Trong các giao dịch bất động sản, mẫu hợp đồng chuyển nhượng một phần quyền sử dụng đất là một trong những tài liệu quan trọng, giúp các bên tham gia bảo vệ quyền lợi hợp pháp và tránh những tranh chấp không mong muốn. ACC HCM sẽ cung cấp thông tin hữu ích, giúp bạn chuẩn bị và hoàn thành hợp đồng một cách chính xác và hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu thêm về mẫu hợp đồng và các quy định pháp lý liên quan trong bài viết này.
1. Hợp đồng chuyển nhượng một phần quyền sử dụng đất
Hợp đồng chuyển nhượng một phần quyền sử dụng đất là loại hợp đồng mà bên chuyển nhượng chỉ chuyển giao một phần diện tích đất thuộc quyền sở hữu của mình cho bên nhận chuyển nhượng, mà không ảnh hưởng đến phần diện tích còn lại. Việc soạn thảo hợp đồng này đòi hỏi sự cẩn trọng để đảm bảo quyền lợi, nghĩa vụ của cả hai bên và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu pháp lý.
>> Tham khảo: Mẫu hợp đồng chuyển nhượng một phần quyền sử dụng đất
2. Mẫu hợp đồng chuyển nhượng một phần quyền sử dụng đất
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc —–***—– HỢP ĐỒNG CHUYỂN NHƯỢNG MỘT PHẦN QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT Chúng tôi gồm có: Bên ủy quyền (bên A): Họ và tên:…… Ngày tháng năm sinh:….. Số chứng minh nhân dân/căn cước công dân:……. Ngày cấp:…Nơi cấp: ……. Địa chỉ thường trú: …….. Số điện thoại liên hệ: …… Bên được ủy quyền (bên B): Họ và tên: …… Ngày tháng năm sinh: ……. Số chứng minh nhân dân/căn cước công dân: …… Ngày cấp:……Nơi cấp:….. Địa chỉ thường trú:…… Số điện thoại liên hệ:…… Hai bên đồng ý việc giao kết giấy ủy quyền này với các thỏa thuận sau đây: ĐIỀU 1. CĂN CỨ ỦY QUYỀN ……. ĐIỀU 2. NỘI DUNG ỦY QUYỀN Bằng Giấy uỷ quyền này, Bên A ủy quyền cho Bên B thay mặt và nhân danh Bên A thực hiện các nội dung được Bên A ủy quyền cụ thể dưới đây: Về nội dung uỷ quyền của Bên A cho bên B: (i) Quản lý và sử dụng toàn bộ thửa đất nêu trên; (ii) Thực hiện các thủ tục để xin cấp “Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất” đối với thửa đất được giao theo Quyết định nêu trên. Thực hiện nhận bản chính “Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất” khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền bàn giao. Bên B được bảo quản “Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà và tài sản khác gắn liền với đất” được cấp nêu trên. (iii) Bên B được toàn quyền định đoạt, chuyển dịch (bán, cho thuê, cho mượn, trao đổi, tặng cho, thế chấp, bảo lãnh) thửa đất nói trên theo quy định của pháp luật sau khi thửa đất trên được cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Về giá cả và các điều kiện thực hiện các giao dịch nêu trên do Bên B tự quyết định. Bên B được nhận, quản lý số tiền chuyển dịch thửa đất nêu trên. (iv) Khi thực hiện các nội dung ủy quyền, Bên B được lập và ký các giấy tờ cần thiết tại các cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định đồng thời được thay mặt Bên A nộp các khoản chi phí phát sinh từ việc được ủy quyền nói trên. (v) Trong thời gian ủy quyền còn hiệu lực, Bên B không được/được ủy quyền lại cho người thứ ba tiếp tục thực hiện các nội dung được Bên A ủy quyền theo Giấy uỷ quyền này. – Về phía bên B: Bên B đồng ý nhận và thực hiện các việc được Bên A ủy quyền nêu trên. ĐIỀU 3. THỜI HẠN ỦY QUYỀN VÀ THÙ LAO Về thời hạn uỷ quyền: Giấy uỷ quyền này có hiệu lực kể từ ngày