Câu hỏi nhận định đúng sai luật so sánh (có đáp án)

Luật so sánh là môn học nghiên cứu các hệ thống pháp luật khác nhau trên thế giới nhằm tìm ra điểm giống và khác nhau giữa chúng. Môn học này giúp sinh viên hiểu biết về sự đa dạng của pháp luật trên thế giới, từ đó có thể so sánh và đánh giá hệ thống pháp luật của nước mình với các hệ thống pháp luật khác.

Câu hỏi nhận định đúng sai luật so sánh (có đáp án)

1. Luật so sánh chỉ sử dụng một phương pháp nghiên cứu duy nhất. (Sai)

Giải thích: Luật so sánh sử dụng nhiều phương pháp nghiên cứu khác nhau để tìm hiểu và so sánh các hệ thống pháp luật. Một số phương pháp nghiên cứu luật so sánh phổ biến bao gồm:

  • Phương pháp so sánh chức năng: So sánh các quy tắc pháp luật dựa trên chức năng mà chúng thực hiện.
  • Phương pháp so sánh lịch sử: So sánh các quy tắc pháp luật dựa trên nguồn gốc lịch sử của chúng.
  • Phương pháp so sánh hệ thống: So sánh các hệ thống pháp luật dựa trên cấu trúc và tổ chức của chúng.
  • Phương pháp so sánh văn bản: So sánh các quy tắc pháp luật dựa trên văn bản của chúng.

2. Phương pháp so sánh chức năng là phương pháp nghiên cứu luật so sánh phổ biến nhất. (Đúng)

Giải thích: Phương pháp so sánh chức năng là phương pháp nghiên cứu luật so sánh phổ biến nhất vì nó cho phép so sánh các quy tắc pháp luật từ các hệ thống pháp luật khác nhau có thể có nguồn gốc lịch sử và cấu trúc khác nhau nhưng thực hiện cùng một chức năng.

3. Phương pháp so sánh lịch sử chỉ được sử dụng để nghiên cứu lịch sử pháp luật. (Sai)

Giải thích: Phương pháp so sánh lịch sử không chỉ được sử dụng để nghiên cứu lịch sử pháp luật mà còn được sử dụng để hiểu nguồn gốc và sự phát triển của các quy tắc pháp luật hiện đại.

4. Phương pháp so sánh hệ thống chỉ được sử dụng để so sánh các hệ thống pháp luật thuộc cùng một dòng họ pháp luật. (Sai)

Giải thích: Phương pháp so sánh hệ thống có thể được sử dụng để so sánh các hệ thống pháp luật thuộc cùng một dòng họ pháp luật hoặc thuộc các dòng họ pháp luật khác nhau.

5. Phương pháp so sánh văn bản chỉ được sử dụng để so sánh văn bản của các quy tắc pháp luật. (Sai)

Giải thích: Phương pháp so sánh văn bản không chỉ được sử dụng để so sánh văn bản của các quy tắc pháp luật mà còn được sử dụng để so sánh cách thức áp dụng các quy tắc pháp luật trong thực tiễn.

6. Mục đích của việc nghiên cứu luật so sánh là để tìm ra hệ thống pháp luật hoàn hảo nhất. (Sai)

Giải thích: Mục đích của việc nghiên cứu luật so sánh là để tìm hiểu và so sánh các hệ thống pháp luật khác nhau, từ đó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hệ thống pháp luật của chính mình và có thể cải thiện hệ thống pháp luật đó.

>>> Tham khảo: Câu hỏi nhận định đúng sai Luật kinh doanh (Có đáp án)

7. Luật so sánh chỉ có ý nghĩa học thuật. (Sai)

Giải thích: Luật so sánh không chỉ có ý nghĩa học thuật mà còn có ý nghĩa thực tiễn. Luật so sánh được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như lập pháp, tư pháp, giải quyết tranh chấp quốc tế, v.v.

8. Việc nghiên cứu luật so sánh chỉ dành cho các nhà nghiên cứu pháp luật. (Sai)

Giải thích: Việc nghiên cứu luật so sánh có thể dành cho bất kỳ ai quan tâm đến pháp luật và muốn tìm hiểu về các hệ thống pháp luật khác nhau.

9. Luật so sánh là một môn học mới. (Sai)

Giải thích: Luật so sánh là một môn học có lịch sử lâu đời. Các nghiên cứu về luật so sánh đã được thực hiện từ thời cổ đại.

10. Luật so sánh không còn quan trọng trong thời đại toàn cầu hóa. (Sai)

Giải thích: Luật so sánh càng trở nên quan trọng trong thời đại toàn cầu hóa khi các quốc gia ngày càng phụ thuộc lẫn nhau và có nhiều giao dịch quốc tế.

11. So sánh các thể chế pháp luật chỉ áp dụng cho các hệ thống pháp luật khác nhau. (Sai)

Giải thích: So sánh các thể chế pháp luật có thể áp dụng cho cả các hệ thống pháp luật khác nhau và cùng một hệ thống pháp luật. Ví dụ, bạn có thể so sánh thể chế pháp luật về hợp đồng trong Civil Law và Common Law, hoặc so sánh thể chế pháp luật về hôn nhân và gia đình trong các quy định pháp luật khác nhau của cùng một quốc gia.

>>> Tham khảo: Câu hỏi nhận định đúng sai Tố tụng dân sự (Có đáp án)

12. Mục đích chính của việc so sánh các thể chế pháp luật là để tìm ra hệ thống pháp luật nào tốt hơn. (Sai)

Giải thích: Mục đích chính của việc so sánh các thể chế pháp luật là để hiểu biết về sự đa dạng của pháp luật trên thế giới, từ đó có thể so sánh và đánh giá hệ thống pháp luật của nước mình với các hệ thống pháp luật khác. Việc so sánh các thể chế pháp luật không nhằm mục đích tìm ra hệ thống pháp luật nào tốt hơn, mà là để tìm ra điểm giống và khác nhau giữa các hệ thống pháp luật, từ đó có thể học hỏi những ưu điểm của các hệ thống pháp luật khác và áp dụng vào hệ thống pháp luật của nước mình.

13. Chỉ có thể so sánh các thể chế pháp luật thuộc cùng một dòng họ pháp luật. (Sai)

Giải thích: Có thể so sánh các thể chế pháp luật thuộc các dòng họ pháp luật khác nhau. Ví dụ, bạn có thể so sánh thể chế pháp luật về trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong Civil Law và Common Law.

14. Phương pháp so sánh chức năng chỉ tập trung vào việc so sánh các quy tắc pháp luật. (Sai)

Giải thích: Phương pháp so sánh chức năng không chỉ tập trung vào việc so sánh các quy tắc pháp luật, mà còn tập trung vào việc so sánh chức năng của các thể chế pháp luật. Ví dụ, bạn có thể so sánh chức năng của hợp đồng trong Civil Law và Common Law, để xem hợp đồng có vai trò gì trong việc điều chỉnh các mối quan hệ giữa các bên trong mỗi hệ thống pháp luật.

15. Phương pháp so sánh lịch sử chỉ được sử dụng để nghiên cứu lịch sử pháp luật. (Sai)

Giải thích: Phương pháp so sánh lịch sử không chỉ được sử dụng để nghiên cứu lịch sử pháp luật, mà còn được sử dụng để nghiên cứu các hệ thống pháp luật hiện đại. Ví dụ, bạn có thể sử dụng phương pháp so sánh lịch sử để nghiên cứu sự phát triển của thể chế pháp luật về sở hữu trí tuệ.

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *