Mẫu giấy ủy quyền làm sổ đỏ

Trong quá trình thực hiện các thủ tục liên quan đến quyền sử dụng đất, việc ủy quyền là một phương án phổ biến để giúp người dân tiết kiệm thời gian và công sức. Nếu bạn đang cần làm sổ đỏ nhưng không thể tự mình thực hiện, mẫu giấy ủy quyền làm sổ đỏ sẽ là công cụ quan trọng để ủy quyền cho người khác thay mặt bạn thực hiện các thủ tục pháp lý. Để đảm bảo tính pháp lý và tránh những rủi ro không đáng có, hãy tìm hiểu kỹ về mẫu giấy ủy quyền làm sổ đỏ qua bài viết dưới đây. ACC HCM sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin và hướng dẫn chi tiết.

Mẫu giấy ủy quyền làm sổ đỏ

1. Giấy ủy quyền làm sổ đỏ là gì?

Giấy ủy quyền làm sổ đỏ là văn bản ghi nhận sự thỏa thuận giữa các bên, trong đó bên ủy quyền giao nhiệm vụ cho bên được ủy quyền thực hiện các công việc liên quan đến quy trình xin cấp sổ đỏ thay mặt mình. Nội dung giấy ủy quyền làm sổ đỏ này phải đảm bảo đúng quy định pháp luật để có hiệu lực pháp lý.

Trong thực tế, khi một cá nhân hoặc đơn vị dịch vụ muốn thay mặt người khác thực hiện thủ tục xin cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (hay còn gọi là sổ đỏ), thì việc có giấy ủy quyền làm sổ đỏ là bắt buộc. Giấy ủy quyền làm sổ đỏ này không chỉ là căn cứ pháp lý quan trọng để chứng minh quyền hạn của bên được ủy quyền mà còn là điều kiện để họ có thể thực hiện các thủ tục liên quan đến sổ đỏ. Việc làm sổ đỏ thường yêu cầu sự hiểu biết sâu về pháp luật và quy trình, vì vậy bên được ủy quyền nên là người có kinh nghiệm hoặc chuyên môn trong lĩnh vực này để đảm bảo quá trình diễn ra suôn sẻ.

Về thù lao ủy quyền, các bên có thể tự thỏa thuận với nhau. Thù lao này có thể có hoặc không, tùy thuộc vào mong muốn và điều kiện của các bên khi lập giấy ủy quyền.

2. Mẫu giấy ủy quyền làm sổ đỏ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

 

GIẤY ỦY QUYỀN

– Căn cứ Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13 ban hành ngày 24 tháng 11 năm 2015;

– Căn cứ vào các văn bản pháp luật hiện hành.

Hôm nay, ngày…… tháng…… năm 20…… ;

Tại địa chỉ:……………………………………………………

Chúng tôi gồm có:

 

  1. BÊN ỦY QUYỀN:

Họ và tên:…………………………………………………………………………………………..

Sinh ngày:……………………………………………………………………………………………..

Số Căn cước công dân hoặc số CMND: ……………………………

Cấp ngày: ……………………….         Nơi cấp:…………………………….

Quốc tịch:………………………………………………………………………………………………..

Hộ khẩu thường trú:…………………………………………………………….

Số điện thoại liên hệ:…………………………………………………………….

Nơi ở hiện nay:…………………………………………………………………..

 

  1. BÊN ĐƯỢC ỦY QUYỀN:

Họ và tên:……………………………………………………………………………………………….

Sinh ngày:……………………………………………………………………………………………….

Số Căn cước công dân hoặc số CMND: ……………………………………………………….

Cấp ngày: ………………………. Nơi cấp:…………………………………………………………..

Quốc tịch:………………………………………………………………………………………………..

Hộ khẩu thường trú:…………………………………………………………….

Số điện thoại liên hệ:…………………………………………………………….

Nơi ở hiện nay:………………………………………………………………….

III. NỘI DUNG ỦY QUYỀN:

…………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………

 

  1. THỜI HẠN ỦY QUYỀN

…………………………………………………………………………………….

…………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………

 

  1. CAM KẾT

– Hai bên cam kết sẽ hoàn toàn chịu trách nhiệm trước Pháp luật về mọi thông tin ủy quyền ở trên.

– Mọi tranh chấp phát sinh giữa bên ủy quyền và bên được ủy quyền sẽ do hai bên tự giải quyết.

 

Giấy ủy quyền trên được lập thành ………. bản, mỗi bên giữ ……… bản

.

