê đất, hoặc chuyển mục đích sử dụng đất: Quyết định này phải được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp.
- Có giấy tờ về quyền sử dụng đất theo quy định: Các giấy tờ này sẽ được sử dụng làm căn cứ để cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất.
- Nhận chuyển quyền sử dụng đất hợp pháp: Trong trường hợp chưa hoàn thành thủ tục đăng ký đất đai.
- Được sử dụng đất theo thỏa thuận trong hợp đồng thế chấp hoặc kết quả đấu giá: Bao gồm các văn bản liên quan đến việc xử lý nợ hoặc kết quả đấu giá quyền sử dụng đất đã hoàn thành nghĩa vụ tài chính.
Các quy định này đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong việc bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất, đồng thời giúp các bên liên quan hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong quá trình này.
>>>> Kính mời Quý khách hàng tham khảo thêm bài viết sau đây: https://acchcm.vn/mau-don-xin-giao-dat-lam-nha-o/
3. Các trường hợp không được bồi thường về đất khi nhà nước thu hồi đất
Theo Điều 101 Luật Đất đai 2024, có một số trường hợp không được bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất:
Đất thuộc quản lý của cơ quan, tổ chức Nhà nước
Đất do cơ quan, tổ chức Nhà nước quản lý không được bồi thường khi thu hồi.
Đất thu hồi trong các trường hợp đặc biệt
Đất thu hồi theo các trường hợp quy định tại Điều 81 và Điều 82 Luật Đất đai 2024 sẽ không được bồi thường.
Trường hợp không đủ điều kiện cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
Người sử dụng đất không đủ điều kiện cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất sẽ không được bồi thường, trừ các trường hợp cụ thể được quy định tại Điều 96.
4. Hình thức thực hiện bồi thường về đất khi nhà nước thu hồi đất
Khi Nhà nước thu hồi đất, có một số trường hợp không đủ điều kiện để nhận bồi thường. Các quy định liên quan được nêu rõ trong Luật Đất đai 2024, và dưới đây là các trường hợp cụ thể không được bồi thường.
Các trường hợp quy định tại khoản 1 Điều 107 Luật Đất đai 2024
Điều 107 của Luật Đất đai 2024 quy định những trường hợp không đủ điều kiện để được bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất. Theo đó, những đối tượng thuộc danh mục này sẽ không được nhận bồi thường mặc dù đất của họ có thể bị thu hồi vì các mục đích khác nhau. Việc không bồi thường trong trường hợp này thường liên quan đến việc đất không được công nhận hợp pháp hoặc không đáp ứng các tiêu chí bồi thường theo quy định.
Đất do cơ quan, tổ chức của nhà nước quản lý
Theo Điều 217 của Luật Đất đai 2024, đất thuộc quyền quản lý của cơ quan, tổ chức của Nhà nước không được bồi thường khi Nhà nước thu hồi. Đây là các khu đất được Nhà nước trực tiếp quản lý và sử dụng cho các mục đích công cộng hoặc quản lý nhà nước, vì vậy, những khu đất này không thuộc diện bồi thường khi bị thu hồi.
Đất thu hồi trong các trường hợp đặc biệt
Luật Đất đai 2024 cũng quy định tại Điều 81 và các khoản 1 và 2 của Điều 82 những trường hợp đặc biệt không được bồi thường. Các trường hợp này có thể liên quan đến việc thu hồi đất để thực hiện các dự án quy hoạch đặc thù, các dự án có ảnh hưởng lớn đến công cộng, hoặc đất bị thu hồi trong các điều kiện đặc biệt mà không đáp ứng đầy đủ yêu cầu bồi thường.
Trường hợp không đủ điều kiện cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
Cuối cùng, theo quy định tại Điều 96 và Điều 101, những người sử dụng đất không đủ điều kiện để cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất sẽ không được bồi thường. Trừ một số trường hợp cụ thể theo khoản 3 Điều 96, việc không đủ điều kiện cấp Giấy chứng nhận thường là nguyên nhân chính khiến người sử dụng đất không được bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất.
Những quy định này được thiết lập để đảm bảo tính công bằng trong việc bồi thường và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan, đồng thời phù hợp với các chính sách quản lý và sử dụng đất đai của Nhà nước.
>>>> Kính mời Quý khách hàng tham khảo thêm bài viết sau đây: https://acchcm.vn/dat-thuong-mai-dich-vu-co-duoc-chuyen-nhuong/
5. Câu hỏi thường gặp
Có được bồi thường khi nhà nước thu hồi đất nếu đất chưa được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất không?
Không, vì việc không có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất sẽ ảnh hưởng đến quyền lợi bồi thường theo quy định của Luật Đất đai 2024, trừ các trường hợp đặc biệt đã được quy định.
Có được bồi thường nếu đất đang do cơ quan, tổ chức Nhà nước quản lý không?
Không, vì đất thuộc quản lý của cơ quan, tổ chức Nhà nước không thuộc diện bồi thường khi Nhà nước thu hồi.
Có thể được bồi thường bằng tiền thay vì đất ở nếu đất thu hồi nằm trong khu vực không có đất ở tương đương không?
Có, việc bồi thường bằng tiền là một trong các hình thức thực hiện bồi thường khi không có đất ở tương đương.
Hy vọng qua bài viết, ACC HCM đã giúp quý khách hàng trả lời được câu hỏi Bồi thường về đất là gì? Đừng ngần ngại hãy liên hệ với ACC HCM nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.