Tâm lý học tư pháp là một ngành học liên ngành kết hợp các nguyên tắc tâm lý học với hệ thống tư pháp hình sự. Các nhà tâm lý học tư pháp sử dụng kiến thức của họ để hiểu và giải thích hành vi của con người trong bối cảnh pháp lý.
Câu hỏi nhận định môn tâm lý học tư pháp (đáp án)
1. Tâm lý học tội phạm chỉ tập trung vào việc nghiên cứu những kẻ phạm tội. (Sai)
Giải thích: Tâm lý học tội phạm không chỉ tập trung vào việc nghiên cứu những kẻ phạm tội mà còn nghiên cứu nhiều yếu tố khác liên quan đến hành vi phạm tội, bao gồm:
- Nạn nhân: Nghiên cứu về tâm lý của nạn nhân giúp chúng ta hiểu cách họ bị ảnh hưởng bởi tội ác và cách họ có thể đối phó với nó.
- Nhân chứng: Nghiên cứu về tâm lý của nhân chứng giúp chúng ta hiểu cách họ ghi nhớ và báo cáo các sự kiện, và cách trí nhớ của họ có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như căng thẳng và thiên vị.
- Hệ thống tư pháp hình sự: Nghiên cứu về tâm lý học trong hệ thống tư pháp hình sự giúp chúng ta hiểu cách các quyết định được đưa ra trong hệ thống, và cách các yếu tố như thiên vị và cảm xúc có thể ảnh hưởng đến những quyết định này.
2. Mọi kẻ phạm tội đều có bệnh tâm thần. (Sai)
Giải thích: Mặc dù một số kẻ phạm tội có thể mắc bệnh tâm thần, nhưng không phải tất cả. Hầu hết những kẻ phạm tội không mắc bệnh tâm thần, nhưng họ có thể có những vấn đề tâm lý khác, chẳng hạn như rối loạn nhân cách hoặc lạm dụng chất kích thích.
3. Có thể dự đoán chính xác ai sẽ trở thành tội phạm. (Sai)
Giải thích: Không thể dự đoán chính xác ai sẽ trở thành tội phạm. Tuy nhiên, có một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng một người phạm tội, chẳng hạn như:
- Lạm dụng và bỏ bê: Trẻ em bị lạm dụng hoặc bỏ bê có nhiều khả năng trở thành nạn nhân hoặc kẻ phạm tội hơn.
- Bệnh tâm thần: Một số bệnh tâm thần, chẳng hạn như rối loạn nhân cách, có thể làm tăng nguy cơ phạm tội.
- Lạm dụng chất kích thích: Lạm dụng chất kích thích có thể dẫn đến hành vi hung hăng và liều lĩnh, có thể dẫn đến tội phạm.
- Nghèo đói: Nghèo đói có thể hạn chế cơ hội và làm tăng nguy cơ tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp.
4. Nói dối là dấu hiệu chắc chắn của tội phạm. (Sai)
Giải thích: Nói dối là một hành vi phổ biến và không phải lúc nào cũng là dấu hiệu của tội phạm. Mọi người có thể nói dối vì nhiều lý do, chẳng hạn như để tránh bị trừng phạt, để bảo vệ bản thân hoặc người khác, hoặc để đạt được lợi thế.
5. Kẻ phạm tội thường không hối hận về hành vi của mình. (Sai)
Giải thích: Hầu hết những kẻ phạm tội đều hối hận về hành vi của mình ở một mức độ nào đó. Tuy nhiên, họ có thể không thể hiện sự hối hận theo cách mà chúng ta mong đợi. Một số kẻ phạm tội có thể phủ nhận hành vi của mình, trong khi những kẻ khác có thể đổ lỗi cho người khác hoặc cho hoàn cảnh của họ.
>>> Tham khảo: Câu hỏi nhận định về quyền sở hữu (có đáp án) đầy đủ
6. Chứng nhân mù không thể cung cấp thông tin đáng tin cậy trong quá trình điều tra. (Sai)
Giải thích: Mặc dù những người mù có thể gặp một số hạn chế trong việc cung cấp thông tin chi tiết về các khía cạnh trực quan của một sự kiện, họ vẫn có thể cung cấp thông tin đáng tin cậy về các khía cạnh thính giác, xúc giác và khứu giác.