BÊN ỦY QUYỀN
(Ký, họ tên)

BÊN ĐƯỢC ỦY QUYỀN
(Ký, họ tên)

 

 

XÁC NHẬN CỦA CƠ QUAN NHÀ NƯỚC CÓ THẨM QUYỀN

(Hoặc có thể là xác nhận của công chứng viên của Tổ chức hành nghề công chứng/Văn phòng công chứng)

…………………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………

>>  Tải mẫu : Mẫu giấy ủy quyền làm sổ đỏ

3. Hướng dẫn viết mẫu giấy ủy quyền làm sổ đỏ

Việc viết giấy ủy quyền làm sổ đỏ không quá phức tạp nhưng đòi hỏi sự chính xác về nội dung và cấu trúc để đảm bảo tính pháp lý. Giấy ủy quyền này tương tự như các loại giấy ủy quyền khác, nhưng cần chú trọng đến các thông tin liên quan đến quyền sử dụng đất. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách viết giấy ủy quyền làm sổ đỏ:

Quốc hiệu và tiêu ngữ Bắt đầu giấy ủy quyền làm sổ đỏ, bạn cần ghi đầy đủ quốc hiệu và tiêu ngữ theo mẫu chuẩn. Đây là yêu cầu bắt buộc để văn bản có giá trị pháp lý. Quốc hiệu được viết theo dạng “Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam,” còn tiêu ngữ là “Độc lập – Tự do – Hạnh phúc.”
Tên của giấy ủy quyền Tiếp theo, bạn cần ghi rõ tên của giấy ủy quyền. Tên này nên được viết hoa toàn bộ, chẳng hạn như “GIẤY ỦY QUYỀN LÀM SỔ ĐỎ,” để làm nổi bật và thể hiện tính quan trọng của văn bản.
Thông tin của bên ủy quyền và bên được ủy quyền Đây là phần cần thiết và phải chính xác tuyệt đối. Bạn cần cung cấp đầy đủ thông tin của cả bên ủy quyền và bên được ủy quyền, bao gồm: 

  • Họ và tên
  • Địa chỉ liên hệ
  • Số chứng minh nhân dân/căn cước công dân, ngày cấp và nơi cấp.

Các thông tin này giúp xác định tư cách pháp lý của các bên và là cơ sở để xác minh trong quá trình thực hiện ủy quyền. Việc điền sai hoặc thiếu thông tin có thể làm giảm hiệu lực của giấy ủy quyền làm sổ đỏ.

Nội dung ủy quyền Phần này cần mô tả chi tiết nhiệm vụ, quyền hạn của người được ủy quyền. Cụ thể:

  • Về nội dung ủy quyền: Ghi rõ rằng bên được ủy quyền có quyền thực hiện toàn bộ các công việc liên quan đến thủ tục xin cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Điều này bao gồm việc chuẩn bị hồ sơ, làm việc với cơ quan chức năng, và thậm chí là xử lý các tình huống phát sinh như khiếu nại, tố cáo nếu quyền lợi bị xâm phạm.
  • Về thời gian ủy quyền: Bạn có thể ghi rõ thời gian cụ thể hoặc thỏa thuận thời điểm kết thúc ủy quyền, chẳng hạn như “khi hoàn thành nhiệm vụ.” Điều này giúp tránh các tranh chấp về thời hạn sau này.
  • Trường hợp cùng ủy quyền cho nhiều người: Nếu bạn ủy quyền cho nhiều người cùng lúc, cần ghi rõ phạm vi quyền hạn của từng người. Điều này đảm bảo rõ ràng trong việc phân công công việc và tránh xung đột khi các bên thực hiện ủy quyền. Nếu trao quyền tương đương, bạn nên quy định cách xử lý khi có sự không đồng thuận giữa những người được ủy quyền.
Cam kết ủy quyền Cả hai bên cần đưa ra cam kết rõ ràng về việc thực hiện và chịu trách nhiệm nếu có sai phạm xảy ra. Bên được ủy quyền phải cam kết thực hiện đúng theo thỏa thuận, và nếu có thiệt hại, phải bồi thường cho bên ủy quyền theo quy định pháp luật. Điều này giúp đảm bảo rằng cả hai bên đều hiểu rõ trách nhiệm của mình và giảm thiểu rủi ro trong quá trình thực hiện ủy quyền.
Chữ ký của các bên Cuối cùng, cả bên ủy quyền và bên được ủy quyền cần ký tên và ghi rõ họ tên vào giấy ủy quyền làm sổ đỏ. Chữ ký này phải được chứng thực theo quy định pháp luật để đảm bảo tính pháp lý. Nếu giấy ủy quyền không được chứng thực, nó có thể không được chấp nhận trong các giao dịch pháp lý.