được công chứng và hết hiệu lực khi Bên B đã thực hiện xong công việc được ủy quyền hoặc hết hiệu lực theo quy định của pháp luật. Về thù lao: Bên B không yêu cầu Bên A phải trả thù lao để thực hiện các nghĩa vụ trong Giấy uỷ quyền này. ĐIỀU 4. CAM ĐOAN CỦA HAI BÊN – Hai bên cam kết sẽ hoàn toàn chịu trách nhiệm trước Pháp luật về mọi thông tin ủy quyền ở trên. ĐIỀU 5. PHƯƠNG THỨC GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP Trong quá trình thực hiện ủy quyền theo các điều khoản trong Giấy uỷ quyền này, trường hợp nếu phát sinh tranh chấp, các bên cùng thương lượng giải quyết trên nguyên tắc tôn trọng quyền lợi của nhau; trong trường hợp không thương lượng được, thì một trong hai bên có quyền khởi kiện để yêu cầu toà án có thẩm quyền giải quyết theo quy định của pháp luật. ĐIỀU 6. ĐIỀU KHOẢN CUỐI CÙNG Hai bên công nhận đã hiểu rõ quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp của mình, ý nghĩa và hậu quả pháp lý của việc giao kết Giấy uỷ quyền này. Hai bên đã tự đọc Giấy uỷ quyền , đã hiểu và đồng ý tất cả các điều khoản ghi trong Hợp đồng và ký vào Hợp đồng này trước sự có mặt của Công chứng viên.
|
>> Quý khách vui lòng tải mẫu hợp đồng tại đây: Hợp đồng chuyển nhượng một phần quyền sử dụng đất
3. Hướng dẫn điền mẫu hợp đồng chuyển nhượng một phần quyền sử dụng đất
Để đảm bảo hợp đồng chuyển nhượng một phần quyền sử dụng đất được soạn thảo đúng quy định và hợp pháp, người thực hiện cần điền đầy đủ các mục yêu cầu trong mẫu hợp đồng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng phần để bạn có thể điền đúng và tránh sai sót.
Phần thông tin các bên tham gia hợp đồng
Mở đầu hợp đồng, cần cung cấp thông tin đầy đủ của bên chuyển nhượng (bên bán) và bên nhận chuyển nhượng (bên mua).
- Thông tin của bên chuyển nhượng: Ghi rõ họ tên, ngày tháng năm sinh, số chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân, địa chỉ thường trú, và số điện thoại. Đảm bảo các thông tin khớp với giấy tờ cá nhân để tránh vấn đề pháp lý phát sinh.
- Thông tin của bên nhận chuyển nhượng: Tương tự, điền chính xác họ tên, ngày tháng năm sinh, số chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân, địa chỉ thường trú, và số điện thoại của bên mua. Các thông tin này giúp xác định chính xác danh tính người nhận quyền sử dụng đất, là cơ sở cho việc xác lập quyền lợi trong giao dịch.
Phần mô tả tài sản chuyển nhượng (quyền sử dụng đất)
Phần này yêu cầu mô tả chi tiết về phần quyền sử dụng đất được chuyển nhượng, nhằm xác định chính xác vị trí và diện tích của khu đất.
- Vị trí thửa đất: Cung cấp thông tin về số thửa, số tờ bản đồ, địa chỉ thửa đất theo đúng giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Điều này giúp tránh nhầm lẫn giữa các khu vực đất khác nhau, đặc biệt quan trọng khi khu đất nằm trong khu vực có nhiều thửa liền kề.
- Diện tích chuyển nhượng: Xác định rõ diện tích đất mà bên bán muốn chuyển nhượng cho bên mua. Nếu chỉ chuyển nhượng một phần đất, cần ghi diện tích cụ thể bằng mét vuông và kèm theo sơ đồ vị trí để minh họa, nhằm tránh các tranh chấp hoặc nhầm lẫn trong quá trình sử dụng đất.
- Mục đích sử dụng đất: Ghi rõ mục đích sử dụng đất sau khi chuyển nhượng, ví dụ như đất ở, đất nông nghiệp, hoặc đất thương mại. Việc này cần phải tuân theo quy định của cơ quan địa phương, đảm bảo phù hợp với quy hoạch sử dụng đất tại khu vực đó.