7. Kỹ thuật phỏng vấn nhận thức là phương pháp duy nhất hiệu quả để thu thập thông tin từ nhân chứng. (Sai)
Giải thích: Có nhiều kỹ thuật phỏng vấn khác nhau có thể được sử dụng hiệu quả để thu thập thông tin từ nhân chứng, ngoài kỹ thuật phỏng vấn nhận thức. Một số kỹ thuật phổ biến khác bao gồm phỏng vấn tường thuật, phỏng vấn cấu trúc và phỏng vấn dựa trên sự kiện quan trọng.
8. Sử dụng lời nói dối là một kỹ thuật phỏng vấn hiệu quả để thu thập thông tin từ nghi phạm. (Sai)
Giải thích: Sử dụng lời nói dối có thể làm hỏng mối quan hệ giữa người phỏng vấn và nghi phạm, khiến nghi phạm không hợp tác hoặc cung cấp thông tin sai lệch.
9. Sử dụng máy phát hiện nói dối (polygraph) là một phương pháp đáng tin cậy để xác định tội phạm. (Sai)
Giải thích: Máy phát hiện nói dối không phải là một phương pháp khoa học đáng tin cậy để xác định tội phạm. Kết quả của máy phát hiện nói dối có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm căng thẳng, lo âu và kinh nghiệm trước đây của người được thử nghiệm.
10. Việc sử dụng các bản vẽ khuôn mặt là một phương pháp hiệu quả để xác định danh tính của kẻ phạm tội. (Đúng)
Giải thích: Việc sử dụng các bản vẽ khuôn mặt có thể là một phương pháp hiệu quả để xác định danh tính của kẻ phạm tội, đặc biệt là khi có ít thông tin mô tả khác có sẵn. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là độ chính xác của bản vẽ khuôn mặt có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm kỹ năng của nghệ sĩ vẽ, chất lượng của thông tin mô tả và trí nhớ của nhân chứng.
>>> Tham khảo: Câu hỏi nhận định về thừa kế (có đáp án) chi tiết
11. Chỉ có phụ nữ mới có thể là nạn nhân của xâm hại tình dục. (Sai)
Giải thích: Xâm hại tình dục có thể xảy ra với bất kỳ ai, bất kể giới tính, độ tuổi, chủng tộc hay xu hướng tình dục. Nam giới, trẻ em và người chuyển giới cũng có thể là nạn nhân của xâm hại tình dục.
12. Hầu hết các vụ xâm hại tình dục được thực hiện bởi người lạ. (Sai)
Giải thích: Hầu hết các vụ xâm hại tình dục được thực hiện bởi người mà nạn nhân quen biết, chẳng hạn như bạn bè, thành viên gia đình hoặc người yêu.
13. Nạn nhân xâm hại tình dục thường có biểu hiện lo lắng, sợ hãi và hoảng loạn. (Đúng)
Giải thích: Nạn nhân xâm hại tình dục có thể trải qua một loạt các phản ứng tâm lý, bao gồm lo lắng, sợ hãi, hoảng loạn, trầm cảm, và rối loạn căng thẳng sau sang chấn.
14. Nạn nhân xâm hại tình dục luôn nhớ rõ chi tiết về vụ tấn công. (Sai)
Giải thích: Nạn nhân xâm hại tình dục có thể bị ảnh hưởng bởi stress, dẫn đến việc họ quên đi một số chi tiết về vụ tấn công. Việc quên đi một số chi tiết không có nghĩa là họ nói dối.
15. Việc sử dụng chất kích thích, chẳng hạn như rượu bia hoặc ma túy, có thể khiến nạn nhân dễ bị xâm hại tình dục hơn. (Đúng)
Giải thích: Việc sử dụng chất kích thích có thể khiến nạn nhân mất khả năng chống cự lại hành vi xâm hại tình dục.