>> Mời quý khách đọc thêm về nội dung sau: Mẫu đơn xin cấp sổ đỏ lần đầu

4.  Những lưu ý khi ủy quyền làm sổ đỏ

Để quá trình ủy quyền diễn ra thuận lợi và hợp pháp, bạn cần chú ý đến một số điểm sau:

Nên công chứng hoặc chứng thực giấy ủy quyền làm sổ đỏ

Theo khoản 1 Điều 55 Luật Công chứng 2014, khi công chứng giấy ủy quyền, công chứng viên sẽ kiểm tra kỹ lưỡng hồ sơ và giải thích rõ quyền và nghĩa vụ của các bên. Điều này đảm bảo rằng cả hai bên đều hiểu rõ các hậu quả pháp lý từ việc ủy quyền.

Theo điểm d khoản 4 Điều 24 Nghị định 23/2015/NĐ-CP, thủ tục chứng thực chữ ký áp dụng cho trường hợp giấy ủy quyền làm sổ đỏ không có thù lao. Do đó, việc công chứng hoặc chứng thực là cần thiết để đảm bảo giấy ủy quyền có giá trị pháp lý cao nhất.

Lưu ý về thời hạn ủy quyền

Điều 563 Bộ Luật Dân sự 2015 quy định rằng thời hạn ủy quyền có thể do các bên thỏa thuận hoặc theo quy định pháp luật. Nếu không có thỏa thuận cụ thể, giấy ủy quyền làm sổ đỏ sẽ có hiệu lực trong vòng 1 năm kể từ ngày xác lập. Để tránh rủi ro, các bên nên thỏa thuận rõ ràng về thời hạn trong giấy ủy quyền.

Lưu ý về các trường hợp chấm dứt giấy ủy quyền làm sổ đỏ

Theo quy định tại Điều 422 Bộ Luật Dân sự 2015, giấy ủy quyền có thể chấm dứt trong một số trường hợp, chẳng hạn như khi cá nhân giao kết hợp đồng qua đời hoặc pháp nhân chấm dứt tồn tại. Ngoài ra, giấy ủy quyền cũng có thể bị chấm dứt do hủy bỏ hoặc đơn phương chấm dứt hợp đồng khi có vi phạm điều khoản. Điều này cần được lưu ý để đảm bảo quá trình ủy quyền diễn ra suôn sẻ và đúng pháp luật.

Việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định trên sẽ giúp bạn đảm bảo rằng giấy ủy quyền làm sổ đỏ của mình hợp pháp và có hiệu lực trong quá trình thực hiện các thủ tục pháp lý. 

Những lưu ý khi ủy quyền làm sổ đỏ

>> Mời quý khách tham khảo thêm:Giấy ủy quyền đứng tên sổ đỏ

5. Điều kiện ủy quyền

Để thực hiện việc ủy quyền, trước tiên, người ủy quyền cần phải có năng lực hành vi dân sự. Theo quy định tại Bộ luật Dân sự năm 2015, năng lực hành vi dân sự được xác định là thuộc về những cá nhân đủ 18 tuổi trở lên, đồng thời không mắc phải những bệnh lý có thể làm ảnh hưởng đến khả năng nhận thức và điều khiển hành vi của bản thân. Điều này có nghĩa là người ủy quyền phải có khả năng hiểu và thực hiện các quyền và nghĩa vụ pháp lý liên quan đến việc ủy quyền.

Ngoài ra, người ủy quyền cũng cần phải là chủ sở hữu hợp pháp của các tài sản như đất đai, được xác nhận qua các giấy tờ như Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở, cùng với tài sản gắn liền với đất. Việc này đảm bảo rằng người có quyền ủy quyền thực sự có thẩm quyền đối với tài sản mà họ muốn ủy quyền.

Một yêu cầu quan trọng khác trong quy trình ủy quyền là văn bản ủy quyền phải được lập thành văn bản và có sự công chứng, chứng thực để đảm bảo tính hợp pháp và giá trị pháp lý của nó. Mẫu giấy ủy quyền sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết để soạn thảo một văn bản đúng quy định.

Văn bản ủy quyền, còn được biết đến với tên gọi hợp đồng ủy quyền, chính là một thỏa thuận giữa hai bên. Trong đó, bên được ủy quyền sẽ có nghĩa vụ thực hiện các công việc cụ thể thay mặt cho bên ủy quyền. Lưu ý rằng, bên ủy quyền chỉ cần thanh toán thù lao cho bên được ủy quyền nếu hai bên đã có thỏa thuận rõ ràng hoặc nếu pháp luật quy định điều đó. Việc xác lập một hợp đồng ủy quyền chi tiết và rõ ràng sẽ giúp bảo vệ quyền lợi của cả hai bên, đồng thời đảm bảo rằng các giao dịch được thực hiện một cách minh bạch và hợp pháp.