Giá chuyển nhượng và phương thức thanh toán
Giá chuyển nhượng: Ghi rõ số tiền chuyển nhượng quyền sử dụng đất, bằng số và bằng chữ. Giá này cần được thỏa thuận trước giữa hai bên, đồng thời nên tham khảo giá thị trường để đảm bảo tính hợp lý.
Phương thức thanh toán: Mô tả cụ thể cách thức thanh toán như thanh toán một lần hay theo đợt. Nếu thanh toán theo đợt, cần nêu rõ số tiền từng đợt, thời hạn thanh toán của mỗi đợt, và phương thức như chuyển khoản hoặc tiền mặt. Phần này giúp hai bên có kế hoạch tài chính rõ ràng và tránh tranh cãi về sau.
Quyền và nghĩa vụ của các bên
Quyền và nghĩa vụ của bên chuyển nhượng: Bên bán có nghĩa vụ bàn giao phần đất theo đúng thỏa thuận, đảm bảo không có tranh chấp hoặc ràng buộc pháp lý khác ảnh hưởng đến bên mua. Đồng thời, bên bán phải cung cấp đầy đủ giấy tờ hợp pháp liên quan đến quyền sử dụng đất.
Quyền và nghĩa vụ của bên nhận chuyển nhượng: Bên mua có nghĩa vụ thanh toán đúng hạn và nhận chuyển giao phần đất như cam kết. Bên mua cũng có trách nhiệm sử dụng đất đúng mục đích và tuân thủ các quy định về quyền sử dụng đất tại địa phương.
Điều khoản về giải quyết tranh chấp
Để bảo vệ quyền lợi của cả hai bên, cần có điều khoản giải quyết tranh chấp trong hợp đồng.
Phương thức giải quyết: Thông thường, các bên sẽ thỏa thuận giải quyết tranh chấp thông qua hòa giải, thương lượng. Nếu không thể thỏa thuận được, vụ việc sẽ được giải quyết tại tòa án có thẩm quyền. Ghi rõ địa điểm xét xử để thuận tiện cho cả hai bên.
Thời hạn và hiệu lực của hợp đồng
Cuối cùng, hợp đồng cần quy định thời hạn và hiệu lực rõ ràng để đảm bảo tính pháp lý.
Thời hạn hợp đồng: Ghi rõ ngày hợp đồng có hiệu lực và thời hạn hoàn thành các nghĩa vụ. Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất có thể có hiệu lực kể từ ngày ký hoặc ngày công chứng, tùy vào thỏa thuận và yêu cầu của cơ quan pháp lý.
4. Câu hỏi thường gặp
Có cần phải công chứng hợp đồng chuyển nhượng một phần quyền sử dụng đất không?
Có. Mặc dù không phải tất cả các hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất đều bắt buộc phải công chứng, nhưng việc công chứng hợp đồng sẽ giúp bảo vệ quyền lợi của các bên và gia tăng tính pháp lý cho giao dịch. Việc công chứng cũng giúp xác minh thông tin chính xác, tránh tranh chấp về sau.
Có thể chuyển nhượng quyền sử dụng đất cho người nước ngoài không?
Không. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, người nước ngoài không được phép sở hữu đất đai tại Việt Nam, nhưng có thể thuê đất trong thời gian dài. Do đó, việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất cho người nước ngoài là không hợp pháp nếu không tuân thủ các quy định đặc biệt.
Có thể chuyển nhượng quyền sử dụng đất cho người khác khi đất đang bị tranh chấp không?
Không. Khi đất đang có tranh chấp, quyền sử dụng đất không thể chuyển nhượng cho người khác. Các bên liên quan cần giải quyết tranh chấp trước khi thực hiện các giao dịch chuyển nhượng quyền sử dụng đất để đảm bảo hợp pháp và tránh rủi ro pháp lý.
Hợp đồng chuyển nhượng một phần quyền sử dụng đất là văn bản quan trọng, xác nhận việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất giữa các bên. Công ty Luật ACC HCM cung cấp dịch vụ tư vấn và soạn thảo hợp đồng chuyển nhượng đất, giúp bạn thực hiện giao dịch an toàn và đúng pháp luật.