6. Giấy ủy quyền làm Sổ đỏ có cần công chứng không?

Hiện nay, theo quy định của Luật Công chứng và Luật Đất đai, việc công chứng văn bản ủy quyền không phải là yêu cầu bắt buộc. Tuy nhiên, do tính chất đặc biệt của đất đai là tài sản có giá trị lớn và dễ phát sinh tranh chấp, việc công chứng giấy ủy quyền làm sổ đỏ vẫn được khuyến khích để giảm thiểu rủi ro trong tương lai. Việc công chứng không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của các bên mà còn tăng tính pháp lý của giao dịch.

Căn cứ theo Điều 42 Luật Công chứng năm 2015, người dân có thể lựa chọn thực hiện thủ tục công chứng tại bất kỳ Văn phòng/Phòng công chứng nào. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho người dân khi muốn công chứng giấy ủy quyền làm sổ đỏ. Ngoài ra, theo khoản 2 Điều 55 Luật Công chứng, trong trường hợp cần thiết, bên uỷ quyền và bên nhận uỷ quyền có thể đến hai Văn phòng/Phòng công chứng khác nhau để thực hiện công chứng, giúp tối ưu hóa thời gian và công sức của các bên.

Hồ sơ cần chuẩn bị để thực hiện công chứng giấy ủy quyền làm sổ đỏ bao gồm:

  • Phiếu yêu cầu công chứng theo mẫu quy định.
  • Dự thảo hợp đồng uỷ quyền hoặc giấy uỷ quyền, nếu các bên đã chuẩn bị sẵn.
  • Chứng minh nhân dân, căn cước công dân hoặc hộ chiếu còn hiệu lực; sổ hộ khẩu; giấy đăng ký kết hôn nếu có.
  • Các giấy tờ liên quan đến tài sản như Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy tờ mua bán đất, và các tài liệu liên quan khác.

Thời gian xử lý công chứng giấy ủy quyền làm sổ đỏ thường trong vòng 02 ngày làm việc. Tuy nhiên, nếu trường hợp có nhiều nội dung phức tạp, thời hạn này có thể kéo dài nhưng không quá 10 ngày làm việc.

>> Tham khảo thêm bài viết: Sổ đỏ đứng tên người đã mất

7. Câu hỏi thường gặp

Có thể ủy quyền cho nhiều người cùng làm sổ đỏ không?

Có, bạn có thể ủy quyền cho nhiều người cùng làm sổ đỏ. Tuy nhiên, cần ghi rõ phạm vi quyền hạn của từng người được ủy quyền trong giấy ủy quyền. Nếu không quy định cụ thể, tất cả những người được ủy quyền sẽ có quyền hành động thay mặt bên ủy quyền. Việc này có thể dẫn đến khó khăn trong việc thống nhất các quyết định nếu không có sự đồng thuận giữa các bên.

Giấy ủy quyền làm sổ đỏ có cần được công chứng hay chứng thực không?

Mặc dù pháp luật không bắt buộc phải công chứng hay chứng thực giấy ủy quyền làm sổ đỏ, nhưng để đảm bảo tính pháp lý và tránh các tranh chấp sau này, việc công chứng hoặc chứng thực là cần thiết. Công chứng viên sẽ xác nhận tính chính xác của giấy ủy quyền và đảm bảo các bên hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình.

Nếu một bên vi phạm hợp đồng ủy quyền làm sổ đỏ, quyền lợi của bên còn lại được bảo vệ thế nào? 

Nếu một bên vi phạm hợp đồng ủy quyền làm sổ đỏ, bên còn lại có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật. Trong trường hợp này, việc có giấy ủy quyền làm sổ đỏ đã công chứng hoặc chứng thực sẽ giúp bảo vệ quyền lợi của bên bị thiệt hại tốt hơn và là căn cứ pháp lý để khởi kiện nếu cần thiết.

Mẫu giấy ủy quyền làm sổ đỏ là tài liệu quan trọng giúp bạn thực hiện các thủ tục pháp lý liên quan đến quyền sử dụng đất một cách hiệu quả. Để đảm bảo mẫu giấy ủy quyền hợp lệ và tránh những rủi ro không mong muốn, bạn nên tìm hiểu kỹ lưỡng và nhờ sự hỗ trợ từ các chuyên gia pháp lý. ACC HCM, với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn trong quá trình soạn thảo và hoàn thiện mẫu giấy ủy quyền làm sổ đỏ. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với ACC HCM để được tư vấn pháp lý chuyên nghiệp và tận tình.

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *